A.
English
The prince grew up to be a strong, handsome, young man. He married a beautiful
girl. They lived happily together.
B.
Vietnamese
Thái tử lớn lên và trở thành một chàng trai mạnh khỏe, khôi ngô, tuấn tú. Thái
tử lập gia đình với cô gái xinh đẹp. Họ sống với nhau rất hạnh phúc.
C.
Vocabulary
Grew : Lớn lên,
phát triển
How tall you've grown ! Em đã cao lên nhiều lắm!
A growing child needs plenty of sleep - Trẻ đang lớn cần phải ngủ
nhiều
She wants to let her hair grow - Cô ấy muốn để tóc dài
You must invest if you want your business to grow - Anh phải đầu tư nếu
muốn doanh nghiệp của anh phát triển
The company profits grew by 5% last year – Lợi nhuận công ty tăng 5 % so với
năm ngoái
Shortage of water is a growing problem – Lo ngại về khan hiếm nước ngày càng
gia tăng
An's grown almost an centimeter in the last month – An cao gần 1 cm trong tháng
vừa rồi
Strong
: Mạnh mẽ, rắn chắc
Strong muscles – Cơ bắp săn chắc
He's strong enough to lift a car! Anh ấy khỏe đến nổi nâng được xe ô tô
Strong constitution - Thể chất khoẻ mạnh
Strong health - Sức khoẻ tốt
To be as strong as a horse - Khoẻ như ngựa
Strong cloth - Vải bền
Strong fortress - Pháo đài kiên cố
Strong conviction - Niềm tin chắc chắn
Handsome
: Đẹp trai, phóng khoáng
A handsome man - Người đẹp trai
A handsome treatment - Cách đối xử rộng rãi, hào phóng
A handsome fortune - Tài sản lớn
He's the most handsome man I've ever met – Anh ấy là người đẹp trai nhất mà tôi
từng gặp
Young
: Thanh niên, trẻ
A young man - Một thanh niên
Talented young football players – Tài năng bóng đá trẻ
I am the youngest of four sisters – Tôi là em út trong bốn chị em gái
In his younger days he played football for Hoang Anh Gia Lai team – Lúc
còn trẻ anh ấy chơi bóng đá cho đội Hoàng Anh Gia Lai
Her son's thirty but he's young for his age – Con cô ấy đã ba muơi tuổi nhưng
cậu ấy vẫn còn trẻ so với tuổi
Married
: Kết hôn, lập gia đình
They married young - Họ cưới nhau lúc còn trẻ
Is he married? Anh ấy đã kết hôn chưa?
A happily married couple - Một cặp vợ chồng hạnh phúc
She's married to Huy - Cô ấy kết hôn với Huy
Linh and Duy are getting married on Saturday – Linh và Duy chuẩn bị kết hôn vào
ngày thứ Bảy
How long have you been married? Bạn đã lập gia đình lâu chưa?
Beautiful
: Đẹp, xinh
Beautiful woman – Phụ nữ xinh đẹp
Beautiful face – Khuôn mặt xinh đẹp
Beautiful baby – Cháu bé dễ thương
Beautiful voice – Giọng hay
Beautiful poem – Bài thơ hay
She looked stunningly beautiful that night – Tối nay cô ấy trông dễ thương
Girl
: Cô gái
Beautiful girl – Cô gái xinh đẹp
He married the girl next door – Anh ấy kết hôn với cô gái nhà kế bên
Happily
: Hạnh phúc, vui vẻ
Children playing happily on the beach – Những đứa trẻ chơi đùa vui vẻ trên bãi
biển
I think we can manage quite happily on our own – Tôi nghĩ chúng ta có thể tự
bằng lòng với những gì chúng ta có
They all lived happily ever after – Họ sống hạnh phúc mãi đến sau này
Together
: Cùng nhau, bên nhau
We grew up together – Chúng tôi cùng lớn lên bên nhau
Together they climbed the dark stairs – Họ cùng nhau leo lên cầu thang tối
Get all the ingredients together before you start cooking - Hãy chuẩn bị sẵn
gia vị trước khi bạn nấu ăn
They split up after ten years together – Họ chia tay sau mười năm sống chung./.