04/07/2011 21:53 (GMT+7)
Số lượt xem: 8167
Kích cỡ chữ:  Giảm Tăng

BẢNG COI TUỔI NĂM TÂN MÃO 2011

BẢNG COI TUỔI NĂM TÂN MÃO 2011

Năm  DL

Năm ÂL

Tuổi

Năm  DL

Năm  ÂL

Tuổi

2011

Tân Mão

1

1986

Bính Dần

26

2010

Canh Dần

  2

1985

Ất Sửu

27

2009

Kỷ Sửu

3

1984

Giáp Tí

28

2008

Mậu Tí

4

1983

Qúy Hợi

29

2007

Đinh Hợi

5

1982

Nhâm Tuất

30

2006

Bính Tuất

6

1981

Tân Dậu

31

2005

At Dậu

7

1980

 Canh Thân

32

2004

Giáp Thân

8

1979

Kỷ Mui

33

2003

Qúy Mùi

9

1978

Mậu Ngọ

34

2002

Nhâm Ngọ

10

1977

Đinh Tị

35

2001

Tân Tị

11

1976

Bính Thìn

36

2000

Canh Thìn

12

1975

Ất Mão

37

1999

Kỷ Mão

13

1974

 Giáp Dần

38

1998

Mậu Dần

14

1973

Qúy Sửu

39

1997

Đinh Sửu

15

1972

Nhâm Tý

40

1996

Bính Tý

16

1971

Tân Hợi

41

1995

Ất Hợi

17

1970

Canh Tuất

42

1994

Giáp Tuất

18

1969

Kỷ Dậu

43

1993

Qúy Dậu

19

1968

Mậu Thân

44

1992

    Nhâm Thân

20

1967

Đinh Mùi

45

1991

Tân Mùi

21

1966

Bính Ngọ

46

1990

Canh Ngọ

22

1965

Ất Tị

47

1989

Kỷ Tị

23

1964

Gíap Thìn

48

1988

Mậu Thìn

24

1963

Qúy Mão

49

1987

Đinh Mão

 25

1962

Nhâm Dần

50

 

Năm  DL

Năm ÂL

Tuổi

Năm  DL

Năm ÂL

Tuổi

1961

Tân Sửu

51

1936

Bính Tý

76

1960

 Canh Tý

52

1935

Ất Hợi

77

1959

Kỷ Hợi

53

1934

Gíap Tuất

78

1958

Mậu Tuất

54

1933

Qúy Dậu

79

1957

Đinh Dậu

55

1932

Nhâm Thân

80

1956

      Bính Thân

56

1931

Tân Mùi

81

1955

 Ất Mùi

57

1930

Canh Ngọ

82

1954

Gíap Ngọ

58

1929

Kỷ Tị

83

1953

Qúy Tị

59

1928

Mậu Thìn

84

1952

Nhâm Thìn

60

1927

Đinh Mão

85

1951

Tân Mão

61

1926

Bính Dần

86

1950

Canh Thân

62

1925

Ất Sửu

87

1949

Kỷ Sửu

63

1924

Gíap Tý

88

1948

Mậu Tý

64

1923

Qúy Hợi

89

1947

Đinh Hợi

65

1922

Nhâm Tuất

90

1946

Bính Tuất

66

1921

Tân Dậu

91

1945

Ất Dậu

67

1920

Canh Thân

92

1944

Gíap Thân

68

1919

Kỷ Mùi

93

1943

Qúy Mùi

69

1918

Mậu Ngọ

94

1942

Nhâm Ngọ

70

1917

Đinh Tị

95

1941

Tân Tị

71

1916

Bính Thìn

96

1940

Canh Thìn

72

1915

Ất Mão

97

1939

Kỷ Mão

73

1914

Gíap Dần

98

1938

Mậu Dần

74

1913

Qúy Sửu

99

1937

Đinh Sửu

75

1912

Nhâm Tý

100


Âm lịch

Ảnh đẹp