B.
Vietnamese
Cuối cùng, Ngài ngồi dưới cây bồ đề lớn. Ngài thiền định với những câu hỏi, “
Tại sao con người lại đau khổ?, Ngài có thể làm gì để giúp họ hạnh phúc
”.
C.
Vocabulary
Last : Sau
cùng, cuối cùng
These are the last of our apples -
Đây là những quả táo cuối cùng của chúng tôi
We invited Nam, Huy, Linh and the last being Linh's sister - Chúng tôi
mới Nam, Huy, Linh và người cuối cùng là em gái Linh
To be the last to come - Là người đến sau cùng
We caught the last bus home – Chúng tôi đón chiếc xe buýt cuối cùng để về nhà
He knew this was his last hope of winning- Anh ấy biết đây là cơ hội chiến
thắng cuối cùng của anh ấy
Sit
: Ngồi
To sit round the fire - Ngồi xung quanh bếp lửa
To sit on a chair - Ngồi trên ghế
To on the floor t - Ngồi rên sàn
To in an armchair - Ngồi trên ghế bành
to sit at (a) table to eat - Ngồi vào bàn để ăn
to sit still - Ngồi yên
Are you sitting comfortably? Anh ngồi có thoải mái không?
All the others ran away, but I sat tight - Mọi người khác đều bỏ chạy,
riêng tôi vẫn ngồi yên tại chỗ
It's too cold to sit outside- Trời quá lạnh để ngồi ở ngoài
Under : Ở dưới
To be under water - Ở dưới nước
Most of the iceberg is under the water - Phần lớn của tảng băng chìm dưới
mặt nước
She pushed all her hair under a headscarf - Cô ta nhét tất cả tóc vào bên
dưới chiếc khăn bịt đầu
Under the castle wall - Dưới chân tường lâu đài
A village under the hill – Ngôi nhà dưới chân núi
Have you looked under the bed? Anh tìm dưới giường chưa?
The boat lay under several meter of water- Thuyền nằm dưới nước ở độ sâu
vài mét
Huge : To lớn,
vĩ đại
A huge mistake - Sai lầm to lớn
A huge animal - Một con vật khổng lồ
A huge crowd – Đám đông người
He gazed up at her with huge brown eyes- Anh ấy liếc nhìn cô ta với đôi mắt nâu
to
The party was a huge success- Buổi tiệc quá thành công
This is going to be a huge problem for us - Chuẩn bị có rắc rối lớn với chúng
ta
Tree
: Cây cối
To plant a tree- Trồng cây
To cut down a tree- Đốn hạ cây
They followed a path through the trees - Họ đi theo con đường xuyên qua những
hàng cây
Meditate
: Thiền định, trầm tư về điều gì
I meditate in order to relax - Tôi thiền định để bớt căng thẳng
To meditate on - Suy ngẫm về điều gì
To meditate on the sufferings of people - Suy tư về những nỗi khổ hạnh
của con người
She's meditating leaving home - Cô ta đang trù tính rời khỏi nhà
Over : Lại một
lần nữa, bên trên
Try not to knock that vase over – Hãy cẩn thận đừng có khua chén bát như vậy
The car skidded off the road and rolled over and over – Chiếc xe trượt trên mặt
đường và bánh xe quay tít
He repeated it several times over until he could remember it – Anh ấy lặp đi
lặp lại một vài lần mãi đến khi anh ấy có thể nhớ điều đó.
Question:
Câu hỏi
The question is, how much are they going to pay you? Câu hỏi là, họ sẽ
phải trả cho anh bao nhiêu ?
He put a question to the minister about the recent reforms- Anh ấy đặt câu hỏi
với bộ trưởng về cải cách gần đây.
I hope the police don't ask any awkward questions- Tôi hy vọng cảnh sát không
hỏi bất kì câu phiền toái nào
The government doesn't have the answers to these difficult questions – Chính
phủ đã không trả lời những vấn đề khó này
In an interview try to ask open questions – Trong phỏng vấn cố gắng đặt câu hỏi
mở
Suffer : Đau
đớn, tổn thất
He suffers from asthma – Anh ấy bị bệnh hen hành hạ
Road accident victims suffering from shock – Những nạn nhân của tai nạn giao
thông đau đớn đến ngất đi
Many companies are suffering from a shortage of skilled staff- Nhiều công ty
tổn thất từ việc thiếu công nhân lành nghề
Help
: Giúp đỡ
He always helps with the housework – Anh ấy luôn giúp làm việc nhà
We must all try and help each other - Chúng ta phải cố gắng và giúp đỡ mọi
người khác
Please, come and help me lift this box – Làm ơn đến và giúp tôi nâng cái hộp
này lên
She helped (to) organize the party – Cô ấy giúp tổ chức buổi tiệc./.