BẢNG COI TUỔI NĂM TÂN MÃO 2011
Năm DL | Năm ÂL | Tuổi | Năm DL | Năm ÂL | Tuổi |
2011 | Tân Mão | 1 | 1986 | Bính Dần | 26 |
2010 | Canh Dần | 2 | 1985 | Ất Sửu | 27 |
2009 | Kỷ Sửu | 3 | 1984 | Giáp Tí | 28 |
2008 | Mậu Tí | 4 | 1983 | Qúy Hợi | 29 |
2007 | Đinh Hợi | 5 | 1982 | Nhâm Tuất | 30 |
2006 | Bính Tuất | 6 | 1981 | Tân Dậu | 31 |
2005 | At Dậu | 7 | 1980 | Canh Thân | 32 |
2004 | Giáp Thân | 8 | 1979 | Kỷ Mui | 33 |
2003 | Qúy Mùi | 9 | 1978 | Mậu Ngọ | 34 |
2002 | Nhâm Ngọ | 10 | 1977 | Đinh Tị | 35 |
2001 | Tân Tị | 11 | 1976 | Bính Thìn | 36 |
2000 | Canh Thìn | 12 | 1975 | Ất Mão | 37 |
1999 | Kỷ Mão | 13 | 1974 | Giáp Dần | 38 |
1998 | Mậu Dần | 14 | 1973 | Qúy Sửu | 39 |
1997 | Đinh Sửu | 15 | 1972 | Nhâm Tý | 40 |
1996 | Bính Tý | 16 | 1971 | Tân Hợi | 41 |
1995 | Ất Hợi | 17 | 1970 | Canh Tuất | 42 |
1994 | Giáp Tuất | 18 | 1969 | Kỷ Dậu | 43 |
1993 | Qúy Dậu | 19 | 1968 | Mậu Thân | 44 |
1992 | Nhâm Thân | 20 | 1967 | Đinh Mùi | 45 |
1991 | Tân Mùi | 21 | 1966 | Bính Ngọ | 46 |
1990 | Canh Ngọ | 22 | 1965 | Ất Tị | 47 |
1989 | Kỷ Tị | 23 | 1964 | Gíap Thìn | 48 |
1988 | Mậu Thìn | 24 | 1963 | Qúy Mão | 49 |
1987 | Đinh Mão | 25 | 1962 | Nhâm Dần | 50 |
Năm DL | Năm ÂL | Tuổi | Năm DL | Năm ÂL | Tuổi |
1961 | Tân Sửu | 51 | 1936 | Bính Tý | 76 |
1960 | Canh Tý | 52 | 1935 | Ất Hợi | 77 |
1959 | Kỷ Hợi | 53 | 1934 | Gíap Tuất | 78 |
1958 | Mậu Tuất | 54 | 1933 | Qúy Dậu | 79 |
1957 | Đinh Dậu | 55 | 1932 | Nhâm Thân | 80 |
1956 | Bính Thân | 56 | 1931 | Tân Mùi | 81 |
1955 | Ất Mùi | 57 | 1930 | Canh Ngọ | 82 |
1954 | Gíap Ngọ | 58 | 1929 | Kỷ Tị | 83 |
1953 | Qúy Tị | 59 | 1928 | Mậu Thìn | 84 |
1952 | Nhâm Thìn | 60 | 1927 | Đinh Mão | 85 |
1951 | Tân Mão | 61 | 1926 | Bính Dần | 86 |
1950 | Canh Thân | 62 | 1925 | Ất Sửu | 87 |
1949 | Kỷ Sửu | 63 | 1924 | Gíap Tý | 88 |
1948 | Mậu Tý | 64 | 1923 | Qúy Hợi | 89 |
1947 | Đinh Hợi | 65 | 1922 | Nhâm Tuất | 90 |
1946 | Bính Tuất | 66 | 1921 | Tân Dậu | 91 |
1945 | Ất Dậu | 67 | 1920 | Canh Thân | 92 |
1944 | Gíap Thân | 68 | 1919 | Kỷ Mùi | 93 |
1943 | Qúy Mùi | 69 | 1918 | Mậu Ngọ | 94 |
1942 | Nhâm Ngọ | 70 | 1917 | Đinh Tị | 95 |
1941 | Tân Tị | 71 | 1916 | Bính Thìn | 96 |
1940 | Canh Thìn | 72 | 1915 | Ất Mão | 97 |
1939 | Kỷ Mão | 73 | 1914 | Gíap Dần | 98 |
1938 | Mậu Dần | 74 | 1913 | Qúy Sửu | 99 |
1937 | Đinh Sửu | 75 | 1912 | Nhâm Tý | 100 |