Phần II - Bài 1
Sơ lược lịch sử Phật giáo Ấn độ sau thời đức Phật
Thích Tâm Hải
Dẫn nhập
Từ
Ấn Ðộ, Phật giáo được truyền bá rộng rãi và trở thành một trong những
tôn giáo lớn của nhân loại. Ấn Ðộ là nơi xuất phát của Phật giáo nên
việc tìm hiểu lịch sử Phật giáo Ấn Ðộ trở thành một vấn đề quan trọng
trong lĩnh vực Phật học.
Ở đầu chương trình
của năm học thứ nhất (xem PHCB Tập 1), chúng ta đã được giới thiệu về
lịch sử của Ðức Phật Thích Ca mâu Ni, sau đó chúng ta cũng đã được học
các vấn đề giáo lý cơ bản. Do đó, tiếp theo đây, chúng ta sẽ tìm hiểu sơ
lược về lịch sử Phật giáo Ấn Ðộ sau thời Ðức Phật diệt độ, tạm gọi là
qua ba thời kỳ: thời kỳ Phật giáo Nguyên thủy (Theravada), thời kỳ Phật giáo Bộ phái (Abhidhamma), và thời kỳ Phật giáo Phát triển (Mahayanà).
Nội dung
A. Thời kỳ Phật giáo Nguyên thủy
Thời kỳ Phật giáo
Nguyên thủy (Theravada) được tính từ thời Ðức Phật tại thế đến thời điểm
sau khi Ngài diệt độ khoảng một trăm năm. Như đã nói, lịch sử ở giai
đoạn Ðức Phật tại thế, chúng ta đã được học qua trong phần lịch sử của
Ngài, nên ở đây chỉ điểm lại một vài nét đặc thù về tổ chức Giáo hội của
thời kỳ Phật giáo Nguyên thủy và sự kiện nổi bật là Hội nghị kết tập
kinh điển đầu tiên trong lịch sử.
I- Vài nét về tổ chức Giáo hội
Giáo hội thời Ðức
Phật đã có đủ bốn chúng là Tăng, Ni, nam cư sĩ và nữ cư sĩ; hình thành
hai thành phần là xuất gia và tại gia. Giáo hội này do Ðức Phật sáng
lập, tổ chức và trực tiếp điều hành; với những uy đức và trí tuệ lớn của
Ngài, nên Giáo hội được tổ chức khéo léo, là một cơ thể thống nhất hữu
cơ, luôn đặt mục tiêu tu tập để đạt đến giải thoát, giác ngộ lên hàng
đầu. Ðặc biệt, Tăng đoàn (đoàn thể những người xuất gia) có sự hiện diện
của nhiều vị chứng ngộ các quả Thánh (1). Giáo hội được tổ chức trên cơ
sở của sự bình đẳng, tôn trọng giới luật, đề cao trí tuệ của sự tu
chứng; không phân biệt thành phần xã hội, tuổi tác và giới tính.
Mặc dù vậy, trong
Giáo hội vẫn có một vài vị Tỷ kheo sống bất tuân giới luật, cố tình gây
chia rẽ Giáo hội, như trường hợp của Tỷ kheo Ðề Bà Ðạt Ða (Devadatta) -
em họ của Ðức Phật - mà sử liệu đã ghi lại...; bên ngoài thì có những
công kích của ngoại đạo ác cảm với sự thật mà Ðức Phật đã tuyên bố và
chủ trương của Giáo hội do Ngài lãnh đạo, nhưng Giáo hội vẫn giữ vững
đặc trưng thanh tịnh và hòa hợp.
Về giáo lý, Ðức
Phật là người trực tiếp truyền dạy cho các đệ tử của Ngài. Mọi vấn đề
hoài nghi đối với đường lối tu tập, giới luật... đều được Ngài giải
quyết một cách cụ thể, rõ ràng trên cơ sở của trí tuệ mà Ngài đã chứng
nghiệm, nên không hề có những mâu thuẫn, bất đồng xảy ra trong Giáo hội
nói chung và Tăng đoàn nói riêng. Có thể nói, tổ chức Giáo hội thời Ðức
Phật là một tổ chức hoàn chỉnh, hiệu năng và thuần nhất, mọi thành viên
đều sống trong tinh thần của giới - định - tuệ, cùng tôn xưng Ðức Phật
là Ðấng Giác Ngộ có trí tuệ vĩ đại, xứng đáng là bậc Thầy của trời và
người.
Sau thời Ðức Phật
diệt độ, Tôn giả Ðại Ca Diếp (Maha Kassapa) thay Ngài lãnh đạo Giáo hội,
thành phần Thánh tăng trong Giáo hội hiện diện còn nhiều nên đặc trưng
của Giáo hội, như đã đề cập trên, vẫn được duy trì mãi cho đến Hội nghị
kết tập kinh điển lần thứ hai, tức khoảng một trăm năm sau Phật diệt độ,
mới có những bất đồng về giới luật gay gắt, đưa đến sự phân hóa về tổ
chức Giáo hội.
II- Hội nghị kết tập kinh điển lần thứ nhất
1)- Lý do kết tập:
Sau khi Ðức Phật
diệt độ không lâu, mầm mống của những kiến giải bất đồng về lời Ngài dạy
dần dần nảy sinh trong Giáo hội. Ðiều này không có gì là bất ngờ,
nguyên vì khi Ðức Phật tại thế, lời giảng pháp của Ngài chỉ được truyền
miệng mà không ghi thành văn bản; và pháp mà Ngài nói là bất định pháp,
tùy theo căn cơ, trình độ của mỗi người, nhóm người... Phương pháp
thuyết giảng rất linh động, nên sự nhận thức về nội dung Phật pháp bất
đồng là đương nhiên. Thêm vào đó, khi hay tin Ðức Phật diệt độ, có một
Tỳ kheo phóng túng reo mừng rằng từ nay không còn bị ràng buộc bởi sự
nhắc nhở của Ðức Phật: "điều này nên làm", "điều kia không nên làm"...
Lời này đã đến tai Tôn giả Ðại Ca Diếp. Trước thực trạng đó, Tôn giả lo
ngại rằng Phật pháp mà Ðức Thế Tôn giảng dạy có thể bị xuyên tạc và phá
hoại trong tương lai, nên Tôn giả với vai trò là trưởng tử của Ðức Phật,
đã khẩn cấp triệu tập các Thánh đệ tử của Ngài, để ôn lại lời Phật dạy
và củng cố Tăng đoàn. Sau này, gọi đây là Hộại nghị kết tập kinh điển
lần thứ nhất.
2)- Diễn tiến và kết quả:
Hội nghị kết tập
kinh điển lần thứ nhất do Tôn giả Ðại Ca Diếp chủ trương, vua A Xà Thế
(Ajatasatu) trị vì nước Ma Kiệt Ðà (Maggadha) bảo trợ; tổ chức tại thành
Vương Xá (Rajagaha), với sự tham dự chính thức gồm năm trăm vị A La Hán
dưới sự chủ tọa của Tôn giả Ðại Ca Diếp. Tôn giả A Nan (Ananda) phụ
trách tuyên tụng lại phần kinh, Tôn giả Ưu Ba Li (Upali) tuyên tụng phần
luật. Có tài liệu ghi rằng, hội nghị đã diễn ra trong thời gian là bảy
tháng mới kết thúc.
Phương pháp kết tập
là trùng tụng bằng ký ức (2), chưa ghi thành văn bản. Những điều được
các vị A La Hán xác quyết, sau này được ghi thành bốn bộ A Hàm (Agama):
1. Kinh Trường A Hàm (Digha agama)
2. Kinh Trung A Hàm (Majjhima agama)
3. Kinh Tăng Nhất A Hàm (Anguttara agama)
4. Kinh Tạp A Hàm (Samyutta agama)
Nội dung nhằm ôn
lại những lời thuyết pháp và sinh hoạt thường nhật của Ðức Phật cùng
Thánh chúng đệ tử của Ngài. Ở Hội nghị kết tập lần này, chỉ mới hình
thành kinh và luật tạng. Ðây là những ký lục được xem như là tài liệu cổ
xưa nhất ghi lại cuộc đời của Ðức Phật và sinh hoạt của Giáo hội thời
Ngài tại thế, là căn bản cho tư tưởng Phật giáo thời kỳ Nguyên thủy.
Hội nghị này, về sau còn được gọi là "Ngũ bách kết tập" (Hội nghị kết tập kinh điển của năm trăm vị A La Hán).
B. Thời kỳ Phật giáo Bộ phái
Thời kỳ Phật giáo
Bộ phái ở đây được dùng như là khái niệm phân kỳ lịch sử, chỉ cho thời
kỳ khởi đầu diễn ra sự phân hóa của Giáo hội thành hai bộ, rồi từ hai bộ
tiếp tục phân hóa và hình thành thêm mười tám bộ phái, tức khoảng đầu
trăm năm thứ hai đến cuối trăm năm thứ tư sau Phật diệt độ (thế kỷ II
sau TL). Trong thời kỳ này cũng đã diễn ra các hội nghị kết tập kinh
điển lần thứ hai, thứ ba và thứ tư. Ðể cho học viên tiện theo dõi, trước
hết chúng ta sẽ tìm hiểu sơ lược về các hội nghị kết tập kinh điển tiếp
theo, sau đó sẽ đi vào tình hình của sự phân hóa các bộ phái một cách
cụ thể.
I- Các hội nghị kết tập kinh điển lần thứ hai, thứ ba và thứ tư
1)- Hội nghị kết tập kinh điển lần thứ hai:
a/- Lý do kết tập:
Hội nghị kết tập
kinh điển lần thứ hai diễn ra sau Hội nghị kết tập lần thứ nhất khoảng
một trăm năm. Nguyên nhân đưa đến hội nghị kết tập kinh điển lần này là
do một số Tỳ kheo sống tại thành phố Phệ Xá Li (Vesali) đề xướng mười
điều không có trong giới luật do Phật chế, nhưng họ tự cho là hợp pháp.
Mười điều đó bao gồm:
1. Diêm tịnh: thức ăn ướp muối để cách đêm vẫn được dùng.
2. Chỉ tịnh: có thể ăn quá giờ ngọ một chút, trong khoảng thời gian mặt trời xế bóng chừng hai lóng tay.
3. Tụ lạc gian tịnh: được ăn thêm lần nữa nếu đến làng khác mà chưa quá ngọ.
4. Trụ xứ tịnh: ở đâu thì bố tát tại đó.
5. Tùng ý tịnh: những quyết định đã thông qua, dù đa phần hay thiểu số, đều có hiệu lực.
6. Cửu trụ tịnh: làm theo thói quen tiền lệ vẫn không trái với giới luật.
7. Sinh hòa hợp tịnh: sau giờ ngọ, có thể uống nước pha với sữa.
8. Bất ích lũ ni sư đàn tịnh: tọa cụ nếu không có viền chung quanh thì có thể dùng khổ lớn hơn quy định.
9. Thủy tịnh: có thể dùng rượu pha với nước để uống trong trường hợp chữa bệnh.
10. Kim tiền tịnh: trong trường hợp cần thiết, Tỳ kheo có thể giữ tiền bạc.
Lúc bấy giờ, có một
vị trưởng lão tên là Da Xá (Yasa), nhân du hành đến Phệ Xá Li (Vesali),
chứng kiến một số Tỳ kheo sống theo những điều trên, Ngài rất ngạc
nhiên bèn đến trước công chúng tuyên bố rằng mười điều trên là hoàn toàn
phi pháp. Các Tỳ kheo đó phản ứng với Ngài và buộc Tôn giả Da Xá phải
sám hối trước công chúng, nhưng Tôn giả không chấp thuận và bỏ trốn về
thành Kiều Thưởng Di (Kosambi) và rồi đi vận động các vị trưởng lão Tăng
già tổ chức hội nghị kết tập kinh điển để xác quyết chánh pháp và phi
pháp.
b/- Diễn tiến và kết quả:
Hội nghị kết tập
kinh điển lần này tập hợp bảy trăm vị Tỳ kheo, tổ chức tại thành Phệ Xá
Li (Vesali) trong khoảng tám tháng. Hội nghị đã cử chủ tọa đoàn gồm tám
vị cao tăng, bốn vị ở phương Tây và bốn vị ở phương Ðông.
Bốn vị ở phương Tây gồm có:
1. Ngài Li Bà Ða (Revata)
2. Ngài Tam Phù Ðà (Sambhùta)
3. Ngài Da Xá (Yasa)
4. Ngài Tu Ma Na (Sumana)
Bốn vị ở phương Ðông gồm có:
1. Ngài Khuất Xà Tu Tì Ða (Khùjjasobhita)
2. Ngài Sa Lưu (Sàtha)
3. Ngài Bồ Tát Bà Già Ni (Vàsabhagàmi)
4. Ngài Bồ Tát Ca Mi (Sabhakàmi)
Mục đích của Hội
nghị kết tập thứ hai không đơn thuần chỉ nhằm việc xác quyết mười điều
(đã nêu trước) là phi pháp hay hợp pháp mà còn để củng cố kinh, luật
Phật dạy, không để cho các học thuyết ngoại đạo trà trộn vào. Về "mười
điều phi pháp", Hội nghị đã không có sự đồng nhất quan điểm. Một số đông
Tỳ kheo không tán thành việc cho rằng mười điều trên là phi pháp bèn tổ
chức một hội nghị kết tập riêng và thành lập Ðại chúng bộ
(Mahàsamghika); số các trưởng lão còn lại cho rằng mười điều trên là
hoàn toàn phi pháp vẫn tiếp tục công tác kết tập kinh điển, sau đó hình
thành Thượng tọa bộ (Theravada).
Như vậy, điều nổi bật ở Hội nghị kết tập kinh điển lần thứ hai là đánh dấu khởi đầu của sự phân hóa về tổ chức Giáo hội.
Giáo hội Tăng già sau Hội nghị, đã chính thức phân thành hai bộ với
những quan điểm đối lập về giới luật. Thượng tọa bộ gồm thiểu số các vị
trưởng lão có khuynh hướng bảo thủ, Ðại chúng bộ gồm đa số Tỳ kheo trẻ
tuổi có khuynh hướng cấp tiến.
Hội nghị kết tập kinh điển lần thứ hai, có nơi gọi là "Phệ Xá Li (Vesali) kết tập" hay "Thất bách kết tập".
2)- Hội nghị kết tập kinh điển lần thứ ba:
a/- Lý do kết tập:
Phật giáo ngày càng
được truyền bá rộng rãi trên nhiều vùng của lãnh thổ Ấn Ðộ. Ðặc biệt,
dưới triều đại của vua A Dục (Asoka), vì vua là người mộ đạo nên Phật
giáo được ưu đãi rất lớn. Tăng, Ni trở nên đông đảo, trong đó có không
ít kẻ cơ hội trà trộn vào đoàn thể Tăng già và gây nên những mối bất
hòa, do đó, Phật giáo trở nên hỗn loạn, khó phân biệt chánh, tà. Ðây
cũng là lúc mà các bộ phái phân hóa đến cực điểm. Trước thực trạng như
vậy, vua A Dục đã phát tâm khởi xướng và là người bảo trợ cho Hội nghị
kết tập kinh điển lần thứ ba trong lịch sử Phật giáo.
b/- Diễn tiến và kết quả:
Thành phần của Hội
nghị lần này gồm có một ngàn vị Tăng ưu tú được tuyển chọn từ khắp đất
nước, dưới sự chủ tọa của Tôn giả Mục Liên Ðế Tu (Moggaliputta Tissa),
tổ chức tại Lâm Viên (Uyyàna), Hoa Thị thành (Pataliputta), thuộc nước
Ma Kiệt Ðà (Maggadha), vào khoảng 218 năm sau Phật diệt độ, tức khoảng
năm 325 trước TL. Hội nghị diễn ra ròng rã trong chín tháng. Theo nhiều
cứ liệu thì phương thức kết tập cũng không khác mấy lần trước.
Sau hội nghị, ngoài sự kết tập về kinh và luật tạng, ngài Mục Liên Ðế Tu đã soạn bộ Thuyết sự
(Kathàvatnu) để nêu lên những điểm khác biệt giữa Phật giáo và các học
thuyết ngoại đạo, nhằm phản bác giáo nghĩa của các ngoại đạo đương thời,
loại trừ những hỗn loạn trong Tăng già và củng cố sự trong sáng vốn có
của Phật pháp. Ðiểm nổi bật của Hội nghị kết tập kinh điển lần thứ ba là
lần đầu tiên, Tam tạng Thánh điển được hình thành trọn vẹn.
3)- Hội nghị kết tập kinh điển lần thứ tư:
Hội nghị kết tập
kinh điển lần thứ tư diễn ra vào thời vua Ca Nị Sắc Ka (Kanishka). Có
nhiều sử liệu ghi nhận khác nhau về niên đại, nhưng hợp lý nhất là vào
khoảng bốn trăm năm sau Phật diệt độ, đây là giai đoạn cuối của thời kỳ
phân hóa bộ phái.
a/- Lý do kết tập:
Vua Ca Nị Sắc Ca
(Kanishka) là người thâm tín Phật giáo, ham thích học hỏi giáo lý. Tương
truyền, mỗi ngày nhà vua đều có thỉnh một vị Tăng vào cung thuyết
giảng. Tuy nhiên, mỗi vị giảng sư đều có những kiến giải bất đồng về lời
Phật dạy nên nhà vua rất phân vân. Ðược sự gợi ý của Hiếp Tôn Giả
(Parsva), nhà vua đã khởi tâm bảo trợ cho Hội nghị kết tập kinh điển lần
thứ tư.
b/- Diễn tiến và kết quả:
Hội nghị đã tuyển
chọn năm trăm học giả tinh thông Tam tạng Thánh giáo từ khắp nơi trong
nước, do ngài Thế Hữu (Vasamitra) làm đệ nhất chủ tọa và ngài Hiếp Tôn
Giả (Parsva) làm đệ nhị chủ tọa. Hội nghị tổ chức tại tinh xá Hoàn Lâm
(Kundalavana Samgharama), nước Kamistra. Hội nghị lần này đã bàn luận
rất kỹ lưỡng nghĩa lý cũng như các vấn đề khác của kinh và luật. Kết quả
của Hội nghị kết tập, ngoài kinh và luật tạng, những vấn đề thảo luận
được biên tập thành ba bộ luận (Ưu Bà Ðề Xá, Tì Nại Da Tì Bà Sa và A Tỳ
Ðạt Ma Ðại Tỳ Bà Sa) gồm chín trăm sáu mươi vạn lời (ba mươi vạn bài
tụng).
Vua Ca Nị Sắc Ca đã
ra lệnh khắc toàn bộ kinh, luật, luận sau khi đã biên tập lên trên
những lá đồng, bảo quản nghiêm ngặt tại một nơi cố định, ai có nhu cầu
nghiên cứu thì đến đọc tại chỗ, tuyệt đối không cho mang ra ngoài. Tuy
nhiên, những bảo vật này cũng sớm bị thất lạc, nay chỉ còn phần thích
luận A Tỳ Ðạt Ma Ðại Tỳ Bà Sa (Abhidharma Mahavibhasa sastra) mà ngài
Huyền Trang đã dịch sang chữ Hán, gồm hai trăm quyển.
II. Sự phân hóa của các bộ phái
1)- Nguyên nhân của sự phân hóa:
Nguyên nhân đưa đến
khởi đầu sự phân hóa các bộ phái gồm nhiều yếu tố, nhưng có thể phân
thành hai, đó là nguyên nhân sâu xa và nguyên nhân trực tiếp.
a/- Nguyên nhân sâu xa:
Như chúng ta biết,
Phật pháp là bất định pháp, tùy theo căn cơ, khả năng nhận thức mà có
những kiến giải bất đồng về nó. Ở thời kỳ Ðức Phật, những bất đồng bao
giờ cũng được Ngài hóa giải một cách êm thấm. Sau khi Ngài diệt độ,
không ai có thể thay thế được vai trò của Ngài, và mầm mống của sự bất
đồng, phân hóa dần dần lớn lên, trở nên gay gắt và đưa tới sự phân chia
bộ phái.
Thêm nữa, Phật giáo
ngày càng được truyền bá rộng rãi trên khắp lãnh thổ Ấn Ðộ nhưng lại
chưa có một trung tâm cho Tăng già - Giáo hội quy tụ, các vị Thánh tăng
lần lượt qua đời, hoàn cảnh xã hội có những thay đổi nhất định, từ những
cách biệt đó có thể đưa đến những quan điểm bất đồng, thậm chí đối lập
trong nhận thức về lời Phật dạy...
b/- Nguyên nhân trực tiếp (nguyên nhân chính):
Theo sử liệu của
Phật giáo Nam truyền thì nguyên nhân đưa ra sự phân chia Giáo hội thành
hai bộ là Thượng tọa bộ và Ðại chúng bộ là do bất đồng quan điểm về mười
điều (phi pháp), như đã đề cập ở Hội nghị kết tập kinh điển lần thứ
hai, vào khoảng một trăm năm sau Phật diệt độ.
Các tài liệu Phật giáo Bắc truyền, như bộ luận Dị bộ tông luận (3), được viết vào khoảng giữa thế kỷ thứ II sau TL,
thì cho rằng nhân vì bất đồng về năm sự mà ngài Ðại Thiên (Mahadeva)
(Ngũ sự Ðại Thiên) nêu ra nên Giáo hội chia thành hai bộ là Thượng tọa
bộ và Ðại chúng bộ. Năm điều mà ngài Ðại Thiên đề xướng được tóm tắt
trong bài kệ sau:
"Dư sở dụ, vô tri,
Do dự, tha linh nhập,
Ðạo nhân thanh cố khởi,
Thị danh chân Phật giáo"
Nghĩa là:
(1) Bậc A La Hán tuy đã đoạn tận hết phiền não nhưng vì còn nhục thân nên về sinh lý vẫn có hiện tượng di tinh trong mộng mị (Dư sở dụ).
(2) A La Hán đã đoạn tận vô minh nhưng không phải là người biết hết mọi điều trong đời sống thế tục (vô tri).
(3) A La Hán tuy
không còn do dự về con đường giải thoát, nhưng vẫn còn những do dự về
các điều vô hại, như làm thế nào thì hợp lý, thế nào thì không (Do dự).
(4) Có vị đã chứng đắc A La Hán đôi khi phải nhờ Phật hay bậc sư trưởng chỉ dẫn mới biết là mình đã chứng ngộ (tha linh nhập).
(5) A La Hán cũng có vị ngộ đạo nhờ vào âm thanh thuyết pháp, trong đó có sự thuyết khổ và than khổ (Ðạo nhân thanh cố khởi).
Và ngài Ðại Thiên cho như vậy là hoàn toàn đúng với Phật pháp (Thị danh chân Phật giáo).
Thực tế năm điều mà
ngài Ðại Thiên nêu ra là nhằm để so sánh quả vị Phật và A La Hán, Ngài
quan niệm rằng chỉ có Phật mới là hoàn hảo, còn A La Hán vẫn còn những
khiếm khuyết. Quan niệm này đã dấy lên những bất đồng. Nhóm tán thành
lập ra Ðại chúng bộ, nhóm phản đối lập nên Thượng tọa bộ.
Quan điểm Nam
truyền thì cho rằng khởi nguồn của sự phân hóa Giáo hội là từ những bất
đồng về "mười điều phi pháp", như vậy là bất đồng về giới luật; trong
lúc đó quan điểm Bắc truyền thì cho rằng, nguyên nhân là từ sự đối lập
quan điểm về "ngũ sự Ðại Thiên", và đây là bất đồng về giáo nghĩa. Nhìn
chung, nguyên nhân trực tiếp của sự phân hóa Giáo hội, ban đầu do bất
đồng về việc ứng dụng giới luật là phù hợp hơn; còn những bất đồng trong
quan điểm về giáo lý, cụ thể là qua "ngũ sự Ðại Thiên" hẳn cũng đang
ngấm ngầm, sau đó mới bộc phát.
Sau này, khi Ðại
chúng bộ và Thượng tọa bộ có sự phân hóa thêm nhiều bộ con, lại xuất
phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, cụ thể như thế nào sẽ đề cập ở phần
tiếp theo.
2)- Diễn tiến của sự phân hóa và đặc điểm về giáo nghĩa của các bộ phái:
Về niên đại diễn ra
sự phân hóa các bộ phái, hiện nay có hai căn cứ chính. Theo sử liệu
Phật giáo Nam truyền thì sự phân hóa của cả hai bộ phái diễn ra từ sau
Phật diệt độ khoảng một trăm năm đến hơn hai trăm năm. Sử liệu Phật giáo
Bắc truyền thì ghi nhận: Ðại chúng bộ phân hóa các bộ phái trong khoảng
sau Phật diệt độ từ một trăm năm đến hai trăm năm; niên đại phân hóa
các bộ phái từ Thượng tọa bộ diễn ra muộn hơn, trong khoảng sau Phật
diệt độ từ hai trăm năm đến ba trăm năm.
Về tổng số các bộ
phái thì có đến nhiều chứng cứ: có nơi nói là có 24 bộ phái tất cả, có
nơi ghi là chỉ có 18 bộ phái hoặc 20 bộ phái, và tên gọi cũng có đôi chỗ
bất đồng. Ở đây, căn cứ vào Dị tông luận (4) thống nhất tổng số các bộ phái là hai mươi (20).
a/- Sự phân hóa từ Ðại chúng bộ:
Ðại chúng bộ có sự
phân hóa nội bộ diễn ra trước hết. Như chúng ta đã biết, Ðại chúng bộ có
khuynh hướng cấp tiến, tư tưởng tự do nên nội bộ luôn có mầm mống của
sự phân hóa, nhất là khi nảy sinh những vấn đề mới.
Trung tâm hoằng
pháp của Ðại chúng bộ đặt tại Ương Xà Quật (Amgotara), thuộc vùng Trung
Ấn. Ðại chúng bộ có bốn lần phân hóa, trước sau gồm chín bộ, kể cả bộ
gốc. Theo Ngao đầu tam luận huyền nghĩa quán chú của ngài Chân Ðế
(5), thì trong lúc Ðại chúng bộ đang phổ biến tư tưởng của các bộ kinh
như Hoa Nghiêm, Niết bàn, Thắng Man, Duy Ma, Kim Quang Minh, Bát Nhã...,
ngay trong nội bộ có ý kiến ủng hộ nhưng cũng có những phản ứng bất
đồng, và kết quả là tại đây, từ Ðại chúng bộ đã phân hóa và hình thành
thêm ba bộ mới là Nhất thuyết bộ, Thuyết xuất thế bộ và Kê dận bộ.
* Nhất thuyết bộ (Ekavyavahàrikah) chủ trương rằng các pháp thế gian và xuất thế gian đều là giả danh, không có thực thể.
* Thuyết xuất thế
bộ (Lokottaravàdinàh) thì quan niệm pháp thế gian là do vọng tưởng mà
có, nhân vọng tưởng mà sinh ra phiền não, do phiền não mà tạo nghiệp, do
nghiệp mà chiêu cảm quả báo. Vì từ vọng tưởng điên đảo mà có nên các
pháp thế gian đều là hư vọng và giả danh. Bộ phái này chỉ thừa nhận các
pháp xuất thế gian mới thật có, vì nó được khởi lên từ cảnh và trí chân
thật.
* Kê dận bộ
(Kankkutikàh) tập hợp những vị đề cao luận tạng. Họ cho rằng kinh tạng
và luật tạng là giáo lý do Ðức Phật phương tiện thuyết tùy căn cơ, chỉ
có luận tạng mới là giáo lý chân thật vì nó giải thích rõ ý nghĩa của
kinh và luật.
Lần phân hóa thứ
hai, từ Ðại chúng bộ lại chia ra thành lập một bộ nữa là Ða văn bộ
(Bàhusrutiyàh), do ngài Tự Y Bì (Yajnavalkya) khởi xướng. Tương truyền,
thời Ðức Phật có đạo sĩ hiệu Tự Y Bì, sau khi xuất gia theo Phật, chứng
quả A La Hán, rồi vào núi Tuyết ẩn dật. Khoảng hai trăm năm sau Phật
diệt độ lại xuất hiện ở Ương Xà Quật - trung tâm của Ðại chúng bộ đương
thời - nhân nghe bộ này hoằng truyền Tam tạng với giáo nghĩa thô thiển
nên Ngài đã thành lập Ða văn bộ để tuyên dương nghĩa lý thâm sâu của
Phật pháp. Ða văn bộ không đồng tình với chủ trương của Ðại chúng bộ cho
rằng tất cả lời Phật đều là chuyển pháp luân, mà quan niệm chỉ có ngũ
ấm (vô thường, khổ, không, vô ngã và Niết bàn) và Bát chánh đạo mới là
chuyển pháp luân; những lời dạy khác của Ðức Phật chỉ là thánh giáo,
thuộc thế gian pháp.
Thuyết giả bộ
(Prajnàptivadinàh) là kết quả của sự phân hóa lần thứ tư từ Ðại chúng
bộ, do ngài Ðại Ca Chiên Diên (Mahakatyayana) ở nước Ðại Lạt Ðà
(Maharattha) thành lập. Thuyết giả bộ có lập trường là phân biệt thánh
giáo gồm có nhiều cấp độ: do Phật giả lập thuyết, chân thật thuyết, có ý
nghĩa tương đối, ý nghĩa tuyệt đối; các pháp thế gian và xuất thế gian
đều có một phần là giả thuyết.
Lần phân hóa thứ
tư, từ Ðại chúng bộ chia ra và thành lập thêm ba bộ là Chế đa sơn bộ
(Caityasailàh), Tây sơn trú bộ (Aparasailàh) và Bắc sơn trú bộ
(Uttarasailàh). Nguyên do của sự phân hóa này là, khoảng cuối trăm năm
thứ hai sau Phật diệt độ, Ðại chúng bộ được ưu đãi nên có nhiều ngoại
đạo trà trộn vào hàng ngũ Tăng già, trong đó có không ít người nghiên
cứu thông suốt Tam tạng kinh điển. Khi bộ này tổ chức sàng lọc để loại
thành phần này ra khỏi đoàn thể, thì có một nhóm khoảng ba trăm người
tài trí do Tỳ kheo Ðại Thiên làm thủ lĩnh không chịu bị khai trừ, đã
nhóm họp tại núi Chế Ða, đem "ngũ sự Ðại Thiên" ra tranh luận, do bất
đồng quan điểm nên lại chia thành ba bộ, gọi tên bộ phái theo căn cứ như
đã thấy ở trên.
Tóm lại, sự phân hóa của Ðại chúng bộ có thể giản lược theo sơ đồ sau:
Ðại chúng bộ |
1. Nhất thuyết bộ |
Phân hóa lần I |
2. Thuyết xuất thế bộ |
3. Kê dận bộ |
4. Ða văn bộ |
Phân hóa lần II |
5. Thuyết giả bộ |
Phân hóa lần III |
6. Chế đa sơn bộ |
Phân hóa lần IV |
7. Tây sơn trú bộ |
8. Bắc sơn trú bộ |
b/- Sự phân hóa từ Thượng tọa bộ:
Trong khi Ðại chúng
bộ diễn ra sự phân hóa thì Thượng tọa bộ, với khuynh hướng thủ cựu, coi
trọng sự truyền thừa nên vẫn hòa hợp và đồng nhất. Tuy nhiên, dưới sự
tác động của sự phân hóa từ Ðại chúng bộ cũng như sự thay đổi của những
điều kiện xã hội, đến đầu trăm năm thứ ba sau Phật diệt độ, nội bộ của
Thượng tọa bộ nảy sinh những bất đồng về quan điểm đối với Tam tạng và
bắt đầu quá trình phân hóa. Tổng cộng có tám lần phân chia tất cả, hình
thành mười một bộ (kể cả bộ gốc: Thượng tọa bộ = Tuyết sơn bộ).
Như chúng ta đã
biết, Thượng tọa bộ chủ trương coi trọng kinh tạng mà xem thường luật và
luận tạng. Vì bộ này quan niệm luật là do Phật tùy căn cơ chế định,
luận thì chỉ nhằm giải thích kinh và luật nên thường đi xa sự thật của
lời Phật dạy, chỉ có kinh tạng là uyên nguyên, là căn bản cho mọi quy
củ. Nhưng đến đầu trăm năm thứ ba sau Phật diệt độ, quan niệm này không
còn được nhất trí trong bộ phái. Trong thành viên của Thượng tọa bộ có
một nhóm người theo khuynh hướng tư biện lý luận, nổi bật hơn cả là ngài
Ca Ða Diễn Ni Tử (Katyayaniputra), chủ trương đề cao luận tạng, nhân sự
bất đồng trên nên nhóm này tách khỏi Thượng tọa bộ và thành lập Thuyết
nhất thiết hữu bộ (Saivàstivàdàh), gọi tắt là Hữu bộ, cũng có tên khác
là Thuyết nhân bộ (Hetuvàdàh). Hữu bộ sau khi thành lập liền có thanh
thế rất lớn, chiếm hẳn căn cứ của bộ gốc và Thượng tọa bộ yếu thế dần,
chuyển căn cứ đến Tuyết sơn rồi tự đổi tên thành Tuyết sơn bộ
(Haimavàtàh) nhưng thực chất chính là nội dung của Thượng tọa bộ. Ðặc
điểm cơ bản của giáo nghĩa Hữu bộ là quan niệm tất cả các pháp đều là
thực hữu.
Từ Hữu bộ lại có sự
phân hóa và thành lập thêm Ðộc Tử bộ (Vatsipatriyàli). Ðộc Tử
(Vatsiputra) là tên vị bộ chủ đệ tử của ngài La Hầu La (Lahula), La Hầu
La là học trò của ngài Xá Lợi Phất (Sariputra). Bộ này vẫn chủ trương đề
cao luận tạng, nhưng điểm khác biệt với Hữu bộ là chỉ căn cứ vào Pháp uẩn túc luận tương truyền do ngài Xá Lợi Phất soạn.
Sau đó, nhân vì
những bất đồng quan điểm trong việc giải thích một bài kệ nói về bốn quả
Thánh (6) trong bộ luận của ngài Xá Lợi Phất, có quan điểm dùng ý kinh
thêm vào nhằm bổ túc nghĩa lý cho bài kệ mà Ðộc Tử bộ lại phân hóa và
thành lập thêm bốn bộ phái độc lập là Pháp Thượng bộ (Dharmottariyàh),
Hiền trú bộ (Dhadrayàniyàh), Chánh lượng bộ (Sammitiyàh) và Mật lâm sơn
bộ (Sandagirikàh). Ngoài những quan điểm bất đồng trong việc giải thích
bài kệ như đã nói ở trên, bốn bộ phái này đều có một nét chung là vẫn
cùng đề cao luận tạng.
Vào khoảng sau Phật
diệt độ ba trăm năm, lại từ Hữu bộ phân hóa và thành lập thêm một bộ
phái nữa là Hóa Ðịa bộ (Mahìsarakàh). Tân bộ phái này lập tên bộ phái
theo tên bộ chủ (Hóa Ðịa), ngài Hóa Ðịa nguyên là một Bà La Môn thông
hiểu bốn Vệ Ðà, sau xuất gia theo Hữu bộ và chứng ngộ A La Hán, ngài
thường vận dụng tri thức quảng lãm của mình để giải thích lời Phật dạy
và được một nhóm người đồng tình, do đó đã tách ra khỏi Hữu bộ và lập
một bộ phái riêng.
Từ Hóa địa bộ tiếp
tục phân hóa, có thêm Pháp Tạng bộ (Dharmaguptakàh). Pháp Tạng
(Dharmagupta) là tên của bộ chủ, nói là đệ tử của Tôn giả Mục Kiền Liên
(Moggallàna). Lúc Tôn giả Mục Kiền Liên sinh tiền, Ngài thường theo thầy
mình và được nghe Tôn giả thuyết giảng. Sau khi thầy của Ngài tịch,
Ngài đã kết tập theo ký ức những lời giảng đó và chia thành năm tạng là
kinh, luật, luận, chú và Bồ tát tạng. Chủ kiến của Ngài đã được một số
trong Hóa Ðịa bộ ủng hộ và rồi tách ra thành một bộ phái độc lập.
Hữu bộ, về sau này,
vẫn còn tiếp tục phân hóa thêm hai lần nữa. Trong hàng ngũ của Hữu bộ
có một Tỳ kheo chứng quả A La Hán tên là Ẩm Quang (Kàsyapa), một hôm
Ngài tuyên bố rằng, những lời Phật dạy tựu trung có hai loại: một nhằm
đối trị phiền não, và một là để chỉ ra những bất ổn của các học thuyết
ngoại đạo. Ngài Ẩm Quang được nhiều người theo, rồi lập nên Ẩm Quang bộ
(Kàsyapiyàh), lấy tên Ngài để gọi tên cho bộ phái.
Trong Hữu bộ lại
nảy sinh quan điểm xem kinh tạng mới là căn cứ giáo lý quan trọng nhất,
như lập trường của Thượng tọa bộ trước đây, điều này cũng có nghĩa là
mâu thuẫn với Hữu bộ, từ đó thành lập một bộ phái độc lập lấy tên là
Kinh lượng bộ (Sautràntikàh) hay còn có tên khác là Thuyết chuyển bộ
(Samkràntivàdàh). Ðây là lần phân hóa cuối cùng trong hệ thống của
Thượng tọa bộ.
Tóm lại, diễn tiến của sự phân hóa các bộ phái từ Thượng tọa bộ có thể tóm tắt trong lược đồ sau:
Thượng tọa bộ |
1. Thuyết nhất thuyết hữu bộ, (Hữu bộ)
(I) |
3. Ðộc tử bộ (II) |
4. Pháp thượng bộ (III) |
5. Hiền trụ bộ (III) |
6. Chánh lượng bộ (III) |
7. Mật lâm sơn bộ (III) |
8. Hóa địa bộ (IV) |
9. Pháp ttạng bộ (V) |
10. Ẩm quang bộ (VI) |
|
11. Kinh lượng bộ (VII) |
2. Tuyết sơn bộ
(= Thượng tọa bộ) (I) |
|
|
(I, II, III... VII là ký hiệu của số lần phân hóa)
c/- Ðặc điểm về giáo nghĩa của các bộ phái:
Từ những bất đồng
về giới luật (tán thành và không tán thành về "mười điều phi pháp"),
Giáo hội đã phân hóa ra hai, là Thượng tọa bộ và Ðại chúng bộ. Trên cơ
sở sự phân hóa về tổ chức giáo đoàn, ngoài những điểm tương đồng trong
các vấn đề giáo lý cơ bản, hai bộ trên đã dần dần hình thành một số điểm
dị biệt trong nhận thức về vạn pháp, sự tu hành, quả vị chứng ngộ...
Nhìn một cách khái quát, như đã đề cập ở phần trước, cả hai bộ đều y cứ
vào giáo nghĩa nguyên thủy; tuy nhiên, Thượng tọa bộ có khuynh hướng bảo
thủ, tôn trọng giới luật, coi trọng truyền thống và nỗ lực nhằm bảo lưu
mọi giá trị của truyền thống, nên có phần nặng về hình thức; Ðại chúng
bộ thì có khuynh hướng cấp tiến, đề cao trí tuệ, có phần chú trọng lý
tưởng hơn là những quy định vốn có trong truyền thống, đặc biệt là về
quy định trong tổ chức giáo đoàn. Những điểm tương đồng và dị biệt rất
tinh tế và tương đối phức tạp, không thể nói ra một cách cụ thể ở đây,
vì rất dài dòng, mà chỉ sơ lược đặc điểm tinh thần như thế. Xin đơn cử
một thí dụ: cả Thượng tọa bộ và Ðại chúng bộ đều lấy giáo lý Tứ diệu đế
làm căn bản, nhưng không đồng nhau trong sự nhấn mạnh bốn chi phần của
giáo lý này. Thượng tọa bộ thì nhấn mạnh đến Khổ đế và Tập đế, tức là có
chủ ý lấy thế giới thực tại làm trọng tâm; giáo nghĩa của Ðại chúng bộ
thì nhấn mạnh Diệt đế và Ðạo đế, tức là có ý xem trọng thế giới lý
tưởng...
Về mặt tổ chức, sau
khi phân hóa thì Thượng tọa bộ và Ðại chúng bộ hình thành như hai hệ
thống. Tuy nhiên, trong giáo nghĩa của các bộ phái thì không đơn thuần
thừa kế và phát huy theo khuôn khổ của hai hệ thống trên. Thực tế cho
thấy là, có bộ phái phân hóa từ Ðại chúng bộ nhưng giáo nghĩa lại phần
nhiều tương đồng với giáo nghĩa của Thượng tọa bộ, và ngược lại, có một
số bộ phái phân hóa từ Thượng tọa bộ nhưng giáo nghĩa lại gần gũi với
Ðại chúng bộ, hay có bộ phái dung hợp rồi phát triển thêm những quan
điểm giáo nghĩa rất đặc thù... Ðó là trường hợp của Ða văn bộ, được phân
hóa từ Ðại chúng bộ nhưng giáo nghĩa thì phần nhiều tương đồng với Hữu
bộ; hoặc như Hóa Ðịa bộ, Pháp Tạng bộ, Ẩm Quang bộ đều thuộc Thượng tọa
bộ nhưng giáo nghĩa thì đa phần gần gũi với Ðại chúng bộ...
Ðối chiếu và phân
tích những đặc điểm giáo nghĩa của các bộ phái, các nhà nghiên cứu Phật
học đã chia hai mươi bộ phái thành các hệ thống, như hệ thống Ðại chúng
bộ, hệ thống Hữu bộ, hệ thống Ðộc Tử bộ, hệ thống Kinh lượng bộ và hệ
thống chiết trung (những bộ phái có sự ảnh hưởng giáo nghĩa của các bộ
phái khác ngoài bộ gốc). Trong đó có hệ thống Ðộc Tử bộ và Kinh lượng bộ
đã phổ biến một số học thuyết rất đặc thù và gần gũi với tư tưởng của
Phật giáo Phát triển (Mahayana) sau này. Tiêu biểu là thuyết "Bất khả
thuyết tạng" (7) của Ðộc Tử bộ và học thuyết "vô lậu chủng tử" (8),
"Thắng nghĩa ngã" của Kinh lượng bộ (9).
Nhìn chung, tư
tưởng Phật giáo trong thời kỳ phân hóa các bộ phái là "phong phú đến
phức tạp về học thuyết". Về mặt tư tưởng thì nó góp phần làm cho tư
tưởng Phật giáo thêm phong phú và đồ sộ, vì các bộ phái đều nỗ lực phát
huy, khai triển một phần nào đó của Phật pháp, sự khác nhau là chỉ ở góc
độ nhận thức. Tuy nhiên, tài liệu lịch sử nói về thời kỳ này thì khá
hiếm hoi. Ðã vậy, các nguồn sử liệu lại có đôi chỗ bất đồng về niên đại
cũng như nguyên nhân phân hóa, có lẽ là do xuất phát từ hạn chế trong
quan niệm. Trên đây chỉ là những nét sơ lược về nguyên nhân, tiến trình
phân hóa và đặc điểm giáo nghĩa của các bộ phái.
Ðiều đáng chú ý là
suốt mấy trăm năm, trong quá trình phân hóa cũng như sau khi phân hóa,
tuy có những bất đồng về quan điểm nhưng không hề xảy ra cuộc bạo động
nào nhằm áp chế bộ phái đối lập và để biểu dương thanh thế của bộ phái.
Qua đó đã nói lên một trong những đặc điểm của Phật giáo là tự do tư tưởng. Ðiều này thể hiện rất rõ trong thời kỳ Phật giáo bộ phái.
Mặt khác, sau khi
thành lập, các bộ phái phải nỗ lực phát huy tư tưởng nhằm để giữ vững vị
trí của mình. Sự nỗ lực đó đã đem lại kết quả là hệ thống văn học A Tỳ
Ðàm (Abhidhamma) đã hình thành, nổi bật là kho tàng luận thư của Thượng
tọa bộ và Hữu bộ.