The prince was very kind. He never
hurt a anything, not even the smallest animals.
Thái tử rất tốt bụng. Ngài không bao
giờ làm tổn thương bất cứ ai, thậm chí là con vật nhỏ bé nhất.
Vocabulary
Kind : Tử tế, ân cần
A kind man - Một người tử tế
A kind Gesture - Cử chỉ ân cần
A kind face – Bộ mặt hiền lành
A Kind thought - Ý nghĩ tốt lành
She always has a kind word for everyone - Cô ta luôn nói năng tử tế với
mọi người
Would you be kind enough to to help me? Anh vui lòng giúp tôi nhé?
Never : Không bao giờ
She never goes to the cinema- Bà ta không bao giờ đi xem phim
He has never been abroad - Ông ta chưa bao giờ ra nước ngoài
I will never agree to their demands - Tôi sẽ không bao giờ đồng ý
với yêu cầu của họ
I'm tired of your never-ending complaints - Tôi phát mệt với những
lời kêu ca không dứt của anh
'Would you do that? ' - 'Never' Anh sẽ làm điều đó chứ?
- Không bao giờ
Never in all my life have I heard such nonsense - Cả đời tôi chưa bao
giờ nghe một chuyện vô lý như vậy
I shall never come there again - Tôi sẽ không bao giờ đến đó nữa
Such a display has never been seen before - Một cuộc trưng bày như
vậy trước đây chưa hề thấy
Hurt : Tổn thương, xúc phạm
A hurt to someone's reputation - Điều xúc phạm đến thanh danh của ai
A hurt to someone's pride - Điều chạm đến lòng tự ái của ai
Rain has hurt the crop - Mưa gây thiệt hại cho mùa màng
Does your hand hurt? - Tay anh có đau không?
Anything : Bất cứ điều gì
Have you anything to drink? - Anh có gì để uống không?
Did she tell you anything interesting? Cô ấy có nói với anh điều gì thú
vị không?
There's never anything worth watching on TV - Chẳng bao giờ có gì
đáng xem trên TV cả
If you remember anything at all, please let us know - Anh có nhở ra điều gì
thì cho chúng tôi biết
Is there anything to do? - Có việc gì làm không?
He doesn't do anything - Hắn không làm gì hết
Anything you like - Bất cứ cái gì mà anh thích
Anything else - Bất cứ vật nào khác
If anything should happen to him - Nếu có việc gì xảy ra cho nó
I'm hungry, I'll eat anything - Tôi đói lắm - tôi sẽ ăn bất cứ cái
gì cũng được
Anything will do to sleep on - Chỗ nào ngủ cũng được cả
Anything but - Không... chút nào; hoàn toàn không...
The hotel was anything but satisfactory - Cái khách sạn ấy tuyệt nhiên
chẳng chút gì hoàn hảo cả
He is anything but good - Hắn không tốt chút nào
If anything - Có thể, có lẽ, có thế chăng
If anything, he is worse than yesterday - Có thể là sức khoẻ của anh ta
hôm nay còn kém hôm qua
Even : Thậm chí
To doubt even the truth - Nghi ngờ ngay cả sự thật
He never even opened the letter - Thậm chí nó cũng chưa bao giờ bóc lá
thư ấy
He didn't answer even my letter - Ngay cả thư của tôi mà nó cũng chẳng
trả lời
Even a child can understand the book - Thậm chí một đứa trẻ cũng hiểu
cuốn sách
Small : Nhỏ bé
A small house - Một ngôi nhà nhỏ
A small Town - Thành phố nhỏ
A small Room - Căn phòng nhỏ
A small sum of money - Số tiền nhỏ
My influence over her is small, so she won't do as I say - Ảnh hưởng của tôi
đối với bà ta là nhỏ mọn, nên bà ta sẽ không làm theo lời tôi đâu
The coat is too small for me - Cái áo bành tô đối với tôi chật quá
Don't draw the picture too small - Đừng vẽ bức tranh nhỏ quá
A small matter - Một vấn đề nhỏ
A small change - Sự thay đổi nhỏ
A small mistake - Sai lầm không đáng kể
There are only small differences between the two translations - Chỉ có những
chỗ khác nhau không đáng kể giữa hai bản dịch
Animal : Sinh vật
Men, dogs, birds, flies, fish and snakes are all animals - Người, chó, chim,
ruồi, cá và rắn đều là động vật
The animal kingdom – Giới động vật
Animal husbandry - Nghề chăn nuôi gia súc
Even the smallest animals – Thậm chí cả con vật nhỏ nhất