=====================
101 Câu Hỏi
và Trả Lời
1.
Phật giáo
và các tôn giáo khác
giống nhau ở điểm nào?
2.
Phật giáo
khác các tôn giáo khác
ở điểm nào?
3.
Xin cho biết tóm
tắt lịch sử của
Đức Phật?
4.
Yếu tính
của đạo Phật là
gì?
5.
Phải chăng
đạo Phật chủ
trương lìa bỏ thế gian?
6.
Phật giáo
là tôn giáo hay triết
học?
7.
Triết lý
căn bản của Phật giáo
là gì?
8.
Nếu Phật
giáo không phải là một
tôn giáo thần quyền,
vậy có thể xem Phật
giáo là một tôn giáo khoa
học hay một triết lý khoa
học?
9.
Nếu ngay từ
đầu đạo Phật
đã thiết lập một con
đường cho sự giác
ngộ và giải thoát, vậy
tại sao lại có khái
niệm Tiều thừa và
Đại thừa?
10.
Phật giáo
nguyên thủy và Phật giáo
phát triển khác nhau như
thế nào?
11.
Ngoài Phật
giáo nguyên thủy và phát
triển, sao còn gọi là Nam
tông và Bắc tông?
12.
Về hình
thức sinh hoạt, Nam
Tông và Bắc Tông khác
nhau như thế nào?
13.
Có sự khác
biệt nào trong tiến trình
giác ngộ giữa Nam
Tông và Bắc Tông?
14.
Có thể
cho biết thêm chi tiết về
tiến trình của Thập
địa Bồ Tát?
15.
Kiểu mẫu
lý tưởng (ideal model) cho
đời sống của
người tu tập giữa Nam
Tông và Bắc Tông có
khác nhau không?
16.
Có bao nhiêu
hệ tư tưởng chính
yếu trong đạo Phật?
17.
Niềm tin căn
bản trong đạo Phật là
gì?
18.
Thế nào là
Nhân qủa và Nghiệp báo?
19.
Ba
nghiệp là gì?
20.
Thế
nào là luân hồi?
21.
Đạo
Phật không tin vào một linh
hồn vĩnh cửu, thì lấy
cái gì để tái sinh trong
vòng luân hồi?
22.
Làm
sao để biết rằng mình
sẽ tái sinh trong cõi luân
hồi?
23.
Tâm,
ý, và thức khác nhau như
thế nào?
24.
Nếu
không có Thượng
Đế, Thiên đường
và địa ngục do
đâu mà có?
25.
Nếu
tất cả đều do tâm,
vậy người theo tôn giáo
khác có thực hành giáo
lý của đạo Phật
được không?
26.
Điểm
căn bản trong thực hành theo
đạo Phật là gì?
27.
Tu
trong đạo Phật khác với
các tôn giáo khác ở
chỗ nào?
28.
Nếu
chỉ tu tập một trong ba pháp
giới, định, hoặc tuệ
có lợi ích không?
29.
Làm
sao để một người
bình thường trở thành
Phật tử?
30.
Tại
sao phải quy y mới trở thành
người Phật tử ?
31.
Có
trường hợp nào không quy
y nhưng có tu tập mà vẫn
được giác ngộ,
giải thoát không?
32.
Giới
luật của đạo Phật
và các tôn giáo khác
có giống nhau hay không?
33.
Thế
nào là Nhiếp pháp?
34.
Thế
nào là các hạnh Ba la
mật?
35.
Thế
nào là tâm Bồ
đề?
36.
Thế
nào là bốn niệm xứ?
37.
Thế
nào là bốn Chánh cần?
38.
Thế
nào là bốn Như ý
túc?
39.
Thế
nào là năm Căn và
năm Lực?
40.
Thế
nào là bảy Giác chi?
41.
Thế
nào là tám Chánh
đạo?
42.
Ngoài
những giáo lý trên, có
những chỉ dẫn tu tập
nào đơn giản và
dễ nhớ hay không?
43.
Tại
sao ăn chay?
44.
Ăn
chay có thành Phật hay không
và sự liên hệ giữa
ăn chay với tu tập như
thế nào?
45.
Ăn
mặn có phạm giới sát
sinh hay không?
46.
Sám
hối là gì?
47.
Sám
hối có được
tiêu nghiệp không?
48.
Niệm
Phật để làm gì?
49.
Xin
cho biết thêm về tông
Tịnh độ và pháp
môn niệm Phật?
50.
Yếu
chỉ của Tịnh Độ
là gì?
51.
Thiền là gì?
52.
Thiền Chỉ
và thiền Quán liên hệ
như thế nào?
53.
Các đề
mục chính của Chỉ và
Quán là gì?
54.
Hơi thở quan
trọng như thế nào trong tu
tập thiền?
55.
Xin cho biết về vai
trò của sự nhất tâm
trong thiền định?
56.
Sự liên hệ
giữa cảm thọ và tâm
như thế nào?
57.
Xin cho biết thêm
về thiền Quán (Vipassanā)?
58.
Tại sao phải quan
sát thân thể một cách
tỉ mỉ như thế?
59.
Năm Uẩn là
gì?
60.
Tại sao năm
uẩn là nền tảng cho các
xứ và giới
61.
Tại sao các
uẩn, xứ, và giới
được phân tích
một cách tỉ mỉ như
thế?
62.
Xin cho biết về
bản chất của tự ngã?
63.
Nếu không
có cái bản ngã cá
biệt, thì ai hạnh phúc
và ai khổ đau?
64.
Vô
ngã là gì?
65.
Vô
ngã có liên hệ gì
với Niết bàn?
66.
Làm
sao để lãnh hội
được tánh Không trong
sự hiện hữu của các
pháp?
67.
Tại
sao nói Trung đạo là con
đường dẫn đến
Niết bàn?
68.
Làm
sao để có thể ứng
dụng tinh thần Trung đạo
vào cuộc sống?
69.
Xin
nói thêm về hai chân lý?
70.
Vậy
chân lý tuyệt đối
là cảnh giới của Niết
bàn?
71.
Xin
cho biết thêm về các
đặc tính của Niết
bàn?
72.
Tại
sao nói sinh tử tức Niết
bàn?
73.
Niết
bàn có liên hệ gì trong
ba Pháp ấn?
74.
Làm
sao để người Phật
tử bình thường có
thể sống vô ngã?
75.
Một
người có tâm vị
kỷ và tự ngã lớn lao
nên tu tập như thế nào?
76.
Xin
nói về tu tập công
đức?
77.
Thế
nào là công đức
hữu lậu và công
đức vô lậu?
78.
Phật
giáo quan niệm như thế
nào về vấn đề
thiện ác?
79.
Tại
sao có sự khác nhau trong các quan
niệm về thiện ác?
80.
Vô
minh là gì và người
có kiến thức cao rộng
có còn vô minh hay không?
81.
Người
nhiều si mê nên tu tập
như thế nào?
82.
Người
nhiều sân hận nên tu
tập như thế nào?
83.
Người
nhiều lòng tham dục nên tu
tập như thế nào?
84.
Hạnh
phúc trong Đạo Phật khác
với hạnh phúc thế gian
như thế nào?
85.
Sự
nghiệp của một Phật
tử là gì?
86.
Các
pháp môn tu tập khác nhau
có chống trái nhau không?
87.
Tuổi
trẻ và người lớn
tuổi tu tập có khác nhau
không?
88.
Với
thời gian ngắn ngủi,
người lớn tuổi nên tu
tập như thế nào?
89.
Nếu
tu tập theo hiện pháp lạc
trú thì tại sao phải quan
tâm đến đời sau?
90.
Tuổi
trẻ nên tu tập như thế
nào?
91.
Ở
tuổi gần đất xa trời
với nhiều bệnh tật nên
tu tập như thế nào?
92.
Làm
sao để khỏi sợ chết?
93.
Cô
đơn là nỗi ám
ảnh của người
trước cảnh già nua và
tử biệt, vậy nên tu
tập như thế nào
để có thể vượt
qua nỗi ám ảnh này?
94.
Nếu
không nếm được
hương vị cô liêu
thì làm sao để
vượt qua nỗi ám ảnh
cô đơn trước sự
già nua và tử biệt?
95.
Làm
thế nào để khuyến
khích con cháu trẻ tuổi tu
tập?
96.
Làm
sao để có thể sống dung
hòa với người khác
tôn giáo trong cùng một gia
đình?
97.
Nếu
khác nhau về quan điểm trong
cuộc sống
thì sao?
98.
Nếu
phải sống chung với
người nhiều tà kiến
thì sao?
99.
Làm
thế nào để sống
bình an bên cạnh người
nhiều cố chấp và thị
phi?
100.
Làm
thế nào để cuộc
sống nội tâm
được bình an?
101.
Khi
đối diện với khổ
đau, người Phật tử
nên tu tập thế nào?
{
1.
Phật giáo
và các tôn giáo khác
giống nhau ở điểm nào?
Phật
giáo và các tôn giáo
khác đều khuyến khích
con người làm các việc
lành, tránh xa những
điều xấu ác, xây
dựng đời sống
đạo đức, biết
yêu thương và phát
triển các giá trị nhân
phẩm cho chính tự thân
và tha nhân, cho gia đình
và xã hội.
2.
Phật giáo
khác các tôn giáo khác
ở điểm nào?
Phật
giáo khác các tôn giáo
khác ở chỗ: Phật giáo
không thừa nhận có một
Thượng Đế sáng
tạo, ngự trị và chi
phối đời sống của con
người. Khổ đau hay hạnh
phúc là do mỗi con người
tự tác thành cộng với
sự chi phối của dòng nghiệp
lực cũng do chính mỗi
con người tạo ra. Đức
Phật dạy: “Con người
trở nên cao qúi hay đê
hèn không phải do nguồn
gốc sinh thành từ gia
đình hay đẳng cấp
xã hội mà trái lại do
chính hành động của
tự thân làm cho con
người trở nên cao qúi
hay đê hèn.” Thêm
vào đó, điểm
khác biệt căn bản trong
hệ thống triết lý của
Phật giáo và các tôn
giáo khác là: Phật giáo
cho rằng tất cả pháp
(những gì có mặt trên
cuộc đời, bao gồm cả
tâm và vật) trên thế
gian này đều là duyên
sinh, có điều kiện;
và do đó, tất cả
pháp là vô ngã,
không hề có một thực
thể nào bất biến, vĩnh
hằng, cũng không có ai
làm chủ đời sống
của con người, ngoài
trừ con người cá thể.
Điều quan trọng nổi
bật trong giáo lý của
đạo Phật là tất
cả chúng sinh đều có
Phật tính, và đều
có khả năng thành Phật.
Sự giác ngộ, giải thoát
tối thượng là chân
lý bình đẳng
đối với tất cả
chúng hữu tình mà không
phải là một ân sủng
đặc biệt dành cho riêng
ai. Đây là quan điểm bình
đẳng vĩ đại,
khó có thể tìm thấy
ở những tôn giáo Thần
quyền khác.
3.
Xin cho biết tóm
tắt lịch sử của
Đức Phật?
Đạo
Phật do Đức Thích Ca Mâu
Ni (Sakyamuni) sáng lập
tại Ấn Độ cách nay
hơn 2600 năm. Các nhà sử
học hiện đại cho rằng
Đức Phật đản sinh
vào ngày trăng tròn tháng
Vesak vào khoảng năm 625 B.C.E.,
tại vườn Lumbini (Lâm
Tỳ Ni). Ngài vốn là một
hoàng tử, tên Siddhartha (Tất
Đạt Đa), con trai duy nhất
của vua Suddhodana (Tịnh Phạn)
và hoàng hậu Sirimahamaya (Ma Da). Khi
lớn lên, Ngài đã
đính hôn với công
chúa Yasodhara (Da Du Đà La) và
sinh hạ một nam tử tên
là Rahula (La Hầu La). Sau khi nhận
thấy rõ chân tướng
khổ đau của kiếp
người sinh lão bệnh tử,
Ngài đã quyết tâm
vượt cung thành để
tìm chân lý. Trải qua năm
năm tìm thầy học
đạo, sáu năm khổ
hạnh trong rừng già, sau cùng
Ngài đã thành
đạo dưới cội
Bồ đề (bodhi tree) sau
bốn mươi chín ngày
thiền định. Kể từ
đó, Ngài được
gọi là Phật (Buddha)—con
người đã giác
ngộ, đã giải thoát
vòng sinh tử luân hồi (samsāra).
Sau khi giác ngộ, Ngài đã
khởi sự truyền bá Chánh
Pháp (Dharma)—giáo
lý đưa đến sự
giác ngộ, giải thoát—
và xây dựng giáo
đoàn Tăng già (Sangha)
trong suốt bốn mươi chín
năm. Ngài đã nhập
Niết Bàn (Nirvāna)
vào năm tám mươi
tuổi dưới tàng cây Sala,
tại Kusinara, vào khoảng năm 543
B.C.E.
4.
Yếu tính
của đạo Phật là
gì?
Theo
truyền thống, đạo Phật
được định nghĩa
như sau: đạo
là con đường; Phật
là sự giác ngộ, giải
thoát tối hậu. Do vậy,
yếu tính của đạo
Phật, như chính tên gọi
bày tỏ, là con
đường đưa
đến sự giác ngộ,
giải thoát khỏi vòng sinh
tử luân hồi.
5.
Vậy phải
chăng đạo Phật chủ
trương lìa bỏ thế gian?
Bạn
hãy thận trọng với câu
hỏi này. Đức Phật
Thích Ca Mâu Ni là người
đã đạt
được giác ngộ,
giải thoát tối thượng,
tức là Ngài đã
thực thụ giải thoát
khỏi vòng sinh tử luân
hồi ở độ tuổi trung
niên. Thế nhưng Ngài vẫn
ở lại thế gian thêm hơn
bốn mươi năm nữa
để truyền bá Chánh
Pháp nhằm đem lại lợi
ích cho thế gian. Ở đây
có hai điểm bạn cần
hiểu rõ:
a/
Khái niệm giác ngộ (bodhi)
trong đạo Phật
được hiểu là
sự tỉnh thức toàn
diện về dòng vận
hành của Duyên khởi
(pratītyasamutpāda)
trong đời sống con
người, bao gồm cả tâm
lý và vật lý. Do năng
lực tỉnh thức toàn
diện này mà bạn có
thể vượt qua các phiền
não, nhiễm ô và kiến
lập đời sống an lạc,
hạnh phúc cho chính mình.
Vả lại, năng lực tỉnh
thức được chia thành
nhiều cấp độ khác nhau
từ thấp đến cao. Nên
nhớ rằng, một đời tu
tập chưa hẳn đã
tạo được cho mình
một năng lực tỉnh thức
toàn diện (giác ngộ chân
lý tuyệt đối), vì
nó còn tùy thuộc vào
dòng nghiệp lực trong nhiều
đời của mỗi cá
thể.
b/
Khái niệm giải thoát (moksha-vượt
lên trên hay vượt ra khỏi)
trong đạo Phật cũng
vậy, nó bao hàm nhiều
cấp độ khác nhau, từ
việc nhỏ đến việc
lớn. Khi nào bạn vượt
ra khỏi những ràng buộc
của các phiền não như
tham lam, sân hận, si mê, chấp
thủ…trong đời sống
của chính mình thì khi
đó bạn được
giải thoát. Cho đến khi
nào tâm thức của bạn
hoàn toàn không còn bị
chi phối bởi các phiền
não đó thì bạn
sẽ thực sự hưởng
thụ hương vị giải
thoát. Thế nhưng, để
đạt được sự giải
thoát tối hậu
đòi hỏi bạn phải
bứng tận gốc rễ của
các phiền não trong tâm
thức của chính bạn một
cách toàn triệt, vì chính
các phiền não nhiễm ô
là cái nhân của sinh tử
luân hồi. Do vậy, nói
khác đi, giải thoát khỏi
vòng sinh tử luân hồi
chính là giải thoát khỏi
các phiền não nhiễm ô
trong đời sống của
chính bạn, và đấy
là khái niệm “xuất
thế” của đạo
Phật. Nên nhớ rằng,
để đạt
được giải thoát,
bạn không cần phải đi
đâu hết mà trái
lại bạn cần phải tu
tập ngay bây giờ và ở
đây, ngay nơi con người
này và tại thế giới
này.
6.
Vậy, Phật
giáo là tôn giáo hay
triết học?
Câu
hỏi rất bao quát. Vì
lẽ, trên thế giới có
nhiều tôn giáo và nhiều
quan niệm về Thượng
Đế, và mỗi tôn
giáo đều có chủ
trương và học thuyết
khác nhau.
Tuy nhiên, có thể khái
quát hóa các nhóm tôn
giáo thế giới theo hai
đặc tính căn bản
đó là: a/ Theistic religions
– tôn giáo tin rằng có
sự hiện hữu của một
(độc thần giáo) hoặc
nhiều (đa thần giáo) vị
thần linh như Đấng Sáng
Thế, Thượng Đế, hay
Phạm Thiên .v.v. sáng tạo
và làm chủ đời
sống của con người và
vạn vật; b/ Non-theistic religions
– tôn giáo không tin
rằng các vị Thần linh
sáng tạo, làm chủ và
ngự trị cuộc sống của
con người và vạn vật.
Trong giới hạn của phân
định này, thì Phật
giáo là một tôn giáo
không có mặt của một
Thượng Đế hữu
ngã và độc tôn,
nhưng có đầy đủ
các chức năng của một
tôn giáo–theo cách hiểu
của ngành tôn giáo học
hiện đại–, bao gồm:
các lĩnh vực khái niệm
như ngôn ngữ, kinh điển,
biểu tượng; các hình
thức như nghi lễ, hành
trì, tu tập; và các mối
liên hệ chặt chẽ với
xã hội. Mặc dù vậy,
không ít người, xưa
và nay, vẫn xem Phật giáo
như một “triết lý
sống”, hay một “triết
lý của sự giác
ngộ”; và tất nhiên
điều đó là hoàn
toàn hợp lý cho mỗi cá
nhân.
7.
Vậy, triết
lý căn bản của Phật
giáo là gì?
Triết
lý căn bản của Phật
giáo được Đức
Phật giảng dạy trong pháp
thoại đầu tiên của
Ngài, tại vườn Nai (Lộc
Uyển) đó là bài
Pháp về Bốn Chân lý (Catvāri āryasatyāni-Tứ Thánh
Đế): khổ đau,
nguyên nhân của khổ đau,
sự chấm dứt khổ đau,
và con đường đưa
đến sự chấm dứt
khổ đau. Pháp thoại
tiếp theo bài giảng đầu
tiên này, Đức Phật
dạy về Vô Ngã, tức
là không có một ngã
tính thường hằng bất
biến trong sự hiện hữu
của hợp thể năm uẩn
(sắc, thọ, tưởng, hành,
và thức); hay nói khác
đi, cả thế giới của
tâm lý và vật lý
đều không có ngã
tính thường tại, vĩnh
hằng. Tuy nhiên, bạn cũng
nên nhớ rằng trên con
đường đi đến
giác ngộ, Đức Phật
đã thiền quán sâu xa
về chân lý Duyên Khởi;
và chính trong dòng thiền
quán này, Ngài đã
giác ngộ toàn triệt và
trở thành một vị Phật.
Do đó, có thể nói
triết lý căn bản của
Phật giáo được
gói trọn trong các giáo
lý: Bốn Chân Lý,
Duyên Khởi, và Vô Ngã.
8.
Nếu Phật
giáo không phải là một
tôn giáo thần quyền,
vậy có thể xem Phật
giáo là một tôn giáo khoa
học hay một triết lý khoa
học?
Gọi
như thế nào là tùy
sở thích của bạn. Nhưng
nên nhớ rằng, Phật giáo
từ khởi thủy không có
mục đích lý giải hay
chứng minh các vấn đề
thuộc khoa học như các
ngành khoa học hiện
đại. Phật giáo không
đặt vấn đề
nghiên cứu khoa học lên
hàng đầu, cũng không xu
thế theo các lý giải
của khoa học, dù rằng
những điều do Đức
Phật giảng dạy bao giờ
cũng rất khoa học. Và
sự thật là, khi khoa học
càng phát triển, thì
những tiến bộ của khoa
học đã giúp ích
rất nhiều trong việc giải minh
các chủ đề tinh tế
trong giáo lý của đạo
Phật, nhất là trong các
lĩnh vực thuộc tâm-vật
lý học (psychophysical).
Có lẽ, đây là lý
do mà ngày nay Phật giáo
được phát triển nhanh
chóng trong các nước tiên
tiến, đặc biệt là trong
các trường đại
học tại Châu Âu và
Bắc Mỹ. Vấn đề
cốt tủy của Phật giáo,
như được trình
bày trong Bốn Chân lý, là
nhận diện nguyên nhân
của khổ đau để
chuyển hóa khổ đau thành
an lạc, giải thoát. Trên
thực tế, Phật giáo
thường được
gọi là tôn giáo của
trí tuệ, như phương
châm “Duy tuệ thị
nghiệp” (Lấy trí tuệ
làm sự nghiệp). Mặc dù
vậy, Phật giáo chủ
trương trí tuệ và
tâm đại bi phải luôn
đi đôi với nhau. Do
đó, nói cho đầy
đủ, sự nghiệp của
một vị Phật hay một
vị Bồ Tát bao giờ cũng
là trí tuệ và tâm
đại bi.
9.
Nếu ngay từ
đầu đạo Phật
đã thiết lập một con
đường cho sự giác
ngộ và giải thoát, vậy
tại sao lại có khái
niệm Tiều thừa và
Đại thừa?
Có
ba giai đoạn trong lịch sử
Phật giáo: Nguyên Thủy (Theravāda),
Tiểu thừa (Hīnāyana)
và Đại thừa (Mahāyāna).
Nguyên Thủy được
tính từ khi Đức Phật
còn tại thế đến sau khi
Ngài diệt độ khoảng 100
năm. Và tiếp theo đó
là sự phát triển các
hệ thống tư tưởng
của Tiểu thừa và
Đại thừa. Nói chung,
khái niệm Tiểu Thừa
(chiếc xe nhỏ) và Đại
thừa (chiếc xe lớn)
được hình thành trong
quá trình phát triển
lịch sử tư tưởng
và triết học Phật giáo.
Sự phát triển của hai
truyền thống chính này
được mở rộng
thành 18 bộ phái theo lịch
sử Phật giáo, tuy nhiên
cả hai truyền thống này
đều dựa trên các
giáo lý căn bản như
Bốn Chân Lý, Duyên Khởi
và Vô Ngã. Mặc dù
vậy, cả hai truyền thống
này đều có những quan
niệm và giải thích khác
nhau về phương diện tu
tập bản thân và các
mối liên hệ xã hội.
Lịch sử cho chúng ta biết
rằng, khi xã hội ngày
càng phát triển, thì ngôn
ngữ, tư tưởng và
cuộc sống thực tế cũng
phát triển; đấy là
lý do căn bản của sự
phát sinh những kiến giải
và quan niệm khác nhau của
những người đệ
tử Phật. Nhất là, khi
Đức Phật đã
diệt độ hàng trăm
năm và những lời dạy
chân chất của Ngài, theo
thời gian, đã bị bao
phủ lên một lớp áo
luận lý theo những cách
tân của xã hội. Ngày
nay, người học Phật
thường dùng khái niệm Phật
giáo nguyên thủy và Phật
giáo phát triển
để nói đến
những khác biệt trong các
hình thức Phật giáo.
10.
Vậy Phật
giáo nguyên thủy
và Phật giáo phát
triển khác nhau như thế
nào?
Có
thể tóm tắt một số
khác biệt căn bản như
sau:
a/
Về ngôn ngữ, Phật giáo
nguyên thủy dùng kinh tạng Pali
(Nam Phạn) gồm các kinh Nikāya
làm nền tảng tu tập; trong khi
đó, Phật giáo phát
triển sử dụng các kinh
Đại thừa thuộc ngữ
hệ Sanskrit (Bắc Phạn), Hán
ngữ, và Tây Tạng ngữ
(Luận tạng) làm nền
tảng.
b/
Về tư tưởng, Phật
giáo nguyên thủy lấy
giáo lý Duyên Khởi (Paticcamūpāda)
làm trọng tâm; trong khi Phật
giáo phát triển hình
thành thêm hệ tưởng
Trung Quán (Mādhyamika)
và Duy Thức (Yogācāra)
trên nền tảng của Duyên
Khởi; và, sau cùng là sự
ra đời của Kim Cang thừa (Vajrayāna),
còn gọi là Mật tông.
Mặc dù vậy, tất cả
hệ tư tưởng trên
không hề mâu thuẫn nhau.
c/
Về pháp môn tu tập,
Phật giáo nguyên thủy
chuyên chú hành trì thiền
định với các
đề mục căn bản
là Bốn Niệm Xứ (thân,
thọ, tâm, pháp); trong khi Phật
giáo phát triển mở rộng
các hình thức tu tập theo
nhiều tông phái bao gồm
Thiền, Tịnh độ, và
Mật thừa. Mỗi tông phái
lại có nhiều pháp môn
ứng dụng khác nhau.
Các
chủ đề khác biệt
|
Phật
giáo nguyên thủy
|
Phật
giáo phát triển
|
Ngôn
ngữ kinh điển
|
Kinh
tạng Pali /Nikāya
|
Kinh
tạng Đại thừa gồm
Sanskrit, Hán ngữ, và Tây
Tạng ngữ.
|
Tư tưởng căn
bản
|
Duyên Khởi (Paticcasamūppāda)
|
Trung Quán (Mādhyamika)
Duy Thức (Yogācāra)
Kim
Cang thừa (Vajrayāna)
|
Pháp môn tu tập
|
Thiền
nguyên thủy
|
Thiền
(nhiều tông
phái)
Tịnh
độ
Mật
thừa
|
11.
Ngoài Phật
giáo nguyên thủy và phát
triển, sao còn gọi là Nam
tông và Bắc tông?
Nam
Tông hay Bắc Tông là tên
gọi khác của Phật giáo
nguyên thủy và Phật giáo
phát triển. Tuy nhiên,
điểm đặc biệt
của cách gọi này là
nhằm chỉ vào phương
sở truyền bá của hai
truyền thống Phật giáo.
Phật giáo Nam Tông, tức
hệ nguyên thủy,
được truyền bá
sâu rộng sang các nước
phía Nam của Ấn Độ,
Như Sri Lanka, Mianma, Thái Lan, Lào,
Cambodia…, trong khi Phật giáo
Bắc Tông, tức hệ phát
triển, lại được
truyền bá sâu rộng sang
các nước ở
hướng Bắc của Ấn
Độ, gồm Trung Hoa, Nhật
Bản, Hàn Quốc, Mông Cổ,
Tây Tạng, Việt Nam…
12.
Về hình
thức sinh hoạt, Nam
Tông và Bắc Tông khác
nhau như thế nào?
Về
hình thức, Nam Tông vẫn duy
trì hình thức sinh hoạt
căn bản theo đúng truyền
thống ngay từ thời Đức
Phật. Chư Tăng Nam Tông
vận y phục màu vàng, ăn
ngày một bữa, tụng kinh Pali
.v.v. Tuy Nhiên, điểm
đặc sắc của các
nước Phật giáo Nam Tông
là Tăng sỹ vận y phục
giống nhau và tụng kinh giống
nhau (kinh tạng Pali) nên chư Tăng
ở các nước khác nhau
vẫn có thể tụng kinh chung
một cách nhuần nhuyễn.
Ngược
lại Bắc Tông không duy
trì hình thức sinh hoạt
nguyên thủy. Các nước
Phật giáo Bắc Tông tự
điều chỉnh cách thức
sinh hoạt căn bản trong
đời sống tu tập hằng
ngày dựa vào phong tục,
tập quán, và văn hóa
truyền thống, và nhu cầu
xã hội của mỗi
nước. Do đó, cách
thức sinh hoạt của Tăng Ni theo
Bắc Tông không đồng
nhất với nhau, tuỳ mỗi
nước, mỗi ngôn ngữ,
và mỗi truyền thống văn
hoá bản địa. Tăng Ni
theo Bắc Tông, chẳng hạn,
vận y phục có nhiều màu
sắc và nhiều kiểu khác
nhau, kinh điển thọ trì
hằng ngày được
chuyển dịch sang ngôn ngữ
địa phương, ăn
uống tùy theo sức khỏe,
có thể ăn nhiều bữa
trong ngày. Nói chung, Bắc Tông
vốn là mô thức phật
giáo phát triển, do vậy
vấn đề thích ứng
với xã hội trở thành
yếu tố hàng đầu trong
việc truyền bá Phật
giáo.
13.
Vậy, có sự
khác biệt nào trong tiến
trình giác ngộ giữa Nam
Tông và Bắc Tông?
Theo
truyền thống, tiến trình
giác ngộ và giải thoát
của một vị hành giả
được cụ thể
hóa qua bốn quả vị Thanh
Văn (Srāvaka) bao gồm Tu
đà hoàn (Sotāpana/Stream-enterer),
Tư đà hàm (Sakadāgāmi/One-retuner),
A na hàm (Anāgāmi/None-returner),
và A la hán (Arahat/Complete liberation)
(xem biểu đồ dưới
đây). Đây là
tiến trình giải thoát
cụ thể, thông qua sự tu
tập hành giả từng
bước đoạn trừ
các phiền não mà thuật
ngữ Phật học gọi là 10
kết sử (samyojana-fetter/sợi
dây trói buộc) bao gồm:
-Thân
kiến (sakkāya-ditthi/belief in an individual self),
-Hoài
nghi (vicikicchā/doubt
or uncertainty about the Dharma),
-Giới
cấm thủ (silabata-parāmāsa/attachment to rites and rituals),
-Dục
(kāma-rāga/sensual
desire),
-Sân
(vyāpāda/hatred),
-Hữu
ái (rūpa-rāga/craving for
exitence),
-Vô
hữu ái (arūpa-rāga/craving
for non-existence),
-Mạn
(māna/pride in
self),
-Trạo
cử vi tế (uddhacca/restlessness, distraction),
-Vô minh vi tế (avijjā/ignorance).
Do vậy, về mặt tu
tập và giải thoát, không
có sự khác biệt giữa
Nam Tông và Bắc Tông, dù
khái niệm dùng để
mô tả tiến trình này
có thể khác nhau như mở
rộng các quan niệm về
cứu cánh và độ tha,
ví dụ tiến trình của
Đại thừa Thập
địa Bồ tát (trong giáo
lý phát triển), nhưng
nội dung giải thoát vẫn
giống nhau, có nghĩa là
để được giác
ngộ, giải thoát, hành
giả trên căn bản phải
đoạn trừ các phiền
não như đã đề
cập trong mười kết sử.
Tiến
trình giải thoát và giác
ngộ của một vị Thánh
trong Phật giáo
Tứ
qủa
|
Kiết
sử (giây phiền não) cần
phải đoạn diệt
|
Vòng
tái sinh
|
Dự
Lưu (vào dòng Thánh-
Stream-enterer) -
Tu đà hoàn
|
Thân
kiến, nghi,
và
giới cấm thủ ( 3 kiết
sử đầu tiên)
|
Thêm
bảy lần tái sinh trong cõi
người hoặc trời
|
Nhất
lai
Once-returner
(Tư
đà hàm)
|
Làm
nguội thêm dục và sân (2
kiết sử kế tiếp)
|
Thêm
một lần tái sinh nữa trong
cõi dục
|
Bất
Lai
Non-returner
(A
na hàm)
|
Đoạn
diệt hoàn toàn 5 hạ
phần kiết sử ở trên
(thân kiến, nghi, giới cấm
thủ, dục, và sân)
|
Tùy
sinh vào cõi Sắc giới
|
Arahant-
(skt. Arhat- Complete-liberation)
A la hán-
|
Đoạn diệt
hoàn toàn 5 thượng phần
kiết sử: hữu ái, vô
hữu ái, mạn, trạo cử,
và vô minh.
|
Giải
thoát khỏi vòng sinh tử
luân hồi
|
14.
Có thể cho
biết thêm chi tiết về
tiến trình của Thập
địa Bồ Tát?
Mười
địa của Bồ tát trong
Phật giáo phát triển (ten
stages of Mahāyāna bodhisattva development)
bao gồm:
-Hoan hỉ
địa (Pramudita / an lạc
khi vượt qua phiền não
để bước vào
Phật đạo);
-Li cấu
địa (Vimalā /
vượt lên mọi phiền
não, trạng thái tâm
thuần tịnh);
-Phát quang
địa (Prabhākari /
phát triển tuệ giác);
-Diệm huệ
địa (Arcismati / tuệ
giác chiếu sáng);
-Cực nan thắng
địa (Sudurjayā /vượt
qua những vi tế phiền não sau
cùng);
-Hiện tiền
địa (Abhimukhi / tuệ
nhãn siêu việt nhị
nguyên)
-Viễn hành
địa (Dūramgamā
/ vượt lên trên mọi
ý niệm tự ngã
để cứu độ
chúng sinh);
-Bất động
địa (Acalā /
đạt đến qủa
vị không thối chuyển);
-Thiện huệ
địa (Sādhumati /
tuệ giác phương tiện
thiện xảo và đạt
được mười thần
lực);
-Pháp vân
địa (Dharmamega / tự
tại, giải thoát)
Hành giả tu tập 10 Ba la mật (ten pāramitās) liên hệ
đến 10 địa ở
trên, bao gồm:
Bố thí (dāna/charity);
Trì giới (sīla/purity or morality);
Nhẫn nhục (ksanti/patience);
Tinh tấn
(virya/progress);Thiền
định (dhyāna/meditation);
Trí tuệ
(prajňā, wisdom);
Phương tiện thiện xảo (upaya/
skillful means); Nguyện (pranidana/vows);
Lực (bala/power); Trí (jňāna/true
knowledge).
15.
Vậy thì
kiểu mẫu lý tưởng (ideal
model) cho đời sống
của người tu tập giữa Nam
Tông và Bắc Tông có
khác nhau không?
Đây
là một câu hỏi rất
thú vị. Chúng ta biết
rằng mẫu người lý
tưởng đóng một vai
trò quan trọng trong sự hình
thành nhân cách và lối
sống của mỗi con
người, dù ở bất
cứ lĩnh vực nào, tôn
giáo hay không tôn giáo.
Ở đây, mẫu
người lý tưởng
giữa Phật giáo nguyên
thủy và Phật giáo phát
triển có khác nhau.
Trong
Phật giáo nguyên thủy,
mẫu người lý
tưởng chính là hình
ảnh của một bậc thánh
A la hán, con người của
sự rủ bỏ hết mọi
cảm nhiễm ở đời,
sống an lạc tỉnh thức
và tùy duyên hoá
độ chúng sinh. Nhưng trong
Phật giáo phát triển,
mẫu người lý
tưởng là hình ảnh
của một vị Bồ tát (Bodhisattva),
người mang lý tưởng
độ tha trong suốt cuộc
hành trì tu tập. Ở
đây lý tưởng
độ tha hay hóa độ
các chúng hữu tình (nhiêu
ích hữu tình) là một
trách nhiệm mà một vị
Bồ tát nguyện phụng
hiến đời mình cho suốt
cuộc hành trình tâm linh
từ buổi sơ phát tâm
(phát nguyện) cho đến khi
thành Phật. Do vậy, để
thực hiện lý tưởng
độ tha, một vị Bồ
tát không ngừng tu tập
và phát triển trí tuệ
và từ bi, vì trí
tuệ và từ bi chính là
sự nghiệp của một vị
Bồ tát hay là một vị
Phật. Vả lại,
để thực hiện lý
tưởng độ tha của
mình, một vị Bồ tát
luôn phát nguyện đi vào
thế gian, hiện muôn ngàn
thân tướng của thế gian
để làm lợi ích cho
thế gian. Đây là lý do
mà Phật giáo phát triển
luôn hiện đại hoá con
đường thể nhập
vào đời sống thực
tế để thực hiện
lý tưởng độ tha.
Điều này, một cách
nào đó, tạo nên
sự khác biệt giữa các
hình thức Phật giáo
truyền thống và phát
triển. Tuy nhiên, con
đường thực hành
của Bồ tát bao gồm các
hạnh Ba la mật như đã
đề cập trên đây
vẫn mang tính chất truyền
thống (xem câu hỏi 14).
16.
Xin cho biết có bao
nhiêu hệ tư tưởng
chính yếu trong đạo
Phật?
Câu
hỏi này rất bao quát. Vì
trên thực tế, trong đạo
Phật có hai phạm trù tư
tưởng, tạm phân biệt
như vậy. Thứ nhất là lịch
sử tư tưởng
như các nhà Phật học
(đặc biệt là Viện
sỹ Hàn lâm viện Theodor
Stcherbatsky /1866-1942) đã phân
định dựa theo các thời
kỳ phát triển của lịch
sử hay còn gọi là lịch
sử phân kỳ Phật giáo.
Và thứ hai là lịch
sử tư tưởng các
tông phái của Phật
giáo. Đối với phạm
trù thứ hai, tức lịch
sử tư tưởng các
tông phái trong Phật giáo,
bạn cần có thời gian
để đi vào nghiên
cứu từng tông phái một,
chẳng hạn như Thiền
tông, Tịnh Độ tông,
Thiên Thai tông .v.v. Ví dụ,
riêng nền Phật học Trung Hoa,
có ít nhất 10 tông phái
khác nhau; và mỗi tông
phái đều có tư
tưởng và con
đường tu tập chuyên
môn. Đối với phạm
trù thứ nhất, tức lịch
sử tư tưởng Phật
giáo, chúng ta có thể chia
thành hai hệ thống tư
tưởng bao quát và xuyên
suốt như sau: a/ Tư
tưởng Phật giáo thời
nguyên thủy; và, b/
Tưởng tư Phật giáo
thời phát triển.
Tư
tưởng Phật giáo thời
nguyên thủy được
xây dựng trên nền tảng
của giáo lý Duyên Khởi
-Vô Ngã (Dependent Origination and non-self) do
chính Đức Phật dạy sau
khi Ngài thành tựu qủa
vị giác ngộ tối hậu.
Nội dung chính của giáo
lý này nói rằng tất
cả pháp (hiện hữu) có
mặt trong ba cõi (trilokas-cõi
dục, cõi sắc, và vô
sắc) đều là sản
phẩm của nghìn trùng
nhân duyên, chúng có mặt
theo thể thức sinh thành, tồn
tại, biến đổi, và tan
hoại (thành, trụ hoại,
không); hoặc theo dòng sinh khởi,
hiện trụ, biến chuyển,
và đoạn diệt (sinh,
trụ, dị, diệt) của tâm
thức. Cứ như thế các
pháp thuộc về tâm lý
và vật lý sinh và diệt
tùy thuận các nhân duyên
theo từng chu kỳ, gọi là
vòng luân hồi (samsāra).
Do vậy, những gì có mặt
trong nguyên lý Duyên Khởi (Paticcamūpāda)
này đều vô
thường và không hề
có một bản ngã cá
biệt, hiện hữu một
cách độc lập và
vĩnh hằng. Đây là
chân lý của thực tại
mà Đức Phật bảo
là “Dầu Như Lai có
xuất hiện hay không xuất
hiện thì nó vẫn là
như thế.” Dựa trên
nền tảng tư tưởng
này, người Phật tử
xây dựng một nhân sinh quan cho
đời sống tu tập của
chính mình, đấy là
đời sống vô ngã,
giải thoát: mục tiêu
cuối cùng.
Tư
tưởng Phật giáo thời
phát triển, bắt nguồn
từ triết học Bát Nhã
của Đại thừa, và
về sau được hình
thành với hai hệ thống
nổi bật đó là Trung
Quán (Mādhyamika) và Duy
Thức (Yogācāra).
Cả hai hệ thống tư
tưởng này đều
có liên hệ chặt chẽ
với giáo lý Duyên Khởi (Paticcamūpāda),
hay nói khác đi, cả hai
hệ tư tưởng này
đều được xây
dựng trên nền tảng của
Duyên Khởi. Tuy nhiên, mỗi
hệ tư tưởng
đều có các khái
niệm và diễn giải
đặc thù. Tư
tưởng Trung Quán xiển
dương học thuyết về
Tánh Không (Śūnyatā),
trong khi Duy Thức (Vijñapati-mātratā)
nhấn mạnh đến khái
niệm Tàng Thức (Alaya).
Ở đây, học thuyết
về Tánh Không nỗ lực
giải minh rằng tự tính
của các pháp là vô
ngã, không có thực thể,
chúng là sự tựu thành
của nhiều nhân duyên. Do
đó, khi thể nhập Tánh
Không, hành giả đồng
thời thể nhập thực
tại vô ngã. Bạn nên
nhớ rằng, khái niệm
Tánh Không vốn không
phải là một phạm trù
đối lập giữa có
và không, trái
lái, chính nó là thực
tại chân nguyên. Vì vậy,
trong ngôn ngữ kinh điển
của Phật giáo phát
triển, Tánh Không là từ
đồng nghĩa với Niết
Bàn. Đối với triết
học Duy Thức, khái niệm
Tàng Thức, một học
thuyết trọng yếu của
hệ tư tưởng này,
chỉ ra rằng tất cả
khổ đau hay hạnh phúc
đều là sản phẩm
của tâm phân biệt (vikalpa)
giữa ngã (atman) và
pháp (dharma). Và sự
phân biệt này là căn
để của phiền não, sinh
tử, luân hồi. Do vậy, khi tu
tập, hành giả phải rửa
sạch mọi chấp thủ về
tự ngã (cái tôi, cái
của tôi, và cái tự
ngã của tôi) để
trở về với tâm thức
thanh tịnh, bản nguyên vốn
không phân biệt.
Từ
đây, cho thấy rằng
điểm nhất quán trong
giáo lý của Phật giáo,
dầu nguyên thủy hay phát
triển, đều chú trọng
đến việc gội sạch
tâm tham ái và chấp thủ
để đạt đến
cảnh giới giải thoát
thực tại, đấy là
cảnh giới của thực
tại Vô ngã-Niết
bàn.
17.
Vậy niềm tin
căn bản trong đạo Phật
là gì?
Người
Phật tử được
khuyến khích đặt trọn
niềm tin vào ba ngôi Tam Bảo
– Phật, Pháp, Tăng, và
các lời dạy (Chánh Pháp)
của Đức Phật
được trình bày trong
giáo lý về Bốn Chân
Lý. Nói một cách bình
dị hơn, người Phật
tử cần phải tin vào các
đạo lý căn bản,
được triển khai từ
Bốn Chân Lý, đó
là nhân quả, nghiệp báo
và nhất là tin vào
khả năng giác ngộ, giải
thoát của chính mình.
Vì lẽ, nếu bạn tự
thân không tu tập, cải
thiện những tâm thức và
hành động xấu ác
của mình, thì bạn vẫn
phải tiếp tục gánh
chịu khổ đau. Ngược
lại, nếu bạn nỗ lực
tu tập Chánh Pháp, thì
bạn sẽ được an
lạc giải thoát, tùy theo
trình độ thực tập
của mình. Các đạo
lý căn bản của
đời sống này giúp
chúng ta tránh xa các
việc ác, làm các việc
lành, giữ tâm ý trong
sạch để có
được cuộc sống an
lạc, hạnh phúc; và xa
hơn, là chuyển hoá dòng
nghiệp của đời này
và đời sau.
18.
Thế nào là
Nhân qủa và Nghiệp báo?
Nhân
quả và nghiệp báo là hai
vấn đề gắn liền
với đời sống thực
tế của con người, nó
cũng được xem là lý
do hiện hữu của con
người trong vòng luân
hồi tái sinh. Nói một
cách ngắn gọn, nhân
là nguyên nhân hay là
nguyên động lực dẫn
đến một kết quả
cụ thể; và quả là
cái kết cuộc
được chín muồi,
được hình thành
từ các nguyên nhân. Bạn
có thể hiểu mối liên
hệ của nhân quả trong
sự tương quan của một
hành động, chẳng hạn
như ăn thì no hay thức khuya
thì buồn ngủ. Nhân quả
là một định luật
bù trừ mang tính khách quan;
nhưng tác động của
nó luôn được chi
phối bởi các yếu tố
tâm lý. Trái lại nghiệp (karma)
mang ý nghĩa thiện-ác
của một hành động
được phát sinh từ
tâm mà chúng ta thường
gọi là nghiệp thiện
(tốt) và nghiệp bất
thiện (không tốt). Nhân
quả và nghiệp có quan
hệ chặt chẽ với nhau; hay
nói khác đi, nghiệp
chính là dòng vận hành
của nhân quả mà ở
đó tâm thức bao giờ
cũng là nền tảng cho
mọi sự sinh khởi và
đoạn diệt. Do vậy,
dòng năng lượng của
tâm chính là đời
sống của nghiệp. Tâm
tốt sẽ tạo thành
nghiệp tốt và tâm xấu
sẽ tạo thành nghiệp
xấu. Vì thế, để
có được một
sống an lạc hạnh phúc cho
chính bản thân, bạn
phải gieo nhân lành thông qua ba
nghiệp của tự thân và
phát triển những năng
lượng trong sáng và lành
mạnh của tâm thức.
Đạo Phật dạy rằng
một người biết tu tập
phải luôn luôn phát
triển bốn tâm cao qúy vô
lượng, đó là:
từ (loving kindness), bi (compassion),
hỷ (joyfulness), và xả (equanimity).
19.
Ba
nghiệp là gì?
Ba nghiệp là thân,
miệng và ý. Thân và
miệng thuộc về vật lý,
ý thuộc về tâm lý. Tuy
nhiên, chính ý hay còn
gọi là tâm thức, là
yếu tố quyết định
để tạo thành nghiệp
(nhất thiết duy tâm tạo).
Một hành động tự
nhiên của thân thể, như
đi đứng nằm ngồi,
không thể tạo thành
nghiệp, trừ phi nó (hành
động) được
điều động bởi
tâm thức, tức là một
hành động có chủ
ý (volitional action). Vì
thế, ba nghiệp thân, khẩu,
và ý được
Đức Phật phân chia cụ
thể thành 10 loại nghiệp
căn bản như sau :
a/ Thân nghiệp có ba
loại: sát sinh, trộm cắp,
tà dâm.
b/ Khẩu nghiệp có
bốn loại : nói dối,
nói hai lưỡi, nói thêu
dệt, nói lời xấu ác.
c/ Ý nghiệp có ba
loại : tham lam bỏn xẻn,
sân hận thù oán, tà
kiến cố chấp.
Đấy là
mười bất thiện nghiệp
căn bản, chúng là nguyên
nhân chính đưa
đẩy chúng sinh trôi dạt
trong sáu nẻo luân hồi.
20.
Thế
nào là luân hồi ?
Luân hồi, tiếng
Sanskrit gọi là samsāra,
có nghĩa là sống và
chết theo chu kỳ của từng
kiếp sống nối tiếp nhau
liện tục như cái bánh xe
quay vòng tròn (cycle of life) không
ngừng. Tuy nhiên, trong đạo
Phật, khái niệm luân
hồi được chỉ
rõ cho sự trôi lăn của
một chúng sinh trong ba cõi sáu
đường (tam giới, lục
đạo) đó là :
cõi dục, cõi sắc, và
cõi vô sắc; sáu
đường là thiên (heavens),
nhân (human beings), a tu la (titans),
địa ngục (hells),
ngạ qủy (hungry ghosts),
và súc sinh (animal kingdom). Thep
đạo Phật nguyên thủy,
chỉ khi nào, một chúng sinh
đạt được giác
ngộ tối hậu (như
Đức Phật hoặc các
vị Thánh A la hán) mới
có thể thực sự giải
thoát khỏi vòng luân
hồi. Trong đạo Phật
phát triển, các vị Bồ
Tát nguyện đi vào cõi
luân hồi để hóa
độ chúng sinh. Do vậy,
có hai con đường
để đi vào cõi
luân hồi: một là nguyện
lực tái sinh (như các vị
Bồ Tát), và hai là
nghiệp lực tái sinh. Nguyện
lực tái sinh là chủ
động tái sinh theo ý
nguyện, trong khi nghiệp lực tái
sinh là sự bị bắt buộc
phải tái sinh vào một
cõi nào đó như
địa ngục, ngạ qủy,
và súc sinh...
21.
Đạo
Phật không tin vào một linh
hồn vĩnh cửu, thì lấy
cái gì để tái sinh trong
vòng luân hồi?
Đây là câu
hỏi rất thú vị.
Đúng như vậy,
đạo Phật không thừa
nhận có một linh hồn
vĩnh cửu, bất diệt. Vì
lẽ, như giáo lý Vô
ngã đề cập, không
hề có một bản ngã hay
cái ngã linh hồn nào
trường tồn bất diệt,
mà chỉ có dòng nghiệp
thức của các chúng hữu
tình (sentient beings) luôn
trôi chảy, như sự trôi
chảy của một dòng sông.
Vì nếu có một cái
ngã linh hồn bất tử,
thì con vật không
thể–sau khi phát triển
thiện nghiệp qua nhiều
đời–chuyển sinh sang con
người; hoặc là con
người không thể chuyển
sinh thành một vị Bồ
Tát hay một vị Phật. Tuy
nhiên, dòng nghiệp thức
chính là sự vận hành
liên tục từ đời
này qua đời khác trong
cõi luân hồi mà nền
tảng của sự vận hành
này chính là cái tâm
của mỗi chúng sinh (xem câu
hỏi 18). Do đó, đạo
Phật không thừa nhận có
một linh hồn bất tử
(immortal soul) nhưng thừa
chận có sự chuyển
biến của tâm thức (transformation
of the mind) trong suốt hành
trình sinh và tái sinh. Cho
đến khi nào hành giả tu
tập và đạt
được thánh quả
như A la hán, Phật, hay Bồ
tát ở địa vị
bất thối, thì vòng luân
hồi chấm dứt. Lúc bấy
giờ vấn đề sinh và
tái sinh là do nguyện lực
chứ không phải là do sự
thúc đẩy của nghiệp
lực nữa. Bạn nên nhớ
rằng khi đề cập
đến chủ đề
luân hồi tái sinh, đạo
Phật không dùng danh từ hồn
(soul) mà dùng danh từ tâm
thức (mind).
22.
Làm
sao để biết rằng mình
sẽ tái sinh trong cõi luân
hồi ?
Câu hỏi này
vượt ngoài khả năng
hiểu biết của người
bình thường, vì chúng ta
chưa chủ động
được trong vấn
đề sinh và tử. Chúng ta
đang trôi lăn theo dòng
nghiệp của chính mình mà
hoàn toàn không hay biết
gì hết. Nếu hỏi bạn
từ đâu sinh ra, bạn cũng
sẽ lúng túng như vậy
thôi. Nhưng, đối với
Đức Phật và các
vị Thánh đã có con
mắt siêu nhân (thiên nhãn
thông), thì chuyện sinh
từ đâu đến và
tử sẽ đi về đâu
không còn là vấn
đề mù mịt nữa.
Đức Phật trong các kinh
Bổn Sinh, đã kể về
nhiều kiếp trước của
Ngài khi còn là một hành
giả đang tu tập. Tuy nhiên, theo
định luật nhân quả,
bạn không cần phải
biết chết rồi sẽ đi
về đâu; nhưng
điều bạn cần phải
biết đó là, bạn
đang sống với một tâm
thức như thế nào, bạn
đang gieo trồng thiện nghiệp hay
ác nghiệp? Vấn đề
còn lại đã có
luật nhân quả - nghiệp
báo tự nó điều
động. Tuy nhiên, nếu
bạn là người đang tu
tập, thì tùy vào pháp
môn thực tập mà bạn
có thể phát nguyện cho
sự tái sinh của mình;
như hành giả theo Tịnh
Độ, thì cõi Tịnh
Độ là nơi mà họ
phát nguyện được sinh
sang sau khi chết.
23.
Tâm,
ý, và thức khác nhau như
thế nào ?
Trong đạo Phật
nguyên thủy, tâm, ý, và
thức cả ba danh từ này
đều chỉ chung cho các
hoạt động thuộc về
tâm lý, tùy theo từng
trường hợp mà mỗi danh
từ khác nhau được
sử dụng. Tuy nhiên, trong
đạo Phật phát triển,
đặc biệt là giòng
triết học Duy Thức, hệ
thống tâm lý bao gồm tám
thức được phân chia theo
từng chức năng cụ thể
như sau :
a/ Ý thức (pravrtti-vijňāna):
bao gồm sáu loại: 5 thức
giác quan (mắt, tai, mũi,
lưỡi, thân và ý
thức).
b/ Mạt na thức (mano-mana-vijňāna):
thức thứ bảy đóng vai
trò trung chuyển giữa sáu
thức giác quan và Tàng
thức, tức tâm thức sâu
kín bên trong.
c/ Tàng thức (ālaya):
là kho tàng dung chứa các
dữ liệu kinh nghiệm (chủng
tử) của quá khứ và
hiện tại.
Cả ba loại tâm thức này
đều liên hệ mật
thiết với nhau, thông qua một
quá trình xử lý (processing)
để tạo thành các kinh
nghiệm thực thụ. Ví
dụ, khi con mắt nhìn thấy
một cánh hoa, ý niệm về
cánh hoa sẽ được
đưa vào bên trong tàng
thức–nơi mà hình
ảnh về nhiều loại hoa
đã được lưu
giữ trong quá khứ–
để xử lý và
đưa ra một ý thức
rõ ràng đây là
cánh hoa hồng. Rồi cánh hoa
hồng này có bản chất
như thế nào, mùi
hương của nó ra sao .v.v.
tất cả đều qua một
quá trình tương tác
lẫn nhau trong dòng tâm thức
để sau cùng tạo ra một
kinh nghiệm thực thụ về
cánh hoa hồng mà bạn
vừa nhìn thấy.
Nói chung tâm, ý, và thức
là một tổng hợp trong
hệ thống hoạt động
tâm lý của con người.
Không thể tách rời chúng
ra từng phần riêng biệt.
Bạn có thể hiểu
đại khái về chức
năng căn bản của tâm
thức con người như sau:
Tâm là nơi tích chứa,
ý là năng lực tạo
tác, và thức là năng
lực hiểu biết. Khổ đau
hay hạnh phúc đều do
dòng vận hành của tâm,
ý, và thức mà tạo
thành; cho đến các cảnh
giới cũng đều như
vậy.
24.
Nếu
không có Thượng
Đế, Thiên đường
và địa ngục do
đâu mà có ?
Tất cả đều
do tâm tạo, nhưng bạn
đừng bao giờ đem cái
tâm ô trược ở
cõi người để suy
tư về cái hạnh phúc an
lạc ở các cõi khác,
như các cõi trời (cảnh
giới của chư thiên), cõi
Tịnh. Đấy là
điều không thể. Cũng
vậy, bạn không thể
hiểu biết được
cái khổ đau ở các
cõi thấp hơn cõi
người như địa
ngục, ngạ qủy, và súc
sanh. Tuy nhiên, trong chừng mực
nào đó và trong những
trường hợp nhất
định, bạn có thể kinh
nghiệm được phần
nào về sự khổ đau
và an lạc của các cõi
khác nếu trạng thái tâm
của bạn tương ứng
với các cõi đó.
Ví dụ, khi sân hận lên
đến cực độ,
bạn sẽ cảm nhận
được sự khổ
đau của các cõi
đầy dẫy sân hận.
Hoặc khi tâm không còn
đắm nhiễm các phiền
não của tham, sân, si, bạn
cũng sẽ cảm nhận
được hương vị
của cõi tịnh lạc, giải
thoát. Theo đạo Phật,
chư thiên ở các cõi
trời sắc giới sống
bằng niềm hỷ lạc của
tâm, và tất cả tiện
nghi của cuộc sống đều
do tâm chiêu cảm. Thế
nhưng, khi phước báu ở
cõi trời đã hết,
họ vẫn phải rơi rụng
(tái sinh) xuống các cõi
thấp hơn; nhưng nếu họ
nỗ lực tu tập, thì họ
vẫn có cơ hội
được giác ngộ,
giải thoát. Cũng vậy,
sự đau khổ của chúng
sinh trong các khổ thú
đều do tâm thức tự
chiêu cảm lấy. Trong cõi
khổ, nếu gặp cơ duyên
phát khởi thiện tâm thì
vẫn có cơ hội
được giải thoát.
25.
Nếu
tất cả đều do tâm,
vậy người theo tôn giáo
khác có thực hành giáo
lý của đạo Phật
được không?
Bất kỳ ai cũng
có thể thực hành giáo
Pháp mà Đức Phật
giảng dạy. Những ai đi theo con
đường tu tập thì
nhất định sẽ có
thể thay đổi và chuyển
hóa đời sống phiền
não và nghiệp chướng
của mình, ít nhất là
trong đời sống hiện
tại. Tuy nhiên, đối với
những người không phải
là Phật tử, sự tu tập
theo giáo Pháp của Đức
Phật cần được
hướng dẫn bởi chư
Tăng, Ni hay những người
Phật tử đã có
ít nhiều kinh nghiệm trong lĩnh
vực tu tập. Vì vậy,
bạn luôn luôn
được khuyến khích
tìm hiểu và nghiên cứu
giáo lý dưới sự
hướng dẫn trực tiếp
của một vị Thầy.
Sự thực hành giáo
Pháp sẽ đem lại cho ta
những thành quả thiết
thực khi nào dòng tâm
thức tham, sân, si, mạn của
chính mình bắt đầu thay
đổi theo chiều hướng
nguội dần. Nếu bạn am
hiểu và thậm chí có
thuộc lòng bao nhiêu kinh
điển đi nữa, mà
dòng tâm thức tham sân si
mạn không vơi đi chút
nào, thế có nghĩa là
bạn chưa có tu tập gì
hết.
26.
Điểm
căn bản trong thực hành theo
đạo Phật là gì?
Điểm căn bản
trong các pháp môn tu tập
của Phật giáo, ở bất
kỳ tông phái nào, là tu
tập giới (sīla),
định (samādhi),
và tuệ (prajňā).
Tu tập giới là để
ngăn ngừa các việc làm
xấu ác, ngăn ngừa các
khả năng tạo nghiệp
xấu ác đang còn tiềm
ẩn trong tâm thức, và
phát triển nhân phẩm
đạo đức của con
người. Nói cách khác, tu
giới có nghĩa là rèn
luyện đời sống
đạo đức và xây
dựng nhân phẩm cao qúy cho
chính bản thân mình. Tu
định, hay còn gọi là
thiền định, là
để gội rửa các
phiền não nhiễm ô trong
tâm, làm cho tâm trở nên
trong sạch, an tịnh, và sáng
suốt. Tu tuệ là để
phát huy trí tuệ, nhận
thức chân lý, hiểu rõ
sự thật của cuộc
đời, và sau cùng giác
ngộ. Ba lĩnh vực của con
đường tu tập này
luôn bổ sung cho nhau. Ví dụ,
người có đời
sống đạo đức
và nhân phẩm cao đẹp,
thì tâm hồn luôn an lạc,
tự tin, và không sợ hãi;
người phát triển về
định thì tâm luôn
tĩnh lặng, an nhiên; và
người phát triển về
tuệ thì tâm luôn sáng
suốt, tự tại dù hoàn
cảnh có như thế nào.
Tùy theo từng cấp độ tu
tập mà bạn gặt hái
được những kết
quả khác nhau. Ba lĩnh vực tu
tập căn bản này,
đạo Phật gọi là ba vô
lậu (anāsrava),
có nghĩa là không còn rơi
rớt vào dòng sinh tử,
giải thoát tất cả
triền phược của thế
gian.
27.
Tu
trong đạo Phật khác với
các tôn giáo khác ở
chỗ nào?
Các tôn giáo
khác chú trọng đến
vấn đề cầu
nguyện như một cách
thức để tiếp xúc
với các Đấng thiêng
liêng; trong khi đối đạo
Phật, con đường thực
hành tâm linh được
đặt căn bản trên
sự tu tập mà
không phải là cầu
nguyện, mặc dầu cầu
nguyện vẫn được
thực hành trong tiến trình tu
tập. Ở đây, chữ tu
(bhāvanā) trong
đạo Phật mang một ý
nghĩa đặc biệt, bao gồm
cả hai phần: a/ từ bỏ
các việc làm xấu ác,
và b/ phát triển các
đức tính cao đẹp
như từ, bi, hỷ, xả, và
các hạnh Ba la mật (xem câu
hỏi 14). Nếu bạn chỉ
làm phần đầu (a) tức
là từ bỏ các việc
làm xấu ác, có nghĩa
là bạn mới dừng
lại con đường
tạo các nghiệp bất
thiện mà thôi; và như
thế, tức là bạn chưa tu
tập thực thụ. Cũng
giống như người nghiện
rượu lâu năm và
đổ bệnh, bây giờ
không uống rượu nữa,
thế có nghĩa là anh ta
mới dừng lại thói
nghiện rượu. Vấn
đề còn lại mà anh ta
cần phải làm đó
là chữa lành căn bệnh
mà anh đang cưu mang,
đồng thời phát huy sức
khỏe và đời sống
lành mạnh cả thể chất
lẫn tâm hồn. Cũng vậy,
khi tu tập, bạn cùng lúc
phải thực tập cả hai:
từ bỏ việc làm xấu
ác trước đây và
làm các việc lành mà
xưa nay chưa làm. Nói tóm
lại, căn bản cho con
đường tu tập trong
đạo Phật là: bỏ
các việc ác, làm các
việc lành, và làm cho tâm
thức thanh tịnh bằng cách tu
tập giới, định, và
tuệ.
28.
Nếu
chỉ tu tập một trong ba pháp
giới, định, hoặc tuệ
có lợi ích không?
Bạn nên nhớ
rằng giới, định, và
tuệ là ba lĩnh vực hay
nói đúng hơn là ba
tính chất căn bản của
con đường tu tập. Nó
được xem như là
một nhóm phẩm chất (group
quality) luôn hỗ trợ và
tương tác lẫn nhau. Khi
bạn giữ gìn giới pháp,
thì tâm bạn sẽ
được trong sạch, an
lành, không lo âu, sợ hãi
.v.v. đấy chính là những
phẩm tính của định
và những phẩm tính này
sẽ đưa bạn đến
định cao hơn. Và từ
tâm an lành, bạn sẽ có
đủ sáng suốt trong
những hành động của
tự thân nhằm dắt dẫn
cuộc sống hằng ngày,
đấy là phẩm tính
của tuệ. Do đó, giới
định tuệ là một
nhóm phẩm chất gắn
liền với nhau. Chẳng hạn,
một kẻ đi cướp
nhà băng thì làm sao tâm
anh ta có thể bình yên
được, làm sao anh ta có
thể có tuệ giác về
chân lý và cuộc sống khi
mà tâm của anh ta đầy
dẫy tham, sân, si? Vì vậy,
giới đức càng lớn,
thì định càng cao, và
tuệ giác càng sáng tỏ.
Bạn không cần thiết
phải phân chia thành từng
cụm của nhóm phẩm chất
vô lậu-giải thoát này.
29.
Vậy
làm sao để một
người bình thường
trở thành Phật tử?
Muốn trở thành
Phật tử bạn phải quy y Tam
Bảo và thực hành các
giới pháp căn bản của
đạo Phật. Tam Bảo là
Phật, Pháp, Tăng. Phật (Buddha)
là đấng giác ngộ
toàn triệt, đã giải
thoát khỏi mọi phiền
não, sinh tử luân hồi.
Pháp (Dharma) là những
lời dạy của Đức
Phật, là con đường
đưa đến sự giác
ngộ, giải thoát. Tăng (Sangha)
là những người xuất gia
sống tỉnh thức trong thanh tịnh
và hòa hợp theo con
đường của Đức
Phật. Tam Bảo còn
được hiểu theo nhiều
góc độ như bản
tóm tắc dưới
đây.
Phân loại
|
Phật (Buddha)
|
Pháp (Dharma)
|
Tăng (Sangha)
|
Lịch
sử
|
Đức
Phật
Thích
Ca Mâu ni
|
Những
lời dạy của Đức
Thích Ca Mâu Ni được
kết tập trong kinh điển.
|
Đoàn
thể Tăng già, xuất gia theo
Phật, bao gồm Thánh tăng
và hiền tăng.
|
Ý
nghĩa
|
Con
người của giác ngộ
và giải thoát
|
Con
đường đưa
đến giác ngộ và
giải thoát.
|
Những
người sống tỉnh thức
trong sự hòa hợp và thanh
tịnh.
|
Biểu
tượng
|
Hình
tượng của chư Phật
|
Ba
tạng giáo điển (kinh,
luật, luận)
|
Các
vị tu sĩ Phật giáo
|
Triết
lý
|
Phật
tính trong mỗi con người
|
Chân
lý của giác ngộ
|
Bản
thể thanh tịnh, hoà hợp
|
Giới
pháp căn bản của
người Phật tử là
nền tảng đạo
đức Phật giáo, bao gồm
năm giới: không sát sinh,
không trộm cắp, không tà
dâm, không nói dối, và
không nghiện ngập say sưa.
Là một Phật tử, bạn
phải thọ trì ít nhất
là một trong năm giới.
Giữ giới càng trọn
vẹn, thì giới đức
càng lớn, nhân phẩm càng
thanh cao.
30.
Tại
sao phải quy y mới trở thành
người Phật tử ?
Nếu bạn không quy y,
có nghĩa là bạn chưa
quyết tâm gieo hạt giống
Bồ đề (Bodhi
– giác ngộ) trong tâm
thức của bạn. Bạn có
thể làm nhiều việc lành
theo bản tính thiện sẵn
có trong con người của
bạn, nhưng bất chợt
một cơn sân hận hay
cuồng si nổi lên, bạn
sẽ bị cuốn vào con
đường tăm tối theo
tập quán nghiệp của
mình; và như thế bạn
sẽ phải đắm chìm trong
tội lỗi và không có
một bến bờ giác ngộ
khả dĩ nào để
nương tựa. Nhưng khi bạn
đã quy y Tam Bảo, tức là
bạn đã gieo vào tàng
thức của mình hạt
giống Bồ đề; và
nếu bạn luôn tưới
tẩm, chăm sóc cho hạt
giống Bồ đề của
mình qua việc hành trì
giới pháp căn bản, có
nghĩa là bạn đã
tạo cho chính mình một năng
lực phòng hộ vô hình
mà lúc nào và ở
đâu bạn cũng cưu mang.
Vì thế, cho dầu đôi khi
các cơn gió độc
của tham lam, sân hận, và
cuồng si có nổi dậy trong
tâm của bạn thì chính
năng lực phòng hộ vô
hình này sẽ là nơi
nương tựa của bạn.
Nó sẽ khơi dậy từ trong
tiềm thức sâu xa cái
hạt giống Bồ đề
mà ngày nào bạn
đã một lần gieo trồng
với biết bao chân thành
và ước nguyện. Cho dầu
sau khi quy y, bạn đã xao lãng hay
thậm chí quên đi cái
hạt giống Bồ đề
mà chính bạn đã gieo
trồng, thì cái hạt
giống đó vẫn ngủ
yên trong tàng thức của
bạn. Khi duyên đến, nó
sẽ tái hiện trở lại
như một cố nhân hiện
về với bao thâm tình và
tha thiết. Và rồi, với
ánh sáng và tình
thương của nó, bạn
lại có thể tiếp tục
chăm non cây Bồ đề
đã một thời bị
lãng quên. Đấy là
tất cả lý do mà
người Phật tử cần
phải quy y.
31.
Có
trường hợp nào không quy
y nhưng có tu tập mà vẫn
được giác ngộ,
giải thoát không?
Có, nhưng
điều đó rất hy
hữu! Đức Phật Thích Ca
Mâu Ni là người
đã giác ngộ, giải
thoát do tự thân Ngài tu
tập, phát hiện chân lý,
và chặt đứt mọi
trói buộc của nhân duyên
khổ đau. Ngài
được gọi là
bậc kiến đế
thành Phật, tỏ ngộ
chân lý mà thành Phật.
Năm vị Thánh tăng
đầu tiên và một
số các vị Thánh
đệ tử của Đức
Phật cũng vì nghe Pháp do
Ngài giảng thuyết mà
đạt được giải
thoát, chứng đắc A la
hán. Các bậc Duyên Giác
do ngộ được chân
lý Duyên Khởi mà ngộ
đạo. Nói chung, không quy y Tam
Bảo mà được
giác ngộ, giải thoát
quả thực hiếm hoi đối
với người bình
thường. Bạn nên nhớ
rằng, quy y Tam bảo chỉ là
bước khởi đầu
để trở thành
người Phật tử đi theo
con đường giác ngộ;
nhưng chuyện có
được giác ngộ
và giải thoát hay không
còn tùy thuộc vào khả
năng tu tập của chính
bạn. Trên thực tế, sau khi quy
y, bạn cần phải thực
hành các giới, các Nhiếp
pháp, các hạnh Ba la mật
để thành tựu
đời sống an lạc, giải
thoát.
32.
Vậy
giới luật của đạo
Phật và các tôn giáo
khác có giống nhau hay
không ?
Có phần giống nhau
và cũng có phần khác nhau
trong giới luật của Phật
giáo và các tôn giáo
khác. Sự giống nhau thuộc
về đạo đức
căn bản của con
người. Sự khác nhau
thuộc về con
đường giác ngộ
và giải thoát. Chúng ta
hãy lấy một vài thí
dụ về sự giống nhau và
khác nhau như sau:
a/ Đạo
đức căn bản:
Phật giáo bao gồm năm
giới (không sát sinh, không
trộm cắp, không tà dâm,
không nói dối, và không
uống rượu hay nghiệp
ngập, say sưa). Thiên Chúa
giáo bao gồm mười
điều răn (thờ
phượng một Đức
Chúa Trời và kính mến
Người trên hết mọi
sự, không kêu tên
Đức Chúa Trời vô
cớ, giữ ngày Chúa nhật,
thảo kính cha mẹ, không
giết người, không ngoại
tình, không lấy của
người, không làm chứng
dối, không muốn vợ
chồng người, và không
tham của người). Hồi
giáo bao gồm một số tín
điều như (Chỉ
tôn thờ một Chúa Trời (Allah), vinh
danh và kính trọng cha mẹ, tôn
trọng quyền của người
khác, bố thí cho
người nghèo,
cấm giết
người, ngoại trừ
trường hợp đặc
biệt (như
thánh chiến), cấm
ngoại tình,
bảo vệ
và chu cấp trẻ mồ côi, cư
xử công bằng với mọi
người, trong sạch trong tình
cảm và tinh thần, khiêm
tốn. Ngoài
ra còn có các quy luật
như: Một
lần trong đời, phải
hành hương về thánh
địa Mecca,
không
được ăn thịt heo, cấm
uống rượu,
cấm cờ
bạc, cấm gian dâm…(Theo Kinh Qur'an)
b/ Giới đưa
đến giải thoát, giác
ngộ: Năm giới trong
Phật giáo gắn liền với
các nghiệp của thân,
miệng và ý. Chúng ta có
thể chia ra như sau: Đối
với thân, không sát sinh,
trộm cướp, và tà
dâm; đối với miệng,
không nói dối, không nói
lưỡi hai chiều, không
nói lời thêu dệt, và
không nói lới xấu ác;
đối với ý, không tham
lam bỏn xẻn, không sân
hận thù oán, và không
tà kiến cố chấp. Do
vậy, nếu gìn giữ ba
nghiệp được trọn
vẹn, bạn sẽ tự thân
đi vào cung điện Niết
bàn, thể nhập đời
sống giải thoát giác
ngộ. Ở đây, yếu
tố thứ ba, tức tâm
thức là thành phần quan
trọng trong việc điều
phối các nghiệp của
thân và miệng (xem câu
hỏi 19). Cho nên tu tập và
xây dựng chánh kiến là
yếu tố quyết định
để mở cửa giải
thoát. Trong giới pháp của
Phật giáo, như bạn
thấy, không có yếu tố
tôn thờ hay vinh danh một
Thượng Đế độc
tôn nào hết mà chỉ
nhằm vào tu tập ba nghiệp
của chính bản thân.
Đấy là điều
khác biệt căn bản giữa
giới pháp của Phật giáo
và các tín điều
của các tôn giác khác.
Ngoài năm giới căn bản
này, trong Phật giáo còn
có một hệ thống giới
luật đặc biệt cho
những người tu sĩ,
nghiêm khắc hơn, đấy
là giới pháp của bậc
Thánh, bao gồm giới của
hàng Thanh Văn và Bồ Tát.
Tuy nhiên, đối với
người Phật tử tại gia,
ngoài việc thọ trì năm
giới, bạn cần phải
thực hành các Nhiếp pháp
và các hạnh Ba la mật
để tăng trưởng
các căn lành và vun trồng
tâm Bồ đề.
33.
Thế
nào là Nhiếp pháp?
Đây là bốn
việc làm vị tha nhằm
giúp đỡ người
khác hướng về cuộc
sống chân chính để
được an lạc, giải
thoát. Bốn việc làm
đức hạnh này
được gọi là
bốn nhiếp pháp hay nhiếp
sự (Catuh-samgraha-vastu)
vì nó có khả năng
cảm hóa (all-embracing)
người khác để
đưa họ về với
chân lý giải thoát.
Nhiếp pháp bao gồm bốn
việc, đó là: bố
thí, ái ngữ, lợi hành,
và đồng sự. Bạn
có thể xem biểu đồ
dưới đây để
hiểu tổng quát về các
nhiếp sự.
Nhiếp
pháp
|
Ý
nghĩa
|
Phân
loại
|
Mục
đích
|
Bố
thí (giving)
|
Ban
tặng, giúp đỡ, cúng
dường.
|
(a)
Tài vật, (b) sự hiểu
biết (pháp thí), và (c)
sự bảo toàn (không sợ
hãi- vô uý thí)
|
Giúp
đỡ và chia sẻ nỗi
đau khổ của tha nhân
để đưa họ
đến cuộc sống tốt
đẹp.
|
Ái
ngữ (affectionate
speech)
|
Lời
nói hòa thuận, từ ái.
|
Nói
đúng sự thật,
đúng thời, đúng
cách và luôn mang tinh thần
khích lệ.
|
Khích
lệ tha nhân sống tốt
đẹp, làm lành, lánh
giữ, và biết tu tập.
|
Lợi
hành (conduct
profitable to others)
|
Làm
lợi ích cho tha nhân.
|
Các
việc làm lợi ích cho tha
nhân qua thân, miệng, và
ý của mình.
|
Làm cho tha
nhân được lợi
ích trên con đường tu
tập.
|
Đồng
sự (co-operation
with and adaptation of others)
|
Hòa
mình với mọi công việc
để giúp đỡ tha
nhân quay về với Phật
đạo
|
Ứng
dụng các phương tiện
thiện xảo (skillful means)
của tự thân trong việc
giúp đỡ tha nhân.
|
Giúp
đỡ tha nhân quay về với
Phật đạo (con
đường chân chính)
|
34.
Thế
nào là các hạnh Ba la
mật ?
Ba la mật (pāramita)
là tính cách siêu việt
hay vượt lên trên mọi
sự đối đãi nhân
ngã (ta-người), hay còn
gọi là tinh thần vô
phân biệt, tức không
chấp trước, không chấp
thủ. Ví dụ, khi bạn bố
thí cho một ai đó, nhưng
trong tâm bạn vẫn còn
vướng bận về
người cho, người nhận,
vá cái được cho;
như thế bạn
được gọi là trụ
tướng bố thí,
có nghĩa là bố thí trong
sự bám víu nhân ngã,
chứ không phải là bố
thí với tâm từ bi, không
chấp trước. Cho đến khi
nào bạn bố thí mà
không còn vướng bận
bởi các ý niệm về
người cho, người nhận,
và cái được cho–tam
luân không tịch–khi
ấy bạn đã đạt
đến vô trụ
tướng bố thí. Do vậy,
thực hành các hạnh Ba la
mật tức là thực tập
hạnh hỷ xả, không bám
víu, và không chấp ngã
trong các việc tu tập của
mình mà ở đây bao
gồm sáu hạnh Ba la mật:
bố thí, trì giới, tinh
tấn, thiền định, và
trí tuệ.
35.
Thế
nào là tâm Bồ
đề ?
Tâm Bồ đề (bodhi-citta)
là tâm (citta) của
sự tỉnh thức-giác ngộ (bodhi)
cũng gọi là giác
tâm, tức là tâm
hướng về sự tỉnh
thức-giác ngộ, hay tâm an
trú trong sự tỉnh
thức-giác ngộ. Mặc dù
vậy, tâm Bồ đề
luôn được hiểu qua hai
góc độ khác nhau:
tương đối—tức
trong đời sống tu tập
và vun trồng các công
đức hằng ngày nhằm
đạt đến sự an
lạc hạnh phúc, và tuyệt
đối—tức sự
chứng ngộ tuệ giác vô
thượng, trở thành bậc
Thánh. Tâm Bồ đề
là cốt tủy của
đạo Phật, là nền
tảng cho suốt tiến trình tu
tập của một hành giả.
Nếu không chăm sóc và
phát triển tâm Bồ
đề, thì hạt giống
Phật sẽ bị chôn vùi
bởi các phiền não
nghiệp chướng. Bạn nên
nhớ rằng, tâm Bồ
đề chính là Phật
tính hay nói khác hơn là
tiềm năng (hạt giống)
của hạnh phúc và giác
ngộ vốn có trong mỗi con
người. Trong đạo Phật
truyền thống có nhiều
phương pháp hỗ trợ cho
bạn tu tập tâm Bồ
đề, bao gồm ba mươi
bảy phần, đó là
những chỉ dẫn cụ thể
cho sự tu tập và phát
triển hạt giống Bồ
đề trong đời sống
của bạn. Ba mươi bảy
phần dẫn đến Bồ
đề (Bodhipaksika) bao gồm: Bốn
niệm xứ (four foundations of mindfulness);
bốn chánh cần (four proper lines of
exertion); bốn như ý túc (four
steps towards supernatural powers); năm căn (five
spiritual faculties); năm lực (five powers);
bảy giác chi (seven branches of enlightenment);
và tám chính đạo
(eightfold noble path).
36.
Thế
nào là bốn niệm
xứ ?
Bốn niệm xứ (smrti-upasthàna)
là nền tảng tu tập trong
thiền định. Bốn niệm
xứ là bốn chủ
đề quán niệm hay là
bốn nền tảng để
quán niệm (Smrti)
trong tiến trình tu tập thiền
định, bao gồm: thân thể
(body), cảm thọ (feeling), tâm
thức (mind), và pháp (các
đối tượng của
ý thức). Bạn có thể xem
biểu đồ dưới
đây để hiểu
một cách tổng quát về
bốn niệm xứ.
Bốn
niệm xứ
|
Phân
loại
|
Ý
nghĩa
|
Mục
đích
|
Thân
|
Toàn
bộ cơ thể vật lý
cả bên trong và bên ngoài.
|
Quán
toàn thân để thấy
rõ tính chất vô
thường và nhơ uế
của thân.
|
Xa lìa
lòng ái nhiễm bao gồm:
dục ái, hữu ái, và
vô hữu ái.
|
Thọ
|
Cảm
thọ: khổ, lạc, và trung
tính.
|
Quán
các loại cảm thọ
để thấy rõ chúng
là điều kiện (thức
ăn) của các loại tâm
thức.
|
Chặt
đứt gốc rễ của
mọi sự tham ái.
|
Tâm
|
Dòng
chảy của tâm
|
Quán
tâm để thấy rõ
sự vận hành của nó qua
các loại tâm như tham,
sân, si, mạn, nghi...
|
Xa lìa
mọi kiến chấp, chấp
thủ, đạt đến
tâm thanh tịnh, và sinh khởi
tuệ giác.
|
Pháp
|
Gồm
tâm pháp và sắc pháp;
sắc (biểu và vô biểu),
âm thanh, hương khí, mùi
vị, xúc chạm, các
đối tượng của
ý thức.
|
Quán
các tâm pháp và sắc
pháp (thuộc về vật lý)
để thấy rõ sự sinh
thành, tồn tại, biến
chuyển, và hoại diệt.
|
Đạt
đến tuệ giác vô
nhiễm, thanh tịnh, giải thoát.
|
37.
Thế
nào là bốn Chánh
cần ?
Chánh cần (Samyakprahàna)
là những nỗ lực
hướng thiện của
tâm nhằm chặt đứt
mọi gốc rễ của phiền
não và phát triển các
căn lành. Có bốn nỗ
lực chính mà một
người tu tập phải
chuyên cần thực hành: a/
việc ác đã làm
thôi không làm nữa; b/
ngăn chặn các việc xấu
ác chưa phát sinh, không cho
chúng phát sinh; c/ việc lành
đã làm nay cố gắng
phát triển lớn thêm; d/
việc lành chưa phát sinh,
nỗ lực làm cho phát sinh.
Đấy là nội dung của
bốn nỗ lực đúng
pháp trên con đường tu
tập.
38.
Thế
nào là bốn Như ý
túc ?
Bốn Như ý túc
(Rddhipāda)
là bốn năng lực trong
định (samādhi)
và/hoặc là đưa
đến định, và
tạo thành các năng lực
siêu phàm (thần túc),
cũng còn gọi là bốn
chủng thiền định (bốn
pháp trong thiền định), bao
gồm: a/ Dục như ý túc (chanda-rddhi-pāda),
là tâm tha thiết, mong muốn tu
tập tạo nên định
lực trong thiền; b/ Cần như
ý túc (Vīrya-rddhi-pāda)
là chuyên cần tu tập
tạo nên định lực (samādhibala);
c/ Tâm như ý túc (citta-rddhi-pāda)
là tâm an trụ tự tại
trong thiền định; và, d/
Quán như ý túc (mimāmsā-rddhi-pāda)
là sự quán sát và
thấu rõ chân lý trong
thiền định. Khi hành
giả đạt được
bốn pháp này trên nền
tản của thiền định,
có nghĩa hành giả
đã thành tựu các
năng lực như ý (thần
túc).
39.
Thế
nào là năm Căn và
năm Lực ?
Năm căn là năm
cơ sở để phát
triển cuộc sống tâm linh
của bạn, bao gồm: niềm tin,
sự chuyên cần, chánh
niệm, định lực, và
trí tuệ. Năm lực là
năm loại sức mạnh tâm
lý (mental forces) phát
khởi từ năm căn ở
trên. Trong tiến trình tu tập,
bạn cần phải phát
triển đầy đủ
năm căn và năm lực
vì chúng liên hệ chặt
chẽ với nhau. Ví dụ, có
niềm tin kiên cố thì
bạn mới có thể nỗ
lực chuyên cần tu tập;
và khi bạn chuyên cần tu
tập trong khuôn khổ của
chánh niệm, thì bạn sẽ
khơi dậy định lực
và tuệ giác từ chính
sự tu tập của mình.
Pháp môn tu tập nào cũng
cần phải hội đủ
năm căn và năm lực.
Năm căn thuộc về tâm
lý (spiritual faculties) này
khác với năm căn thuộc
về vật lý (physical organs)
đó là: mắt, tai, mũi,
lưỡi, và thân.
40.
Thế
nào là bảy Giác chi ?
Thất giác chi (Saptabodhyanga)
là bảy chi phần (yếu
tố) của giác ngộ, hay
nói khác đi là bảy
yếu tố của đời
sống hạnh phúc-giải
thoát, bao gồm: a/ trí tuệ
phân biệt trong sự vận
hành của thân-tâm; b/ tinh
tấn; c/ hoan hỷ; d/ khinh an (an lạc); e/
chánh niệm (tỉnh giác); f/
định; và g/ xả (không
chấp trước). Nếu bạn
phát triển bảy yếu tố
này đến mức hoàn
hảo, bạn sẽ đạt
đến sự tịnh lạc
của đời sống giác
ngộ giải thoát.
41.
Thế
nào là tám Chánh
đạo ?
Tám Chánh đạo
nói cho đúng là con
đường Thánh đạo
có tám nhánh (chi phần), bao
gồm: a/ chánh kiến (quan
điểm hay cái nhìn
đúng chân lý, sự
thật); b/ chánh tư duy (tư duy
như chân chính đưa
đến hành động
thiện, an lạc); c/ chánh ngữ
(nói năng như chánh pháp);
d/ chánh nghiệp (làm các
việc lành); e/ chánh mạng
(đời sống chân chính,
lương thiện); f/ chánh tinh
tấn (siêng năng tu tập
giới, định, tuệ); g/
chánh niệm (tỉnh giác);
và g/ chánh định
(định đưa đến
sự xa lìa tham, sân, si, chấp
ngã/pháp .v.v.). Con
đường Thánh đạo
tám nhánh này là
phương châm tu tập của
nếp sống Phật giáo.
Mỗi chi phần bổ sung cho nhau.
Bạn có thể chia tám chi
phần theo khuôn mẫu của
giới, định, tuệ như
sau: giới (chánh ngữ,
chánh nghiệp, và chánh
mạng), định
(chánh tinh tấn, chánh niệm
và chánh định), và tuệ
(chánh kiến, chánh tư duy).
Lý do, chữ chánh (right)
đứng trước các chi
phần là để giúp
chúng ta phân biệt giữa
chánh và tà, như chánh
kiến (không chấp ngã)
khác với tà kiến (chấp
ngã); hay, chánh mạng
(đời sống lương
thiện) khác với tà mạng
(đời sống xấu ác).
42.
Ngoài
những giáo lý trên, có
những chỉ dẫn tu tập
nào đơn giản và
dễ nhớ nhất hay không ?
Chỉ dẫn đơn
giản và dễ nhất
được Đức Phật
dạy qua bài kệ sau đây:
Không làm các
việc ác,
Làm các việc
lành,
Giữ tâm ý trong
sạch,
Là lời chư
Phật dạy.
43.
Tại
sao ăn chay?
Ăn chay tức là
không ăn thịt động
vật. Là người Phật
tử, bạn được
khuyến khích ăn chay theo
định kỳ hoặc ăn chay
trường (lâu dài). Mục
đích của ăn chay trong
đạo Phật là để
tịnh hoá gốc rể của ba
nghiệp, đặc biệt là
nghiệp sát hại chúng sinh
(trực tiếp hoặc gián
tiếp) và phát triển tâm
từ bi. Tuy nhiên, ngày nay ăn chay
được thực hành
phổ biến với nhiều lý
do như: để tăng
trưởng sức khỏe,
điều chế sự tham dục,
bảo vệ động vật,
bảo vệ môi trường .v.v.
Mặc dù vậy, là
người Phật tử tại gia,
bạn được khuyến
khích ăn chay chứ không
bắt buộc phải ăn chay.
44.
Ăn
chay có thành Phật hay không
và sự liên hệ giữa
ăn chay với tu tập như
thế nào?
Trong lịch sử Phật
giáo chưa có ai ăn chay mà
thành Phật. Bạn nên nhớ
rằng, ăn chay là một trong
những phương tiện
để hỗ trợ cho tiến
trình tu tập và tịnh hoá
thân tâm; còn việc thành
tựu con đường tu tập
bao gồm cả giới, định,
và tuệ.
45.
Vậy
ăn mặn có phạm giới
sát sinh hay không?
Bạn chỉ phạm
giới sát sinh trong việc ăn
thịt động vật qua ba
trường hợp sau đây: a/
tự tay mình giết một con
vật nào đó để
làm thức ăn; b/ yêu cầu
người khác giết một con
vật nào đó cho mình
ăn; b/ lòng vui mừng khi thấy
người khác giết một con
vật làm thức ăn cho
mình. Trong ba trường hợp
trên, trường hợp
đầu tiên là trực
tiếp sát sinh, hai trường
hợp sau là gián tiếp
phạm giới.
46.
Sám
hối là gì ?
Từ Sám,
trong Phạn ngữ (Sanskrit)
được gọi là Ksamayati,
tiếng Anh dịch là repentance—ăn
năn, hối hận, Hán dịch
là hối quá—hối
hận vì những lỗi lầm
đã làm (sám kỳ
tiền khiên) và ăn năn
chừa bỏ (hối kỳ hậu
quá). Do vậy, trên căn
bản, sám hối bao gồm hai
phần: Sám—ăn
năn lỗi cũ, và hối—nguyện
chừa bỏ lỗi sau (tức
là hứa với lòng mình
rằng sẽ không tái phạm
nữa). Nói một cách ngắn
gọn khi bạn sám hối có
nghĩa là bạn ý thức
rằng mình đã làm
điều lỗi lầm; do ý
thức như vậy, bạn ăn
năn và hẹn với lòng
mình rằng mình sẽ không
bao giờ tái phạm hay làm
điều tội lỗi nữa.
Đó là ý nghĩa căn
bản của sám hối. Tuy
nhiên, khi thực hiện nghi thức
sám hối, bạn phải trang
nghiêm thân và nhất tâm
cầu sám hối trước ba
ngôi Tam Bảo. Với lòng
thành kính thực thụ của
bạn, sau khi sám hối, ba
nghiệp—thân, miệng, và
ý—của bạn sẽ
được thanh tịnh. Mức
độ chí thành của
bạn càng sâu thẳm chừng
nào thì tâm của bạn
sẽ được nhẹ
nhàng chừng đó, bất
kể khi sám hối bạn
đối trước Tam Bảo hay
đối diện với chính
mình. Đức Phật dạy
rằng trên đời có hai
hạng người cao qúy: một
là hạng người vô
tội, sống thánh thiện
và không phạm phải bất
kỳ một lỗi lầm nào,
dù nhỏ nhoi; một hạng
khác, là người có
ý thức về tội lỗi,
có nghĩa là khi phạm lỗi
thì biết ăn năn và
chí thành sám hối.
47.
Sám
hối có được
tiêu nghiệp không?
Khi bạn chí thành
sám hối những lỗi lầm
của mình theo đúng cách,
bạn có thể chuyển hoá
nghiệp lực của mình qua hai
lĩnh vực: không tạo thêm
các nghiệp xấu ác và vun
trồng các công đức
lành. Còn những gì bạn
đã gieo trồng trong quá
khứ, khi đến thời dị
thục (chín muồi) nó vẫn
trổ quả. Tuy nhiên, với
tâm an tịnh, điều chế,
và xả ly, (tâm thức
giải thoát) thì tác dụng
của quả, dù khổ hay
lạc, không còn đủ
sức mạnh để chi phối
cuộc sống an tịnh của
bạn nữa. Cho đến khi
nào tâm của bạn
đã thực thụ trong sạch
như băng tuyết, tội lỗi
đã không còn, ý
niệm về ăn năn cũng
không còn, lúc ấy bạn
đã siêu việt mọi
đối đãi tương
quan trong dòng sinh tử; với một
tâm thức như thế, vấn
đề nhân qủa và
nghiệp báo không còn
được bàn đến
ở đây nữa.
48.
Niệm
Phật để làm gì?
Niệm Phật là
một pháp môn tu tập
để tịnh hoá ba nghiệp
của thân, miệng, và ý.
Khi bạn đem hết tấm
lòng thiết tha niệm Phật,
bạn có thể phát triển
các đức tính thanh tịnh
từ trong cuộc sống nội
tâm của mình đồng
thời tiêu trừ những
phiền não ô nhiễm trong
tâm. Khi tâm của bạn thanh
tịnh, thì bất cứ nơi
nào bạn trú ngụ cũng
trở nên thanh tịnh. Do vậy,
có nhiều cách để
niệm Phật như: thành tâm
đọc lớn tiếng hoặc
đọc thầm các danh hiệu
chư Phật; quán tưởng
hình ảnh thanh tịnh của
chư Phật; xưng tán và
đảnh lễ danh hiệu của
chư Phật. Trên thực tế,
bạn có thể chọn một
danh hiệu của chư Phật
và Bồ Tát để
niệm như Nam Mô Quán
Thế Âm Bồ Tát, Nam
Mô A Di đà Phật, Nam Mô
Bổ Sư Thích Ca Mâu Ni
Phật .v.v. Điều quan
trọng trong khi niệm Phật là
phải đạt được
sự nhất tâm trong từng
tiếng niệm Phật. Nếu
như trong thiền định, khi
thực tập, thân
và tâm phải
hợp nhất với nhau, thì trong
niệm Phật, tâm và
tiếng niệm phải hợp
nhất với nhau. Ở đây,
tiếng niệm bao gồm cả
niệm lớn tiếng hoặc
niệm thầm. Khi chuyên chú
niệm Phật như thế, tâm
của bạn sẽ trở nên an
tịnh, sáng suốt, các
đức hạnh thanh tịnh và
vô nhiễm sẽ tự nhiên
được nuôi lớn,
và cuộc sống của bạn
sẽ được an lạc,
hạnh phúc.
49.
Xin
cho biết thêm về tông
Tịnh độ và pháp
môn niệm Phật?
Niệm Phật là
pháp môn tu tập chính
của tông Tịnh Độ (jìngtǔ-zōng) được
truyền bá rộng rãi ở
Trung Quốc, Nhật Bản, và
Việt Nam. Pháp môn này do
Đại sư Huệ Viễn
(334-416) sáng lập tại Trung Hoa,
được truyền vào
Nhật Bản do Đại sư
Viên Nhân (Ennin, 793-864)
và đến thế kỷ
thứ 12, Đại sư Pháp
Nhiên (Hōnen, 1133-1212)
chính thức thành lập
tông Tịnh Độ tại
Nhật Bản. Tại Việt Nam,
pháp môn Tịnh Độ
được nhắc đến
trong Lục Độ Tập Kinh
của Ngài sơ Tổ
Khương Tăng Hội (K'ang-Sen-Houci 200? -
280) ở cuối thế kỷ
thứ hai và được
truyền bá sâu rộng qua
các thời đại Phật
giáo cho đến ngày nay. Kinh
điển nền tảng của
tông Tịnh Độ bao gồm:
Kinh Vô Lượng Thọ (Sukhāvatī-vyūha), kinh A Di Đà (Amitābha-sūtra), và Kinh Quán Vô
Lượng Thọ (Amitāyurdhyāna-sūtra). Niềm tin căn bản
của tông Tịnh Độ
là hành giả nhất tâm
niệm Phật, sau khi chết sẽ
được vãng sinh về
cõi Tịnh Độ (Pure Land)
của Đức Phật A Di
Đà, đấy là cõi
của vô lượng thọ,
vô lượng quang, và vô
lượng công đức. Do
vậy, Đức Phật A Di
Đà, vị giáo chủ
của cõi Tịnh Độ,
đồng thời là biểu
tượng của từ bi (vô
lượng công đức),
trí tuệ (vô lượng
quang), và vĩnh hằng (vô
lượng thọ).
50.
Yếu
chỉ của Tịnh Độ
là gì?
Người tu tập
pháp môn Tịnh Độ
cần phải có đầy
đủ ba đức tính
căn bản đó là: tín,
hạnh, và nguyện. Tín
là niềm tin kiên cố, sâu
sắc đối với ba ngôi Tam
Bảo, nhất là đối
với pháp môn mà mình
đang hành trì. Hạnh là
chuyên cần niệm Phật,
nuôi lớn tâm Phật của
chính mình, và tu tập các
công đức. Nguyện là
phát nguyện từ bỏ các
việc xấu ác, làm các
việc lành và hồi
hướng vãng sinh về cõi
Tịnh sau khi mãn báo thân
của đời hiện tại. Do
vậy, yếu chỉ của Tịnh
Độ là niệm Phật
để chuyển hoá các
phiền não nhiễm ô (tham,
sân, si) trong tâm của mình
thành công đức trang
nghiêm cho cả đời này
và đời sau; đấy
là ý nghĩa tâm
tịnh Phật độ tịnh.
Do vậy, người tu Tịnh
Độ phải xây dựng cho
chính mình một bản tính
Di Đà, đấy là
bản tính của đời
sống vô lượng thọ,
vô lượng quang, và vô
lượng công đức.
51.
Thiền là gì?
Thiền
là pháp môn tu tập căn
bản của đạo Phật.
Mục đích của thiền
là đưa hành giả
trở về với đời
sống chánh niệm, tĩnh
giác, đạt đến
trạng thái tâm an tịnh,
xả ly, và giác ngộ-giải
thoát. Có nhiều kỷ
thuật thiền trong đạo
Phật nguyên thủy và phát
triển, tuy nhiên chúng ta có
thể khái quát hoá các
đặc tính của thiền qua
hai thuật ngữ chính như sau:
Thiền (dhyāna): sự
tĩnh tâm, tĩnh lự, chánh
niệm, tĩnh giác; và
Định (samādhi):
định tâm hay chuyên chú
tâm vào một đối
tượng. Trong kinh đề
cập đến hai kỷ thuật
thiền căn bản đó
là thiền Chỉ (Samatha)
và thiền Quán (Vipassanā).
Thiền Chỉ là nương
vào hơi thở vào/ra
để điều phục
tâm; và thiền Quán là
quán niệm về các
đối tượng thuộc
về bốn niệm xứ: thân,
thọ, tâm, pháp (xem câu
hỏi 36).
52.
Vậy thiền
Chỉ và thiền Quán liên
hệ như thế nào?
Cả
hai cách thiền này bổ sung cho
nhau, mặc dầu thiền Chỉ
hướng đến sự
định tâm, trong khi thiền
Quán giúp hành giả tăng
trưởng tuệ giác thực
tại đối với bốn
niệm xứ. Kinh Quán Niệm
Hơi Thở (Ānāpānasati
Sutta), Đức Phật dạy
rõ cách vận dụng hơi
thở (buộc niệm vào hơi
thở) theo các đề mục
(niệm xứ) trong thiền quán.
Ngài cũng dạy rõ, khi
hành giả chuyên cần
thực hành thiền định
vận dụng hơi thở
đúng pháp thì có
thể thành tựu bốn niệm
xứ, và xa hơn là thành
tựu bảy giác chi (xem câu
hỏi 36 & 40).
53.
Các đề
mục chính của Chỉ và
Quán là gì?
Trong
kinh Đức Phật dạy rõ 16
đề mục của thiền
như sau:
- Thở vô
dài, tôi biết: “Tôi
thở vô dài”. Thở ra
dài, tôi biết: “Tôi
thở ra dài”.
Thở vô
ngắn, tôi biết: “Tôi
thở vô ngắn”. Thở ra
ngắn, tôi biết: “Tôi
thở ra ngắn”. “Cảm
giác toàn thân, tôi thở
vô”—“Cảm giác
cả toàn thân, tôi thở
ra”.
“An tịnh thân
hành, tôi thở
vô”—An tịnh thân
hành, tôi thở ra”.
·
“Cảm giác hỷ
thọ, tôi thở
vô”—“Cảm giác
hỷ thọ, tôi thở
ra”.
“Cảm giác lạc
thọ, tôi thở
vô”—“Cảm giác
lạc thọ, tôi thở
ra”.
“Cảm giác tâm
hành, tôi thở
vô”—“Cảm giác
tâm hành, tôi thở
ra”.
“An tịnh tâm hành,
tôi thở
vô”—“An tịnh
tâm hành, tôi thở ra”.
·
“Cảm giác về
tâm, tôi thở
vô”—“Cảm giác
về tâm, tôi thở
ra”.
“Với tâm hân hoan,
tôi thở
vô”—“Với tâm
hân hoan, tôi thở
ra”.
“Với tâm
định tĩnh, tôi thở
vô”—“Với tâm
định tĩnh, tôi sẽ
thở
ra”.
“Với tâm
giải thoát, tôi thở
vô”—“Với tâm
giải thoát, tôi thở
ra”.
·
“Quán vô
thường, tôi thở
vô”—“Quán vô
thường, tôi thở
ra”.
“Quán ly tham, tôi
thở vô”—“Quán
ly tham, tôi thở ra”.
“Quán đoạn
diệt, tôi thở
vô”—“Quán
đoạn diệt, tôi thở
ra”.
“Quán từ bỏ,
tôi thở
vô”—“Quán từ
bỏ, tôi thở ra”.
54.
Hơi thở quan
trọng như thế nào trong tu
tập thiền?
Trong khi thực tập thiền, các
căn của bạn tạm ngừng
hoạt động nhưng hơi
thở vẫn hiện diện trong
thân. Do vậy, bạn khéo
léo sử dụng dòng vận
hành của hơi thở vào/ra
như là một sợi dây
vô hình để hợp
nhất (buộc) thân và tâm,
không để tâm tán
loạn trong các tạp niệm.
Kiểm soát được
hơi thở vào/ra một cách
sâu lắng và vững chãi,
bạn sẽ không còn trôi
lăn theo các tạp niệm,
sẽ làm chủ
được dòng vận
hành của tâm thức; và
đấy là con
đường tịnh hoá
các phiền não loạn
động trong tâm đưa
đến trạng thái an
định và sinh khởi tuệ
giác. Nếu không nương
vào hơi thở vào/ra nhẹ
nhàng, bạn sẽ không trú
trong sự an định
được. Vì vậy, trong
tiến trình tu tập, bạn
phải luôn luôn giữ chánh
niệm và tĩnh giác trong
suốt dòng chảy của tâm
theo từng nhịp thở vào/ra.
Nếu thân ở một nơi,
tâm ở một chỗ khác,
dầu bạn có hít thở
đều đặn thì
đấy không phải là
thiền. Trong tu tập thiền
định, hơi thở phải
được theo dõi bằng
chính cái tâm của hành
giả thì mới có khả
năng đi đến trạng
thái an định.
55.
Xin cho biết
về vai trò của sự nhất
tâm trong thiền định?
Sự
nhất tâm (one pointed mind)
là yếu tố vô cùng quan
trọng trong khi thực tập thiền
định. Và để
đạt đến sự
nhất tâm, tức là làm cho
tâm an định vào một
đối tượng (của
thiền định), bạn cần
phải thực tập lâu ngày.
Vì thực tại của tâm
thức chúng ta luôn trôi
chảy như một dòng sông,
do đó nếu không trụ
tâm (buộc tâm) vào một
đối tượng nhất
định, thì nó sẽ
nghĩ ngợi lung tung, di chuyển
từ đối tượng
này sang đối tượng
khác một cách tán loạn,
như con khỉ liên hồi
nhảy từ cành này sang
cành khác. Và như thế,
nếu tâm không an định,
thì bạn có hành thiền
bao lâu đi nữa cũng sẽ
không thành tựu
được sự nhất
tâm, vốn là nền tảng
của an tịnh, giải thoát.
Trạng thái nhất tâm
thực thụ sẽ đem
đến cho bạn một sự
bình yên nội tại,
vượt qua các lo âu, sợ
hãi, rửa sạch các phiền
não trong tâm, và làm mới
(renew) lại cuộc sống
của bạn thông qua việc
khơi dậy và phát triển
những nguồn năng lượng
tươi mát và vô
nhiễm.
56.
Vậy sự
liên hệ giữa cảm thọ
và tâm như thế nào?
Đức
Phật dạy, cảm thọ
chính là thức ăn của
tâm thức. Cảm thọ nuôi
dưỡng và phát triển
tâm thức. Do đó, tùy theo
từng loại cảm thọ khác
nhau (như vui, buồn, khổ, lạc)
mà tâm sẽ phát triển.
Ví dụ, cảm thọ đau
buồn sẽ làm cho tâm phát
triển theo hướng đau
buồn; trái lại, cảm
thọ hỷ lạc sẽ phát
triển tâm theo hướng hỷ
lạc. Điều quan trọng mà
bạn cần lưu ý
đó là, chính
cảm thọ là cái nhân
đưa đến các
loại tham ái. Khi cảm
thọ được điều
phục một cách chủ
động, thì tâm thức
trở nên bình thản, tự
tại. Nhưng nếu bạn
không điều phục
được các cảm
thọ của mình và trôi
lăn theo nó, thì tâm thức
của bạn sẽ trở nên nao
núng, bức bách; đấy
là trạng thái bị thiêu
đốt bởi sự ham muốn,
khát khao đối với các
dục. Trên thực tế, các
loại cảm thọ duyên theo
sự tiếp xúc của sáu
căn (mắt, tai, mũi,
lưỡi, thân, và ý
thức) và sáu trần (hình
sắc, âm thanh, hương khí,
mùi bị, xúc chạm, và
các đối tượng
của ý thức) mà sinh
khởi. Đấy là lý do
tại sao, cảm thọ là
một trong bốn niệm xứ.
57.
Xin cho biết thêm
về thiền Quán (Vipassanā)?
Thiền
Quán còn được
gọi là tuệ minh sát,
tức là quán niệm hay quan
sát về bốn niệm xứ bao
gồm thân, thọ, tâm, và
pháp (đối tượng
của ý thức). Do quán
niệm về các xứ này
một cách sâu sắc mà
bạn sinh khởi tuệ giác
và thể nhập dòng thực
tại vô ngã. Khi tu tập
thiền quán, bạn phải đi
từng đề mục rất
cụ thể. Ví dụ, khi quán
thân, bạn bắt đầu
quán niệm các thành tố
của thân, các liên hệ
trong và ngoài thân, các
yếu tố cấu thành thân
(bốn đại), các hợp
chất của thân, các bộ
phận trong thân, cho đến
từng cử động nhỏ
của thân như sự sinh và
diệt, độ dài, ngắn
của từng hơi thở .v.v. Tu
tập thiền quán giúp bạn
hiểu rõ các chủ
đề tinh tế mà các
giác quan bình thường
(không tu tập) không thể
nhận biết hay thấu hiểu
được. Do vậy, thực
tập thiền quán lâu ngày
sẽ giúp hành giả phát
sinh tuệ giác, thấu rõ
chân lý và từng
bước thể nhập thực
tại chân thực.
58.
Tại sao phải quan
sát thân thể một cách
tỉ mỉ như thế?
Trong
cái nhìn của đạo
Phật, thân thể con
người là một tập
hợp của các yếu tố
vật chất và tinh thần. Hai
yếu tố này nương
tựa và hỗ trợ cho nhau. Khi
quán sát thân và tâm
của chính mình một cách
sâu sắc, bạn sẽ hiểu
rõ tính chất vô
thường sinh diệt của
từng tế bào và từng
nhịp điệu sống của
nó; nhờ vậy, bạn có
thể hướng tâm
đến đời sống
viễn ly, từ bỏ lòng tham
ái và chấp thủ, thể
nghiệm thực tại giải
thoát. Ví dụ, khi quán
sát sâu sắc về thân
thể, bạn sẽ nhận diện
được cả hai tính
chất của nó, đó
là: thân thể như ngôi
nhà hiện tiền của tâm
linh, và thân thể như nơi
dung chứa các phiền não
bệnh tật. Về mặt tích
cực, thân thể này là
ngôi nhà tâm linh hiện
tiền giúp che chở, nuôi
lớn các căn lành và
chí nguyện cũng như
đời sống an lạc hạnh
phúc của chúng ta. Nhưng
về mặt tiêu cực, cũng
chính thân thể này và
các nhu cầu sinh lý căn
bản của nó đã
áp lực chúng ta phải bôn
ba với cuộc sống đói,
khát, nóng, lạnh và thúc
đẩy chúng ta luôn tìm
kiếm sự thỏa mãn
đối với các dục.
Đấy là lý do mà
một hành giả tu tập
cần phải thấy rõ và
nỗ lực điều phục
dòng vận hành của thân
năm uẩn này bằng cách
quán sát và nhận diện
mọi tạo tác của thân
và tâm.
59.
Năm Uẩn là
gì?
Năm
uẩn (skandhas) là thành
tố căn bản hay là năm
thành phần kết hợp
để tạo thành một con
người theo cái nhìn của
đạo Phật. Năm uẩn bao
gồm cả hai yếu tố vật
lý và tâm lý. Năm
uẩn là nền tảng của
các xứ và giới. Biểu
đồ dưới đây
sẽ tóm tắc về năm
uẩn.
Năm Uẩn
|
Thành
Phần kết hợp
|
Sắc
(vật chất: hữu hình và
vô hình)
|
5
đại (đất,
nước, gió, lửa, hư
không) và 6 trần (sắc, thanh,
hương, vị, xúc, pháp)
|
Thọ
(các loại cảm giác)
|
Cảm
giác khổ, lạc, và trung
tính liên hệ với năm
giác quan.
|
Tưởng
(ấn tượng của tri giác)
|
Hình
ảnh, ngôn ngữ, khái
niệm, ý tưởng …
dùng để tạo thành
(actualize) một kinh nghiệm.
|
Hành
(cơ cấu tạo tác của
ý thức)
|
Thiện
và bất thiện như: tham,
sân, si và nhiều loại
tâm ái - thủ khác.
|
Thức
(khả năng nhận thức,
phân biệt)
|
Gồm
tâm thức và các thức
thuộc về giác quan (mắt, tai
mũi, lưỡi, thân)
|
60.
Tại sao năm
uẩn là nền tảng cho các
xứ và giới
Khi
đề cập đến con
người và thế giới
của con người, Đức
Phật dạy rõ về các
liên hệ của thân-tâm qua
ba thuật ngữ là uẩn (skandha),
xứ (āyatana), giới (dhātu).
Uẩn bao gồm năm uẩn như
đã trình bày. Xứ bao
gồm 12 loại đó là
sáu căn (mắt, tai, mũi,
lưỡi, thân và ý
thức) và sáu trần, tức
sáu đối tượng
tương quan với các căn
(sắc, thanh, hương, vị,
xúc, và pháp hay đối
tượng của ý thức).
Giới bao gồm 18 loại,
đó là sáu căn,
sáu trần, và sáu loại
ý thức của sáu căn.
Ví dụ, sự hiểu biết
của con mắt đòi hỏi
phải hội đủ ba yếu
tố: con mắt (nhãn giới),
một vật thể (sắc
giới), và ý thức trực
tiếp của con mắt (nhãn
thức giới). Tương tự
như thế, con người toàn
diện bao gồm 5 uẩn, 12 xứ,
và 18 giới. Biểu đồ
dưới đây sẽ tóm
tắc 18 giới:
6
Căn +
|
6
Trần = 12 xứ +
|
6
Thức = 18 giới
|
Nhãn
giới (mắt)
|
sắc
giới (hình thể)
|
Nhãn
thức giới (cái biết
của mắt)
|
Nhĩ
giới (tai)
|
Thanh
giới (âm thanh)
|
Nhĩ
thức giới (cái biết
của tai)
|
Tỷ
giới (mũi)
|
Hương
giới (hương khí)
|
Tỷ
thức giới (cái biết
của mũi)
|
Thiệt
giới (lưỡi)
|
Vị
giới (mùi vị)
|
Thiệt
thức giới (cái biết
của lưỡi)
|
Thân
giới (thân)
|
Xúc
giới (xúc chạm)
|
Thân
thức giới (cái biết
của thân)
|
Ý
giới (ý thức)
|
Pháp
giới (đối tượng
của ý thức)
|
Ý
thức giới (cái biết
của ý thức)
|
61.
Tại sao các
uẩn, xứ, và giới
được phân tích
một cách tỉ mỉ như
thế?
Khi
quán sát sâu sắc về
các uẩn, xứ, và giới,
bạn sẽ có cơ hội
để nhận diện tính
chất vô ngã trong sự
hiện hữu của đời
sống con người mà không
cần phải lý luận dong
dài. Ví dụ, một sự
hiểu biết đến từ con
mắt đòi hỏi ba yếu
tố: căn, trần, và ý
thức. Tùy thuộc vào
trạng thái (linh hoạt, sáng
suốt, hay mê mờ) của con
mắt và ý thức mà
một hình thể (trần
cảnh) được nhìn
thấy khác nhau và đưa
đến những hiểu biết
khác nhau. Đấy cũng chính
là sự giới hạn trong
hiều biết của con
người đối với
thực tại. Nhưng trên căn
bản của thiền tập, khi
bạn nhìn thấy
được cái đa
phức của một đối
tượng, bạn đồng
thời thấy rõ tính chất
duyên khởi và vô ngã
của nó. Và do đó,
bạn sẽ dễ dàng từ
bỏ mọi tập khí chấp
thủ tự ngã.
62.
Xin cho biết
thêm về bản chất của
tự ngã?
Thông
thường, tự ngã
được nhận diện qua ba
phạm trù đó là
cái tôi (I), cái
của tôi (mine), và
cái tự ngã của tôi (my
self). Nói đơn giản
hơn, tự ngã chính là
cái tôi (self, ego) cá
biệt mà mỗi người
tự bám víu và chấp
thủ, và cho rằng nó là
có thật. Chấp thủ tự
ngã là cái sai lầm lớn
nhất (si mê) của con
người. Do chấp thủ tự
ngã mà con người bị
trôi dạt trong biển tham ái
và sân hận. Tất cả
khổ đau đều do chấp
thủ tự ngã mà phát sinh.
Khi thiền quán sâu sắc
về thân năm uẩn, bạn
sẽ thấy rằng thực sự
bản chất của tự ngã
hay cái tôi chỉ
là ảo tưởng, nó
được sinh khởi từ
sự phân biệt của ngôn
từ. Trên thực tế, cái
bản ngã cá biệt của
một người chính là sự
kết hợp của thân năm
uẩn cộng với một tên
gọi mà thôi.
Ở đây, trong sự
tựu thành của năm uẩn
(xem câu hỏi 59), không hề
có một cái bản ngã
cá biệt nào. Cái mà
chúng ta gọi là bản ngã
cá biệt (individual self)
chỉ hình thành khi thân
năm uẩn được
đặt tên; và do
đó, tên gọi khác nhau
sẽ dẫn đến chấp
thủ cái tự ngã khác
nhau, như ông A khác với
ông B. Và khi thiếu vắng
thiền định, con người
sẽ không tiếc thân mạng
để bảo vệ cho cái danh
tính của mình, nhất là
khi nó bị xúc phạm hay
bị tổn hại. Vì vậy,
càng bám víu vào cái
tự ngã cá biệt thì
càng khổ đau, và các
tâm bất thiện như tham,
sân, si, mạn, càng phát
triển. Bạn nên nhớ
rằng, thân năm uẩn
(sắc, thọ, tưởng, hành,
và thức) của một con
người vốn luôn luôn thay
đổi trong từng giây
phút, chúng không hề cưu
mang một cái bản ngã cá
biệt nào hết, vậy tại
sao tự mình phải lận
đận với cái tên
gọi khô cằn mà tự
nó không hề có một
ý nghĩa đặc biệt
nào đối với
đời sống hạnh phúc
chân thật của chính mình?
63.
Nếu không
có cái bản ngã cá
biệt, thì ai hạnh phúc
và ai khổ đau?
Do
thói quen chấp ngã, bám
víu vào một cái ngã
cá biệt mà chúng ta luôn
sợ hãi rằng mình sẽ
trở thành không hư và
sẽ bị lãng quên. Sự
thật cho chúng ta thấy rằng,
hạnh phúc vốn không cần
đến một cái bản
ngã để hiện hữu;
khổ đau cũng thế. Bạn
nên nhìn thẳng vào các
thực tế như sau: Giấc
ngủ sâu nhất và bình an
nhất là giấc ngủ không
bị chập chờn và thổn
thức (mộng mị) bởi cái
tôi, cái của tôi, và
cái tự ngã của tôi.
Giây phút hạnh phúc nhất
là giây phút sống bình
yên, vắng lặng không bị
những ý niệm về cái
tôi, cái của tôi, và
cái tự ngã của tôi
khuấy động tâm thức
làm cho bạn hy vọng, lo âu,
và sợ hãi. Cảm giác an
lạc nhất là cảm giác
của sự tịnh lạc mà
ở đó hoàn toàn
vắng mặt các ý niệm
về cái tôi, cái của
tôi, và cái tự ngã
của tôi. Ngược lại,
trạng thái của khổ đau
sẽ tăng thêm khi nó gắn
chặt với ý niệm về
cái tôi, cái của tôi,
và cái tự ngã của
tôi, như tôi mất tiền
tài, tôi mất danh vọng,
tôi mất quyền lực…
Thực vậy, hạnh phúc và
khổ đau là những pháp
duyên khởi, bạn hãy dùng
tâm vô ngã để
quán chiếu mà không cần
thiết phải vướng bận
vào một cái tự ngã hay
danh tính của nó.
64.
Vậy
vô ngã là gì?
Vô ngã (non-self)
là một giáo thuyết quan
trọng của đạo Phật.
Điểm chính yếu của
giáo thuyết Vô ngã có
thể được khái
quát qua ba điểm như sau: a/
không chấp nhận có một
Thượng Đế quyền
năng làm chủ đời
sống của chúng hữu tình
và thế giới tự nhiên
(vô tình); b/ không chấp
nhận mỗi chúng sinh có
một linh hồn vĩnh cửu
và bất biến; c/ không
chấp nhận có một cái
ngã thể cá biệt trong
thế giới trùng điệp
duyên khởi.
Về điểm thứ
nhất—không
chấp nhận có một
Thượng Đế quyền
năng làm chủ cuộc sống
của các chúng hữu tình
và vô tình—, Phật
giáo chủ trương con
người và thế giới
của con người là do sự
vận hành của các nhân
duyên mà tập khởi và
hình thành. Trong đó, con
người đóng vai trò
quyết định cho sinh mệnh
khổ đau và hạnh phúc
của chính mình thông qua
các nghiệp của thân,
miệng, và ý.
Về điểm thứ
hai—không
chấp nhận mỗi chúng sinh
có một linh hồn vĩnh
cửu, bất biến—, Phật
giáo chủ trương
đời sống của chúng sinh
là do chính tâm thức của
mỗi chúng sinh tác thành;
và dòng tâm thức của
mỗi chúng sinh không ngừng
trôi chảy và luôn luôn
có khả năng thay đổi,
chuyển hóa, từ vô minh sang
giác ngộ. Chính nhờ vào
khả năng chuyển hóa này
hay khả năng giác ngộ
này, mà một tâm thức
cuồng si có thể
được đánh thức,
và do tu tập mà chuyển
thành giác ngộ, hoặc trong
một đời hoặc trong
nhiều đời.
Về điểm thứ
ba—không
chấp nhận có một cái
ngã thể cá biệt trong
thế giới trùng điệp
duyên khởi—, Phật giáo
chủ trương mỗi con
người được
trưởng thành từ một
tập hợp của nhiều yếu
tố nhân duyên: từ cha,
mẹ, gia đình, học
đường, xã hội,
văn hoá... Do đó, sự
tồn tại của một con
người là một tổng
hợp của biệt nghiệp
(nghiệp cá nhân) và cộng
nghiệp (nghiệp chung). Trong một con
người cá thể luôn
cưu mang nhiều nhân duyên
khác nhau mang ý nghĩa
tương quan giữa một và
tất cả, và tất cả
trong một. Ở đây, không
hề có một cái ngã
thể cá biệt và
độc lập nào trong sự
hiện diện của con
người, ngoại trừ sự
tập hợp của nhiều nhân
duyên như đã trình
bày trong năm uẩn, mười
hai xứ, và mười tám
giới. Đây là những
điểm căn bản của
giáo thuyết Vô ngã.
65.
Vậy
Vô ngã có liên hệ
gì với Niết bàn?
Có hai bình diện
cần phải đề cập
đến khi bàn về giáo
thuyết Vô ngã, đó
là bình diện tu tập và
bình diện giải thoát.
Trên bình diện tu tập,
bạn cần phải quán
chiếu sâu sắc rằng con
người không gì khác
hơn là một tập hợp
của sắc, thọ, tưởng,
hành, và thức (năm uẩn);
hay nói khác đi, đấy
là sự tập hợp của
các yếu tố tâm lý
và vật lý. Và bản
chất của các yếu tố
này là vô tự tính,
tức không có một tự
tính cá biệt nào mang
tính cách độc lập
và vĩnh hằng. Do vậy,
bản chất của năm uẩn
là Không (śunyatā)
hay Vô ngã (anātman).
Trên bình diện giải
thoát, do tu tập thiền
định, bạn có thể
đạt đến trạng
thái vô ngã hoàn toàn,
vượt lên trên thế
giới phân biệt của nhị
nguyên, ở đó những
ý niệm đối đãi
giữa ta và người
đều được rũ
sạch, mọi sự chấp thủ
đều được buông
bỏ, và mọi phiền não
nhiễm ô đều
được rửa sạch.
Một cảnh giới siêu
việt và tịnh lạc như
thế được gọi
là đời sống của
thực tại-vô ngã, tức
đời sống Niết bàn. Do
đó, Vô ngã chính
là Niết bàn.
66.
Làm
sao để lãnh hội
được tánh Không trong
sự hiện hữu của các
pháp?
Để hiểu
được ý nghĩa
của tánh Không (śunyatā)
trong sự hiện hữu của
các pháp, bạn cần phải
quán chiếu các tính chất
cơ bản của chúng,
được tóm tắc trong
bốn thuật ngữ như sau:
nhân duyên, giả danh, không,
và trung đạo.
a/ Nhân duyên (pratītyasamutpāda):
Một pháp (thuộc về tâm
lý hay vật lý)
được hình thành
luôn bao hàm nhiều nhân
duyên; hay nói khác đi, do
các nhân duyên kết hợp
với nhau mà một pháp
được hình thành. Do
vậy, khi các nhân duyên tan
rã, thì pháp ấy cũng
hoại diệt theo.
b/ Giả danh (prajñapti):
Một pháp (thuộc về tâm
lý hay vật lý)
được đặt tên
tùy theo các nhân duyên,
điều kiện. Khi các nhân
duyên thay đổi, tên gọi
cũng thay đổi. Ví dụ:
cây, gỗ, cái bàn, củi,
lửa, tro, bụi.
c/ Không (śunyatā):
Một pháp (thuộc về tâm
lý hay vật lý) dầu
được định danh theo
chức năng của nó, nhưng
bản chất của nó khi
được phân tích
đến cùng đều
trở thành Không, tức
không có tự tính cá
biệt độc lập nào;
vì pháp đó là sự
tựu thành của các nhân
duyên và điều kiện
khác nhau, như hydro cộng với oxy
để tạo thành
nước.
d/ Trung đạo (madhyamā-pratipad): Giá trị của
một pháp (thuộc về tâm
lý hay vật lý) cần
được nhìn nhận trong
chuỗi tương quan của các
nhân duyên và điều
kiện mang tính tương
đối, nhằm tránh xa các
cố chấp cực đoan về
có-không, sinh-diệt,
giống-khác, thường hằng
hay đoạn diệt... Do vậy, Trung
đạo là con
đường vượt lên
trên mọi chấp thủ và
dẫn đến Niết bàn.
Quán chiếu sâu
sắc bốn tính chất này,
bạn có thể lãnh hội
được ý nghĩa
Không trong sự hiện hữu
của các pháp.
67.
Tại
sao nói Trung đạo là con
đường dẫn đến
Niết bàn?
Trung đạo, hiểu
đơn giản là con
đường trung dung
không kẹt vào các kiến
chấp cực đoan như:
có-không, sinh-diệt,
thường-đoạn,
đồng-dị, khứ-lai. Ví
dụ, khi nói về tính
Không của các pháp, hành
giả không bị dính mắc
vào các khái niệm hư
vô không tận để
rồi ôm kiến chấp rằng
tất cả đều là
hư vô, nên cứ mãi
mê sống theo chủ nghĩa
hư vô. Kiến chấp
như thế và sống như
thế, chính tự thân hành
giả sẽ đánh mất
mọi nỗ lực tu tập của
bản thân, đánh mất
khả năng phát triển các
thiện căn và vun trồng
tâm Bồ đề. Trái
lại, nếu chấp có,
hành giả sẽ ngày càng
bám víu vào các nhân
duyên vô thường làm cho
cuộc sống thêm đau khổ,
bất an. Do đó, bậc thức
giả đi con đường Trung
đạo, không kẹt vào
các kiến chấp cực đoan,
để đi đến giác
ngộ, giải thoát. Bạn
hãy hình dung, một người
đi xe đạp, nếu ngả qua
bên phải hoặc bên trái
nhiều qúa thì chiếc xe
sẽ ngả và không đi
được. Nhưng nếu
người ấy biết giữ
thăng bằng (trung đạo),
thì anh ta sẽ lái xe về
đến đích. Vì
vậy, Trung đạo là con
đường xa rời các
kiến chấp để đi
đến Niết bàn.
68.
Làm
sao để có thể ứng
dụng tinh thần Trung đạo
vào cuộc sống?
Bạn cần thiết
phải ứng dụng tinh thần Trung
đạo trong suốt cuộc
hành trình tu tập của
mình. Đức Thế Tôn
là người đã phát
hiện ra nguyên lý Trung
đạo sau sáu năm tu tập
khổ hạnh. Và Ngài
đã dạy rằng, như
lên giây đàn, nếu
căng qúa thì âm thanh của
nó sẽ khó nghe và có
thể đứt giây, nếu
chùng quá thì sẽ không
nghe được, nhưng nếu
căng vừa phải và
đúng mức thì âm thanh
của nó sẽ dịu dàng
dễ nghe. Cũng vậy, khi ứng
dụng tinh thần Trung đạo,
bạn không mang tư tưởng
phải lìa bỏ thế gian
mới đạt đến
Niết bàn; mà trái lại,
bạn cần phải xây dựng
Niết bàn ngay tại thế gian.
Cũng như, dầu biết rằng
thân năm uẩn là tạm
bợ, vô thường, nhưng
nếu bạn không biết trân
qúy và bảo hộ nó
đúng mức, thì làm sao
chúng ta có thể tu tập
để đi đến giải
thoát. Hình ảnh con
thuyền đưa người sang
sông là một mô
tả về tinh thần Trung
đạo. Do đó, hãy
nương vào tục
đế để đạt
đến chân đế, và
nếu không đạt
đến chân đế thì
không thể sống
Niết bàn. Đấy chính
là hai chân lý.
69.
Xin
nói thêm về hai chân lý?
Hai chân lý là
tục đế và chân
đế. Tục đế là
chân lý công ước (samvriti-satya/
conventional truth), tức chân
lý tương đối, mang
ý nghĩa phương
tiện-lâm thời. Chân
đế là chân lý
cứu kính (paramārtha-satya/
absolute truth), tức là
chân lý tuyệt đối,
muôn đời nó vẫn
là như thế. Trong kinh
điển, tục đế
và chân đế còn
được gọi là
phương tiện và cứu
kính. Ở đây, một con
người bình thường
không thể dung hòa hai chân
lý này làm một, cũng
không thể chọn một trong hai;
vì từ bản chất hai chân
lý không hề giống nhau,
và nếu bỏ một trong hai
thì cuộc hành trình tìm
kiếm chân lý của chúng
ta sẽ không thành tựu.
Hình ảnh con thuyền
đưa người sang sông,
nắm lá trong lòng bàn tay,
hay mượn chỉ
đưa diều là
những ví dụ về hai chân
lý. Con thuyền là phương
tiện, tức tục đế; qua
bên kia bờ sông là cứu
kính, tức chân đế.
Nếu bỏ con thuyền, chúng ta
không thể qua sông; nhưng khi
đã qua sông, thì con
thuyền cần được
để lại. Hai chân lý
này cũng nhắc nhở chúng
ta một điều rằng
đừng bao giờ đem cái
hiểu biết của một tâm
thức còn vô minh, còn tham,
sân, si mà đo lường
cảnh giới của bậc
đã giác ngộ. Nếu
đem tâm si mê mà mô
tả cảnh giới của giác
ngộ, thì cảnh giới của
sự giác ngộ đó
cũng trở thành si mê. Do
đó, cần phải biết
rõ rằng những gì chúng
ta hiểu được từ
lời dạy của Đức
Phật cũng như những lời
dạy của Đức Phật cho
chúng ta là những gì mang
tính chất phương tiện
chứ không phải là chân
lý tuyệt đối. Như
cảnh giới của Niết
bàn, với chân lý tuyệt
đối, mỗi người
hãy tự mình thể nghiệm
lấy, vì chân lý
đó không thể dùng
ngôn ngữ để diễn
đạt.
70.
Vậy
chân lý tuyệt đối
là cảnh giới của Niết
bàn?
Theo từ gốc, Niết
bàn tiếng Phạn là Nirvāna,
nir là vượt ra
khỏi, và vāna
là khát ái; do đó,
trên căn bản, Niết bàn
là một trạng thái tịch
diệt (tranqui extinction) của
một tâm thức đã
vượt ra khỏi hay vượt
lên trên mọi khát ái
trong ba cõi (cõi dục, sắc,
và vô sắc—xem câu
hỏi 13). Đấy là một
trạng thái của tự do
tuyệt đối và chứng
nghiệm chân lý tối hậu
mà một bậc thánh giả
đạt được sau
qúa trình tịnh hoá thân
tâm. Do vậy, Niết bàn
được chia thành hai
loại: a/ Hữu dư y Niết
bàn (Nirvāna
with residue), tức là
cái nhân của sinh tử
đã hết nhưng cái
qủa của sinh tử vẫn
còn; và do đó, bậc
thánh giả chỉ vào vô
dư y Niết bàn khi thân
năm uẩn tan hoại (chết). b/
Vô dư y Niết bàn (Nirvāna without residue),
tức là cả nhân và
qủa của sinh tử đều
chấm dứt. Kinh Pháp Hoa mô
tả trạng thái nhập vô
dư y Niết bàn của
Đức Thế Tôn như củi
hết lửa tắt. Trong
giáo thuyết về bốn Chân
lý (khổ, tập, diệt,
đạo), thì Diệt
đế chính là Niết
bàn.
71.
Xin
cho biết thêm về các
đặc tính của Niết
bàn?
Kinh điển ghi nhận
các đặc tính của
Niết bàn gồm có: a/ Thường,
tức không còn bị chi
phối bởi các nhân duyên
vô thường; b/ Lạc,
đời sống phúc lạc
của dòng tâm thức không
còn tham, sân, si; c/ Ngã,
chân ngã khác với cái
ngã phân biệt trong thế
giới sinh tử-nhị nguyên; d/ Tịnh,
sự thanh tịnh tuyệt
đối. Niết bàn còn
được gọi là bất
sinh (không sinh không diệt), thường
trụ (không còn bị chi
phối bởi các điều
kiện của thế giới sinh
tử), và giải thoát
(không còn bị ràng buộc
trong vòng luân hồi-tái sinh).
72.
Tại
sao nói sinh tử tức Niết
bàn?
Sinh tử tức Niết
bàn
là một cách ngôn của
tư tưởng Phật giáo
phát triển. Nội dung của
nó nhấn mạnh đến
việc xây dựng Niết bàn
tại nhân gian, hay nói khác
hơn là sống
đời sống Niết bàn
tại con người sinh tử
này và ngay tại thế
giới sinh tử này. Đấy
là một cảnh tỉnh cho
những ai mang tư tưởng bi quan
sai lầm rằng phải lìa
bỏ thế gian mới có thể
vào Niết bàn. Thực tế
cho thấy rằng Đức Thế
Tôn và các bậc Thánh A la
hán đã sống
đời sống Niết bàn
giữa thế gian để làm
lợi ích cho thế gian. Trong Phật
giáo phát triển, các vị
Bồ Tát còn phát nguyện
liên tục tái sinh để
hóa độ vạn loại
hữu tình chúng sinh. Đấy
là bi tâm vĩ đại
của một bậc Thánh giả.
Trên một bình diện khác,
cũng cần hiểu rằng, lìa
sinh tử thì không có
Niết bàn, vì sinh tử là
nền tảng mà qua đó
Niết bàn được
chứng nghiệm, như những
gì đã được
trình bày trong bốn chân
lý (xem câu hỏi 68-70). Nói
khác đi, Niết bàn là
đời sống phúc lạc
của sự giải thoát và
tự do tuyệt đối; do
đó hành giả sống
Niết bàn luôn tự
tại trong ba cõi.
73.
Niết
bàn có liên hệ gì trong
ba Pháp ấn?
Trong kinh tạng A Hàm,
Niết bàn là một trong ba
Pháp ấn (ba ấn chứng
đặc biệt về các
lời dạy của Đức
Phật trong ba tạng kinh điển),
bao gồm: a/ các hành vô
thường; b/ các pháp vô
ngã; và c/ Niết bàn tịch
tĩnh. Nói tóm tắt, ba ấn
chứng này là vô
thường, vô ngã, và
Niết bàn. Mục đích
các vị Thánh đệ
tử tổng kết ba pháp ấn
là để giúp phân
biệt rõ ràng những
điều do Đức Phật
dạy và những điều
không phải do Đức Phật
dạy. Chúng ta có thể
hiểu đại khái ba Pháp
ấn này như sau:
a/ Các hành
là vô thường:
Tất cả những hiện
tượng tạo tác của
thân, tâm và thế giới
là vô thường, chúng
là sản phẩm của nhiều
nhân duyên, khi các duyên
hội tụ thì các pháp
hình thành, khi các duyên tan
rã thì các pháp biến
đổi. Các pháp bản
chất của nó luôn luôn
thay đổi nên gọi là
các hành vô thường.
b/ Các pháp vô
ngã: Vì bản chất của
các pháp là do nhiều nhân
duyên hình thành, do đó
các pháp vốn không có
tự tính (ngã tính) cá
biệt, độc lập nào
ngoài sự vận hành của
các nhân duyên. Vì vậy,
các pháp là vô ngã.
c/ Niết bàn tịch
tĩnh: Niết bàn, trong ba Pháp
ấn, được gọi
là tịch diệt ấn, vì
nó xác định trạng
thái tịch tĩnh, giải
thoát, và tự do tuyệt
đối của hành giả tu
tập. Ở đây,
căn nguyên của sinh tử
khổ đau là ái dục (tanhā),
do vậy khi ái dục
được đoạn tận
một cách toàn triệt,
hành giả sẽ chứng
đắc được cảnh
giới của Niết bàn tịch
tĩnh.
Trong ba Pháp ấn trên, hai Pháp
ấn đầu (vô
thường và vô ngã)
nói đến bản chất
của các pháp hữu vi-sinh
diệt; Pháp ấn thứ ba
(tức Niết bàn) nói
đến thực tại của
pháp vô vi, bất sinh, và
giải thoát.
74.
Làm
sao để người Phật
tử bình thường có
thể sống vô ngã?
Đây là câu
hỏi thú vị và thiết
thực. Cuộc sống trong xã
hội hiện đại luôn
áp lực mỗi người
phải thể hiện đầy
đủ các chức năng
của một cá thể trong
mối tương quan giữa cá
nhân, gia đình, và xã
hội. Và do đó, cái
tôi (self) và cái
của tôi (mine) trở
thành yếu tố nổi bật
trong sinh hoạt hằng ngày. Vậy
người Phật tử tại gia
phải làm gì để
có thể thực tập
đời sống vô ngã?
Những gợi ý sau đây
có thể giúp bạn rất
nhiều.
Thay vì sống trọn
vẹn vì cái tôi
cá thể và cho cái tôi
cá thể, bạn hãy
khởi niệm nghĩ đến
việc sống cho gia đình
của mình, cho thân nhân
của mình, và rộng hơn
là cho tha nhân, không phân
biệt đàn ông hay
đàn bà, tuổi tác hay
chủng tộc. Khi khởi niệm
như thế, và hướng
cuộc sống của mình cho tha
nhân như thế, bạn
đã bắt đầu
sống một cuộc đời
vị tha và tất nhiên bạn
sẽ có thêm tự tin, nghị
lực, và ý chí
để thành tựu mục
đích của cuộc sống.
Nếu bất kỳ hành
động nào của bạn
cũng mang tư tưởng vị
tha, bạn sẽ có cơ duyên
để vun trồng tâm từ bi,
độ lượng, khoan dung và
xóa tan dần những ý
niệm về tự ngã. Tất
nhiên, bạn sẽ không mất
cái gì hết khi hướng
cuộc sống của mình cho tha
nhân, trái lại bạn còn
có thêm xung lực để
sống một cách tốt
đẹp. Ngược lại, khi
bạn chỉ sống cho riêng
mình, tức sống cho cái
tôi và cái của tôi,
bạn sẽ đánh mất
đi ý nghĩa đích
thực của cuộc sống; và
bằng cách này hay cách
khác, bạn đã thu hẹp
cuộc sống bao la mầu nhiệm
của mình vào cái khung
tự ngã. Sống như thế
có nghĩa là bạn đang
đi vào con đường
vị kỷ, lắm cô
đơn, buồn bã, và
nhiều âu sầu, sợ hãi.
Thực tế cho thấy rằng,
nếu có tấm lòng vị
tha-độ lượng, bạn
sẽ có nhiều bạn bè,
nhiều sự giúp đỡ,
và tất nhiên kéo theo
đằng sau đó là
nhiều cơ hội thành tựu
cho cuộc sống.
75.
Một
người có tâm vị
kỷ và tự ngã lớn lao
nên tu tập như thế nào?
Nếu bạn là
một người ích kỷ,
ưa chấp nhân, chấp ngã,
ưa tự ái và mặc
cảm, thì công việc
đầu tiên bạn phải
thực tập đó là
bảo vệ chính thân mình,
bảo vệ cả tâm tư
của mình, và bảo vệ
luôn cả lời nói của
mình, tức là bảo vệ ba
nghiệp thân, miệng, và
ý. Đừng để ba
nghiệp cá nhân của mình
gây đau khổ cho chính
mình và gây đau khổ cho
kẻ khác. Đức Phật,
trong kinh Pháp Cú, dạy rằng:
‘Bậc trí bảo
vệ thân,, bảo vệ luôn
lời nói, bảo vệ cả
tâm tư, ba nghiệp khéo
bảo vệ.’ (PC.234)
Trong lúc bảo vệ ba
nghiệp thân khẩu ý, bạn
đồng thời quán niệm
về vô ngã bằng cách
đọc lớn tiếng hay
đọc thầm rằng ‘cái
này không phải là tôi,
cái này không phải là
của tôi, và cái này
không phải là tự ngã
của tôi.’ Cứ
đọc như thế lâu
ngày thì ý niệm về
tự ngã sẽ dần dần
nguội lạnh. Bạn nên
nhớ rằng, nếu không thay
đổi được tâm
tư của mình, thì bạn
sẽ không thay đổi
được cuộc sống
và thế giới chung quanh mình.
Thêm vào đó,
bạn nên thực tập các
công đức vô lậu,
tức là làm những việc
lành giúp đỡ tha nhân
mà không bận tâm
đến cái tôi
đang làm, làm
cái gì, làm cho ai, và làm
để được cái
gì. Bạn hãy làm
việc lành với tất cả
sự hoan hỷ và hạnh phúc
của mình. Làm việc lành
với tâm không chấp ngã
như thế là tu tập công
đức vô lậu.
76.
Xin
nói thêm về tu tập công
đức?
Danh từ công
đức, từ gốc Pali là punna,
có nghĩa là làm cho thanh
tịnh (purification). Do
đó, trên căn bản,
làm công đức có
nghĩa là làm cho thanh tịnh ba
nghiệp thân, miệng, và ý
bằng cách tịnh hóa dòng
tâm thức tham, sân, và si.
Vì thế tu tập công
đức chính là
điều phục và chuyển
hóa các tâm tham, sân, và
si. Trên thực tế, để
điều phục các phiền
não căn bản này,
Đức Phật dạy các
pháp đối trị như
bố thí để diệt
lòng tham, phát triển bi tâm
để diệt sân hận,
và tu tập giới định
tuệ để diệt trừ si
mê. Dựa trên ý nghĩa
căn bản này, bạn có
thể tu tập các công
đức lành qua nhiều hình
thức khác nhau như: bố
thí, cúng dường Tam Bảo,
trì giới, tinh tấn làm
các việc thiện nguyện, tu
tập thiền định, tụng
kinh, niệm Phật, và phát
triển tâm Bồ đề.
Nói chung, người Phật
tử tu tập công đức
là thực hành sáu
độ và bốn
nhiếp (xem câu hỏi 33, 34, 35).
Nhưng điều quan trọng
hơn hết đó là tu
tập các công đức
vô lậu, giải thoát.
77.
Thế
nào là công đức
hữu lậu và công
đức vô lậu?
Hữu lậu (āsrāva/impure)
là những gì còn
vướng mắc trong vòng
nhân qủa luân hồi, trong khi
vô lậu (anāsrāva/pure)
là những gì vượt
lên trên dòng nghiệp báo
nhân qủa và đưa
đến Niết bàn, giải
thoát. Ví dụ, khi làm
một việc thiện với tâm
chấp ngã, mong cầu
được đáp trả
trở lại, như thế là
bạn làm với cái tâm
hữu lậu, tức là còn
dính mắc vào cái tôi,
cái của tôi, và cái
tự ngã của tôi. Do vậy,
khi gieo nhân hữu lậu, bạn
sẽ đạt được
qủa hữu lậu. Tất
nhiên, dầu bạn làm việc
thiện, nhưng dòng năng
lượng tâm thức vay
trả, trả vay vẫn còn
đó; và chính dòng
tâm thức này là sự
rò rỉ (lậu),
nó tiếp tục lôi kéo
bạn vào vòng nhân qủa
luân hồi. Trái lại, khi
làm một thiện với tâm
từ bi, hỷ xả, vô ngã,
và vị tha thực thụ, như
thế là bạn đã gieo
nhân vô lậu, hướng
đến xả ly và giải
thoát. Các pháp môn tu
tập vô lậu là trì
giới, thiền định, và
trí tuệ.
78.
Phật
giáo quan niệm như thế
nào về vấn đề
thiện ác?
Quan niệm về thiện (wholesome)
và bất thiện (unwholesome)
trong Phật giáo được
xác định rõ qua giáo
lý nghiệp báo, trong đó
căn bản có mười
thiện nghiệp và mười
bất thiện nghiệp,
được chia làm ba phần
theo thân, miệng, và ý.
Thân có ba nghiệp là sát
sinh, trộm cắp, và tà
dâm; miệng có bốn
nghiệp là nói dối,
nói lưỡi hai chiều, nói
lời thêu dệt, và nói
lời xấu ác; ý có ba
nghiệp là tham lam, sân hận,
và si mê, tức là tà
kiến, cố chấp. Phạm
vào mười điều
trên thì gọi là bất
thiện (xấu, ác); trái
lại, không phạm mười
điều trên và nỗ
lực phóng sinh, bố thí,
tịnh hạnh, nói lời chân
thật, ái ngữ, hòa hợp,
từ ái, và tu tập các
thiện pháp... được
gọi là thiện nghiệp. Ở
đây có hai bình diện
cần được xét
đến trong quan niệm thiện
của đạo Phật, bao gồm
đạo đức căn
bản của con người và
giác ngộ giải thoát.
Về mặt đạo
đức căn bản, thiện
là gìn giữ mười
nghiệp lành và tu tập
các thiện pháp; về mặt
giác ngộ giải thoát,
thiện chính là Niết bàn
và những pháp đưa
đến Niết bàn, bao gồm
các pháp vô lậu-giải
thoát. Như vậy có hai
cấp độ rõ ràng trong
quan niệm thiện của
đạo Phật, đó là
thiện trong ý nghĩa đạo
đức nhân sinh, và thiện
trong ý nghĩa xuất thế gian,
Niết bàn giải thoát.
79.
Tại
sao có sự khác nhau trong các quan
niệm về thiện ác?
Trên thế giới
có nhiều tôn giáo hình
thành từ nhiều nền văn
hoá khác nhau, do vậy quan niệm
về thiện ác cũng có
những điều khác nhau. Ví
dụ, Hồi giáo không ăn
thịt heo trong khi Ấn giáo không
ăn thịt bò. Hoặc,
chuyện phá thai hay trợ tử...
là thiện hay ác vẫn còn
là vấn đề đang
được bàn cãi.
Nhưng đối với Phật
giáo, vấn đề thiện
ác, như đã trình
bày, luôn được
xác định rõ ràng qua
các giới, hạnh, và công
đức (xem câu hỏi 76, 77, 78). Tuy
nhiên, đối với những
vấn đề như phá thai,
trợ tử .v.v., người
Phật tử cần thiết
phải ứng dụng trí tuệ
của mình một cách thiện
xảo tùy vào những
trường hợp khác nhau,
nhất là đối với
những chuyện ‘đã
rồi’. Bạn nên
nhớ rằng, trên con
đường tu tập,
Đức Phật luôn dạy
chúng ta chú trọng đến
việc quán chiếu, điều
phục, và chuyển hoá cái
nguồn gốc của khổ đau
(tập đế), đấy
là then chốt của sự tu
tập. Cũng vậy, người
Phật tử nên chú trọng
vào việc giáo dục và
chuẩn bị cho chính bản
thân mình cũng như cho con em
của mình trước khi có
thể mang thai, thay vì mang thai rồi
mới tranh cãi về chuyện
có nên phá thai hay không. Kinh
điển cảnh tỉnh chúng ta
rằng ‘Bồ tát
sợ nhân, chúng sinh sợ
qủa’. Bậc thức
giả sợ tội lỗi khi gieo
nhân ác, trong khi chúng sinh, vì
vô minh che lấp, nên gieo nhân
ác rồi bấy giờ mới
sợ bị qủa ác báo
ứng.
80.
Vô
minh là gì và người
có kiến thức cao rộng
có còn vô minh hay không?
Vô minh (avidyā/ignorance),
trong ngôn ngữ kinh điển
của nhà Phật, có nghĩa
rộng là không hiểu rõ,
không thấy rõ bốn chân
lý, hay bốn thánh đế. Do
vậy, vô minh được xem
là nguồn gốc của khổ
đau, vì từ vô minh mà
các tâm tham lam, ái thủ,
kiêu mạn phát triển. Khi
thấy được các
thánh đế thì an lạc
và giải thoát sinh khởi;
và do công năng tu tập
thánh đế mà hành
giả đạt đến
giác ngộ. Đối với con
người, vô minh chính là
tâm thức si mê (moha)
chấp ngã, lầm tưởng
và cố bám víu vào
cái tự ngã cá biệt
như là những gì chân
thật, vĩnh cửu. Do chấp
ngã mà các phiền não
khổ đau trổi dậy và
lôi kéo chúng hữu tình
vào vòng luân hồi trong tam
giới. Vì thế, bao lâu
ngã chấp còn tồn tại,
thì vô minh vẫn còn hiện
diện trong đời sống
của chúng ta. Một người
thông thái có thể bỏ
cả đời mình để
chế tạo phi thuyền hay bom
nguyên tử, nhưng anh ta không
thể chế ra cái nút bấm
tài tình nào để
dập tắt tham, sân, si ngay lập
tức, trừ phi anh ta tu tập và
hành trì
giới-định-tuệ
đến mức hoàn hảo
tuyệt đối. Do vậy,
kiến thức cao rộng không
thể diệt trừ vô minh, tham
ái, mà chỉ có tu tập
thánh đế mới có
thể diệt trừ vô minh và
đưa đến giác
ngộ tối hậu.
81.
Người
nhiều si mê nên tu tập
như thế nào?
Học Pháp và
thực hành Pháp là
điều kiện quan trọng
để diệt trừ si mê.
Chúng ta nên học tập và
quán niệm sâu sắc về
các giáo lý căn bản
như bốn chân lý,
mười hai nhân duyên, năm
uẩn, và vô ngã
để phát triển tuệ
giác chân thật về bản
chất và dòng vận hành
của đời sống thực
tại. Trong tu tập thiền
định, bốn niệm xứ
là đối tượng
hiện quán cần thiết,
giúp chúng ta thấy rõ
bản chất và dòng vận
hành của chính thân-tâm
mình cũng như sự liên
hệ của thân-tâm
đối với thế giới chung
quanh mình. Nếu bạn không
thực tập quán niệm, thì
sự tu tập sẽ chậm
tiến và tuệ giác không
phát triển, do vậy phải tu
tập cùng lúc ba pháp trì
giới, thiền định, và
trí tuệ.
82.
Người
nhiều sân hận nên tu
tập như thế nào?
Nếu là người
nhiều sân hận, bạn nên
quán niệm về các thảm
cảnh đau thương, cay
đắng như bệnh tật, tai
nạn, chết chóc, chiến tranh,
thiên tai, nhà cháy, lũ
lụt... Quán niệm về
những thảm cảnh này sẽ
giúp bạn làm nguội dần
tâm lý hận thù, tị
hiềm, đố kị, ganh
ghét...Nên nhớ rằng,
nguồn gốc của tâm sân
hận là do sự chấp ngã
qúa mức; và do đó,
bạn sẵn sàng làm mọi
thứ để bảo vệ
cái tự ngã khi cho rằng
cái tự ngã của mình
bị xúc phạm. Ví dụ,
một người (cố tình
hoặc vô tình) nói xấu
bạn trong vài phút, nhưng
bạn ôm ấp sự bực
tức và sân hận
đó suốt năm, có khi
cả mười năm hoặc
hơn nữa. Đấy chính
là biểu hiện dai dẳng
của sự chấp ngã. Nên
quán niệm rằng, ‘khi
sân si, có nghĩa là bạn
lấy lỗi lầm của kẻ
khác để trừng phạt
chính bản thân mình.’
Trên thực tế, dầu bạn
có ăn mặc thật
đẹp, đeo trang sức qúy
giá, và dùng các loại
hương thơm qúy phái,
nhưng bạn sẽ trở nên
xấu xí ngay lập tức khi
cơn sân hận nổi lên.
Cũng vậy, cho dù bạn
giàu có cao sang như thế
nào đi nữa và sống trong
một lầu đài lộng
lẫy như thế nào đi
nữa, nhưng với tâm sân
hận, thì bạn vẫn bị
đày đọa một
cách khổ đau ngay trong tòa
lâu đài của mình. Do
vậy, để diệt trừ
sân hận, bạn nên quán
niệm về sự nguy hiểm
và những tác hại của
nó bên cạnh việc thực
tập sống vô ngã, vị tha.
83.
Người
nhiều lòng tham dục nên tu
tập như thế nào?
Tham dục có nhiểu
loại, từ ngũ dục thế
gian (tiền tài, danh vọng, sắc
đẹp, ăn uống, ngủ
nghỉ) đến các thiền
chứng trong các cõi sắc
và vô sắc. Khi tu tập,
bạn nên nhìn thấy rõ
mình tham cái gì nhiều
để từ đó tìm
pháp đối trị. Ví
dụ, người tham tiền tài
danh vọng thì nên quan niệm
về chất cay đắng, sự
nguy hiểm trên con đường
tìm kiếm tiền tài, danh
vọng cũng như ý nghĩa
đích thực của
đời sống; người tham
sắc đẹp thì quán
niệm về thân bất tịnh,
nhơ uế; người đam
mê ăn uống thì quán
niệm về bệnh tật và
tội lỗi (sát sinh, trộm
cắp...) do thèm khát gây ra .v.v.
Có nhiều pháp đối
trị để thực tập
tùy theo mỗi trường hợp
khác nhau. Nói chung, để
cuộc sống của bạn
được an lạc, hạnh
phúc (hiểu theo ý nghĩa thiện
của từ này), bạn
cần phải điều phục
lòng tham của mình bằng
cách sống biết
đủ, nghĩa là
bạn hãy sống hoan hỷ
với những gì mình cần,
chứ không sống theo những
gì mình muốn.
84.
Hạnh
phúc trong Đạo Phật khác
với hạnh phúc thế gian
như thế nào?
Quan niệm về hạnh
phúc là một chủ
đề rất rộng, tuy nhiên
sự khác biệt căn bản
trong ý nghĩa của hạnh
phúc giữa đạo Phật
và thế gian là ở chỗ bám
víu hay không bám víu
mà thôi. Với tinh thần
không cố chấp-bám
víu, người Phật sống
an lạc tự tại giữa
thế gian, bất kể môi
trường và thực tại
như thế nào. Trái lại,
hạnh phúc của thế gian
luôn gắn liền với tư
tưởng cái tôi,
cái của tôi, và
cái tự ngã của
tôi, đấy là
những tư tưởng ái
thủ, xung đột, nó âm
thầm đánh tan mọi khả
thể hạnh phúc của bạn
và lôi kéo bạn về
với bao nối tiếc giữa
cõi phiền muộn của
được, mất, hơn, thua. Do
vậy, hạnh phúc trong
đạo Phật được
định nghĩa là không
chấp thủ (không bám
víu).
85.
Vậy,
sự nghiệp của một
Phật tử là gì?
Đây là câu
hỏi rất thú vị. Phật
tử, hiểu đơn giản
là con của Đức Phật.
Tuy nhiên Phật tử bao gồm
bốn chúng đó là
xuất gia (nam, nữ) và tại gia
(nam, nữ). Người xuất gia
sống không lập gia đình
nên công việc của họ
là chuyên cần tu tập
đạo giác ngộ, giải
thoát. Trái lại, người
tại gia lập gia đình, có
vợ con .v.v. nên công việc
của họ gắn liền với
việc xây dựng đời
sống hạnh phúc gia đình.
Nhưng khi nói đến ý
nghĩa sự nghiệp
(hiểu theo đúng nghĩa
của từ này) của một
Phật tử, dầu xuất gia hay
tại gia, chúng ta phải
đề cập đến nền
tảng của đời
sống hạnh phúc thực
thụ và lâu dài. Trong ý
nghĩa này, sự nghiệp
của một Phật tử không
gì khác hơn là từ
bi và trí tuệ.
Có từ bi (tâm yêu
thương rộng lớn/ compassion)
bạn mới có thể nuôi
dưỡng cuộc sống;
và phải có trí tuệ (wisdom)
bạn mới biết cách xây
dựng cuộc sống hạnh
phúc lâu dài. Trong bất
kỳ hoàn cảnh nào, từ bi
và trí tuệ cũng là
nền tảng của đời
sống hạnh phúc; nếu
thiếu vắng hai yếu tố
này, bạn sẽ không thể
nào tạo dựng cho chính
mình một sự nghiệp
đúng nghĩa. Không có
từ bi và trí tuệ làm
nền tảng, thì những gì
bạn làm đều như
lâu đài xây trên
bãi cát. Từ bi và trí
tuệ không những là sự
nghiệp của một Phật
tử mà còn là sự
nghiệp của một vị
Phật hay một vị Bồ Tát.
86.
Các
pháp môn tu tập khác nhau
có chống trái nhau không?
Các pháp môn tu
tập được ứng
dụng tùy theo căn duyên
của từng người và
từng trường hợp cụ
thể, như những loại
thuốc khác nhau dùng để
trị các căn bệnh khác
nhau. Cũng vậy, khi tu tập bạn
cần phải chọn pháp môn
thích hợp cho mình, vì
đấy chính là pháp
đối trị cho căn bệnh
của riêng mình. Tác dụng
và hiệu lực của từng
pháp môn khác nhau dùng
để trị những căn
bệnh khác nhau; ở đây,
từ bản chất, không có
sự chống trái nhau giữa
các pháp môn tu tập, mà
chỉ có sự ứng dụng
thích hợp hay không mà
thôi. Ví dụ, có
người khi ngồi thiền
lại buồn ngủ, nhưng khi
niệm Phật thì tâm
được an định. Trong
trường hợp như thế
thì bạn nên niệm Phật
thay vì cố gắng ngồi
thiền. Ngược lại, có
người ngồi niệm Phật
nhưng tâm vẫn náo loạn,
nhưng ngồi theo dõi hơi
thở thì tâm
được an tịnh, trong
trường hợp này thì
bạn nên hành thiền thay
vì niệm Phật. Tùy vào
những tình huống và
thời điểm khác nhau mà
bạn cũng có thể thay
đổi pháp môn tu tập.
Trên thực tế, nếu bạn
đã chọn được
pháp môn tu tập thích
hợp cho mình và chuyên
chú vào pháp môn
đã chọn, thì bạn
sẽ tu tập thành tựu.
Mặc dầu các pháp môn
khác nhau có thể trợ
giúp cho sự tu tập của
mình, như thiền-tịnh song tu
chẳng hạn; nhưng bạn
không nên thay đổi pháp
môn liên tục làm cho tâm
giao động và đánh
mất niềm tin. Nên nhớ
rõ, các pháp môn
đều là phương
tiện, như kích cỡ của
những đôi giầy khác nhau
dành cho những đôi chân
khác nhau.
87.
Tuổi
trẻ và người lớn
tuổi tu tập có khác nhau
không?
Do đời sống
tâm-sinh lý khác nhau giữa
tuổi trẻ và người
lớn tuổi nên sự tu tập
có thể khác nhau về
phương pháp. Người
trẻ thích tư duy lý
luận, thích đặt vấn
đề tại sao và
để làm gì .v.v.
Đây là cơ duyên
tốt để học hỏi
giáo pháp và phát triển
tuệ giác. Người lớn
nên khuyến khích tuổi
trẻ học giáo pháp như
là con đường tìm
kiếm một triết lý
sống cho chính bản thân
mình và cho tương lai của
mình. Không nên ép con em
mình phải chấp nhận
đức tin tôn giáo như
là những giáo điều
bắt buộc. Do đó, tuổi
trẻ cần được
khuyến khích học tập và
thảo luận giáo pháp
trước khi chúng có thể
thực hành một vài pháp
môn ban đầu như làm
việc thiện nguyện, biết
qúy kính và thương
yêu cha mẹ, thầy bạn,
biết cách sống năng
động và làm việc
lợi ích cho tự thân và
tha nhân, và biết cách
xây dựng một đời
sống hạnh phúc thực
thụ và lâu dài.
Ngược lại, do
thời gian không còn nhiều
nên người lớn tuổi tu
tập theo niềm tin, sự hiểu
biết và lòng thành vốn
có. Người lớn phần
nhiều thích thực tập
giáo pháp (tụng kinh, niệm
Phật, tham thiền) như một
cách sống riêng của mình
và là niềm an lạc trong
thế giới tâm linh của
mình. Với ít nhiều kinh
nghiệm, người lớn có
thể làm như thế mà
không cần có một câu
hỏi hay câu trả lời
nào. Chính vì vậy, cách
thức tu tập của một
người lớn tuổi khó
thích hợp cho một người
trẻ tuổi. Khi bạn thấy con
của mình bắt chước
mình lễ Phật, bạn rất
vui mừng; nhưng nếu bạn
không tạo nhân duyên cho
nó học tập giáo pháp
thì nó sẽ không hiểu
được ý nghĩa
của việc lễ lạy, và
có thể sẽ không thích
lễ lạy nữa khi lớn
lên.
Nói chung, phương
pháp tu tập của tuổi
trẻ nặng về phần học
hỏi và thực tập,
trong khi đối với người
lớn tuổi, phương pháp tu
tập được chú
trọng vào phần hành
trì. Tuy nhiên, để cho
sự tu tập của mình
được thành tựu
viên mãn, cả tuổi trẻ
và người lớn nên
thực tập đầy
đủ năm căn và
năm lực (xem câu hỏi 39)
như đã được
giới thiệu.
88.
Với
thời gian ngắn ngủi,
người lớn tuổi nên tu
tập như thế nào?
Đối với
người lớn tuổi, con
đường tu tập cần
phải được định
hình qua những gợi ý
sau đây: a/ Xác định
rõ pháp môn tu tập căn
bản của mình là gì.
Bạn không nên thấy
người ta làm như thế
nào thì mình làm như
thế đó. b/ Khi đã
xác định rõ pháp
môn tu tập của mình thì
bạn cố gắng đi sâu
vào pháp môn đó
trên cả hai phương diện
lý thuyết và thực hành.
Có một vị Thầy
hướng dẫn là
điều rất cần thiết. c/
Phát nguyện hành trì pháp
môn tu tập của mình như
là công việc xây dựng
ngôi nhà tâm linh của
mình một cách nghiêm túc,
cho dầu hoàn cảnh có ra sao
đi nữa. d/ Thực tập
pháp môn nào cũng vậy,
bạn phải phát triển
đầy đủ năm căn
và năm lực (xem câu hỏi
39) cho đến hơi thở
cuối cùng. e/ Sau cùng, nhưng
không kém phần quan trọng,
đó là bạn phải
ý thức rằng những gì
mình tu tập hôm nay có
ảnh hưởng rất lớn
đến sinh mệnh của chính
mình cho cả đời này
và đời sau. Nếu không
ý thức được
mối tương quan nhân qủa
nghiệp báo này, bạn sẽ
tu tập một cách hờ
hững và chí nguyện sẽ
không vững bền.
89.
Nếu
tu tập theo hiện pháp
lạc trú thì tại sao
phải quan tâm đến
đời sau?
Bạn nên phân
biệt rõ khái niệm sự ý
thức và sự quan
tâm được dùng
ở đây. Ý thức
về nhân qủa nghiệp báo
trong ba đời (quá khứ,
hiện tại, và vị lai) là
nền tảng tri thức trên con
đường tu tập. Một
người không tin vào luân
hồi tái sinh hay nhân qủa
nghiệp báo hẳn không
phải là một Phật tử
đúng nghĩa. Trái lại, khi
tu tập, nếu bạn không quan
tâm đến những gì
bạn đang làm mà chỉ
nghĩ đến đời sau,
như thế bạn sẽ rơi
vào thế giới của vọng
tưởng, điên
đảo. Do vậy, ý thức
về sự liên hệ nhân
qủa nghiệp báo của
đời này và đời
sau thuộc về nền tảng tri
thức của sự tu tập, nó
sẽ giúp làm cho chí
nguyện của bạn thêm
vững bền. Trong khi đó, tu
tập hiện pháp lạc
trú có nghĩa là
bạn thực tập an trú trong
các pháp của hiện tại,
chứ không có nghĩa là
bạn không cần ý thức
về nhân quả nghiệp báo.
Bạn không nên nhầm lẫn
giữa hai ý nghĩa này.
90.
Tuổi
trẻ nên tu tập như thế
nào?
Con đường tu
tập của tuổi trẻ cần
được chuẩn bị theo
những gợi ý sau đây: a/
Trước hết, bạn cần
thiết phải xây dựng cho
chính mình một lý
tưởng về cuộc sống
hạnh phúc chân thật.
Tất nhiên, cuộc sống
hạnh phúc chân thật bao
giờ cũng được
xây dựng từ những giá
trị chân thật và những
lẽ thiện chân thật. b/
Để tạo dựng cho cuộc
sống của chính mình
những giá trị chân
thật, việc đầu tiên
bạn phải làm đó
là xây dựng một cái
nhìn chân chính và niềm
tin chân chính đối với
cuộc sống (chánh kiến
và chánh tư duy). c/ Khi
đã có một niềm tin
và cái nhìn chân chính,
bạn cần thiết phải có
một điểm tựa cho cuộc
sống của mình, và
điểm tựa đó
không gì khác hơn là triết
lý sống của bạn. Trong
lĩnh vực này, giáo
thuyết về bốn Chân lý
và tám Thánh đạo
là nền tảng cho sự
thực hành của bạn (xem
câu hỏi 07, 41). d/ Do cuộc sống
vốn luôn thay đổi và
có nhiều khó khăn, do
đó bạn cần thiết
ứng dụng tinh thần Trung
đạo và hai Chân lý
vào việc tu tập của
mình (xem câu hỏi 67, 68, 69). e/ Sau
cùng, vì cuộc sống của
tuổi trẻ có nhiều chi
phối bởi các nhân duyên
của gia đình và xã
hội, do vậy bước
đầu của sự tu tập
chính là siêng năng làm
các việc lành, tránh xa
các việc xấu ác
để vun trồng cội phúc
cho hiện tại và mai sau. Tuy
nhiên, khi có nhân duyên
lành, hãy bắt đầu
thực tập một pháp môn
thích hợp để giữ
sự quân bình cho cuộc
sống nội tâm, làm dịu
các căng thẳng, bức bách
(stress), và xây dựng
đời sống hạnh phúc (xem
thêm câu hỏi 84, 85).
91.
Ở
tuổi gần đất xa
trời với nhiều bệnh
tật nên tu tập như thế
nào?
Bạn muốn nói
đến người ở
tuổi bảy mươi trở
lên? Đây là một
câu hỏi thú vị. Khi
biết chắc rằng qũy
thời gian của bạn không
còn nhiều nữa, bạn nên
dành thời gian để quán
niệm về giáo pháp vô
ngã (xem câu hỏi 73, 74, 75) và
chuyên cần hành trì pháp
môn tu tập (thiền, tịnh, hay
mật) của mình. Tuổi già
là cơ hội qúy báu
để bạn tu tập và
làm mới lại chí nguyện
của mình sau bao năm tháng
phiêu linh, vì bấy giờ
áp lực của cuộc sống
không còn đè nặng
trên thân xác của bạn
nữa. Tuy nhiên, niềm nối
tiếc qúa khứ và nỗi
sợ hãi từ giã cõi
đời lại là vấn
đề chia rẻ và làm xao
xuyến tâm hồn của bạn.
Do vậy, quán niệm về vô
ngã sẽ giúp bạn buôn
bỏ mọi bám víu một
cách dễ dàng hơn.
Đồng thời, ý thức
sâu sắc về nhân qủa
nghiệp báo của đời
này và đời sau sẽ
là dòng năng lượng
giúp bạn trổi dậy các
thiện nguyện cao đẹp
của mình. Niềm tin vào
nhân qủa nghiệp báo trong
lúc này sẽ giúp bạn
tự tâm sám hối các
lỗi lầm trong qúa khứ
và phát triển các thiện
niệm tha thứ, khoan dung đối
với mọi trở lực
đã xảy ra trong suốt
cuộc đời của mình.
Biết quán niệm và tu
tập phát triển các
thiện tâm trong lúc tuổi
già là niềm hạnh phúc
vô biên của người
Phật tử. Nên nhớ rằng,
bạn có thể trở thành
một vị thiên (trời) hay
một chúng sinh ở cõi
Tịnh ngay sau khi tắt thở nếu
bạn biết tu tập trong những
giây phút cuối cùng của
cuộc đời.
92.
Làm
sao để khỏi sợ chết?
Chết là một
sự thật mà nhiều
người không muốn nói ra
hay không muốn nghĩ đến
cho dù bạn cho rằng mình
có sợ chết hay là không.
Là người Phật tử,
chúng ta biết rằng chết
là một phần của cuộc
sống duyên sinh trong vòng luân
hồi. Do vậy nếu nhìn
nhận cái chết một cách
đúng chân lý, thì
bạn sẽ không bao giờ
sợ chết mà trái lại
bạn sẽ sợ sống hoài
với tuổi già mà không
chết! Thử nghĩ nếu bạn
sống đến 200 hay 300 tuổi
thì tuổi già sẽ làm cho
bạn khổ đau và buồn
chán biết chừng nào.
Cũng như, khi nói đến
sự thật vô thường,
nhiều người vội nghĩ
đấy là cái nhìn bi quan;
nhưng trái lại, chính vô
thường mới là lạc quan,
vì nó luôn luôn có
khả năng đem lại cho
cuộc sống biết bao nhiều
cơ hội chuyển hoá trong
sự đổi thay không
ngừng. Chính nhờ vào
định luật vô
thường mà cái xấu
có thể trở thành cái
tốt, từ khổ đau có
thể xây dựng hạnh phúc,
và cuộc sống của bạn
có thể được thay
đổi theo một chiều
hướng tốt đẹp
hơn. Do đó, chết là
một sự kiện tất yếu
trong dòng chảy của cuộc
sống luân hồi. Đạo
Phật quan niệm, chết như
cởi chiếc áo cũ và sinh
như mặc chiếc áo mới,
không có gì là
đáng sợ hết.
Điều đáng quan tâm
là bạn sẽ chết với
một tâm trạng như thế
nào để gọi là
cởi áo cũ và mặc
áo mới một cách bình an,
tự tại. Vì vậy, tu tập
chánh kiến trí huệ và
hành trì các thiện pháp
trở thành yếu tố quan
trọng. Người tu tập
chân chính không bao giờ
sợ chết!
93.
Cô
đơn là nỗi ám
ảnh của người
trước cảnh già nua và
tử biệt, vậy nên tu
tập như thế nào
để có thể vượt
qua nỗi ám ảnh này?
Đây là một
câu hỏi thực tế
đối với người
già. Nếu bạn là
người không biết tu
tập, vâng, qủa thực già
nua và tử biệt chính là
nỗi ám ảnh lớn lao của
cô đơn. Nhưng trái
lại, nếu biết tu tập
đúng pháp, thì trong cô
đơn, bạn có thể
sẽ nếm được hương
vị cô liêu với
niềm phúc lạc vô biên.
Chúng ta biết rằng để
đạt đến an
lạc-giải thoát thực
thụ, bạn cần phải tự
thân kinh nghiệm những trạng
thái vi tế của thiền
định, bao gồm sự xả
ly, an định, diệu lạc,
và thanh tịnh. Có thể
hiểu đại khái lộ
trình tâm linh này như sau. a/
Xả ly tức là buông bỏ
mọi tâm bám víu chấp
ngã hay mọi ý niệm và
biểu hiện của tham lam, sân
hận và si mê. b/ An định
là niềm an lạc sinh khởi
từ sự định tâm. c/
Diệu lạc là niềm phúc
lạc uyên nguyên sinh khởi
từ sự từ bỏ mọi giao
động phấn khích của
các dục vi tế. Và, d/ Thanh
tịnh, tức là sự an trú
trong vô niệm hay con gọi là
xả niệm thanh tịnh.
Đấy chính là những kinh
nghiệm về sự thanh tịnh
mà bạn chỉ có thể
đạt được trong
thiền định hay nói khác
đi là trong những lúc
sống một mình. Do vậy,
đối với một hành
giả tu tập, hương vị
cô liêu chính là niềm
phúc lạc cao thượng và
nhiệm mầu khôn lường.
Hương vị cô liêu
của bậc Thánh vượt
lên trên mọi mô tả
bằng ngôn ngữ, như Niết
bàn tịch tĩnh. Do vậy,
đối với người tu
tập, cô đơn là
cơ hội qúy báu
để thể nghiệm diệu
pháp tịch tịnh chứ
không phải là nỗi ám
ảnh đáng sợ theo tâm
thức bình thường.
94.
Nếu
không nếm được
hương vị cô liêu
thì làm sao để
vượt qua nỗi ám ảnh
cô đơn trước sự
già nua và tử biệt?
Có nhiều cách
có thể giúp bạn
vượt qua nỗi sợ hãi
này. a/ Bạn hãy nhất tâm
niệm Phật và hết lòng
quy kính, hướng về ba
ngôi tam Bảo. Hãy dốc
toàn tâm toàn ý của
mình để hợp nhất
tâm mình với ba ngôi Tam
Bảo, với một vị Phật
hay một vị Bồ Tát trong
niềm kính yêu sâu thẳm,
trong từng hơi thở và
từng nhịp đập của con
tim. Thực tập như thế
bạn sẽ tạo cho mình
một dòng năng lượng
tỉnh thức và từ bi
được kết nối
từ tự lực và tha lực.
Dòng năng lượng này
sẽ quét sạch mọi nỗi
sợ hãi cô đơn và
đem đến cho bạn nguồn
sống an lạc. b/ Hãy quán
niệm rằng mình, một
mình một bóng, đã
đến với thế gian này;
và rồi mình sẽ, một
mình một bóng, từ giã
thế giới này. Không ai
có thể cùng đi với
mình, ngoại trừ cái
nghiệp mà mình đã
tạo tác. Do đó, bạn
hãy nỗ lực làm các
việc lành bất kỳ khi
nào có thể, vì
đó chính là điểm
tựa cho một tái sinh tốt
đẹp. Thêm vào
đó, thay vì ngồi rầu
rĩ cô đơn, hãy
quán niệm vô ngã, thực
tập sống trong sự tịnh
lạc và thưởng thức
hương vị cô liêu,
dòng suối nguồn của thanh
tịnh uyên nguyên, không vui,
không buồn. Đối với
một người Phật tử,
niềm thành kính đối
với ba ngôi Tam Bảo luôn
luôn là điểm tựa cao
qúy cho sự nuôi dưỡng
và phát triển đời
sống phúc lạc cao
thượng của nội tâm,
nhất là trong khoảnh khắc giao
thời của sinh-tử.
95.
Làm
thế nào để khuyến
khích con cháu trẻ tuổi tu
tập?
Bạn không thể
nào bắt con cháu trẻ
tuổi tu tập theo những gì
bạn đang hành trì hay như
những gì bạn muốn.
Tuổi trẻ không thích
giáo điều, không thích
làm cái gì mà mình
không hiểu, không tin, không
thích nghĩ đến chuyện tu
mau kẻo trễ của
người già. Trái lại
tuổi trẻ sẵn sàng làm
theo những gì mà chúng
nghĩ là có lợi cho cuộc
sống một cách thiết
thực. Do vậy, để
khuyến khích tuổi trẻ tu
tập, bạn trước hết
phải là một mẫu
người lý tưởng (ideal
model) cho chúng. Nếu bạn
bình thản trước sóng
gió khổ đau và biết
vận dụng trí tuệ khéo
léo trong mọi tình huống .v.v.
thì chúng sẽ bắt
chước bạn ngay lập tức
mà không cần phải kêu
gọi hay mời mọc. Trái
lại, nếu bạn đầy
sân si, bất bình, bất an,
tà kiến, cố chấp, khổ
não .v.v. mà bạn bảo con
cháu của mình tu theo mình
chắc chắn chúng sẽ
không theo mà còn phản
đối lại. Vì thế,
để khuyến khích con cháu
tu tập, bạn phải là
điểm tựa kiên cố cho
chúng, là cội nguồn bình
an cho chúng, và là niềm
cảm hứng cho chúng.
96.
Làm
sao để có thể sống dung
hòa với người khác
tôn giáo trong cùng một gia
đình?
Điều này rất
đơn giản, bạn hãy xem
đối tượng tôn
thờ và kính ngưỡng
của người khác là
một vị Bồ Tát hóa
thân để độ cho
những ai thích hợp, như
những hóa thân của Bồ
Tát Quán Thế Âm chẳng
hạn. Và trái lại, bạn
nên bày tỏ tấm lòng
tôn kính những bậc Thánh
trong các tôn giáo khác
như là những bậc tiền
bối, những vị Thầy
hướng đạo. Nghĩ
như thế và làm như
thế thì sẽ không có
gì khó khăn khi phải
sống chung với người
khác tôn giáo trong cùng
một gia đình. Tuy nhiên, khi
sống trong một bối cảnh
có nhiều nền văn hoá
và tôn giáo khác nhau, như
ở Hoa Kỳ và các
nước Châu Âu chẳng
hạn, bạn nên tìm hiểu
thêm về các nền văn
hoá và tôn giáo khác
để tạo sự cảm
thông và hiểu biết lẫn
nhau. Ở Tây phương, trong
giới học thuật các học
giả vẫn thường bảo
nhau rằng, nếu bạn chỉ
biết một tôn giáo, có
nghĩa là bạn chẳng biết
tôn giáo nào (If you know only one
religion, you know none.)
97.
Nhưng
nếu khác nhau về quan
điểm thì sao?
Không có sao hết!
Nếu bạn muốn người
khác chấp nhận quan
điểm của mình, thì
bạn cũng phải biết lắng
nghe quan điểm của
người khác, cho dầu bạn
thích hay không. Nếu là
người tu tập, thì mọi
quan điểm dù đúng hay
không đúng (theo suy nghĩ
của bạn) đều có
thể giúp cho bạn thể
nghiệm tính chất đa
diện của cuộc sống,
đồng thời làm cho tuệ
giác của bạn thêm phát
triển. Điều quan trọng
là, sống trong những tình
trạng có những khác
biệt về tư tưởng,
bạn cần phải nhẫn nại
phát triển tâm từ bi và
vận dụng trí tuệ của
mình một cách thiện xảo
nhằm đem lại sự hài
hoà, an lạc cho chính mình
và cho những người chung quanh
mình. Trái lại, nếu bạn
lấy quan điểm của mình
để lấn át quan
điểm của người
khác, thì xung đột sẽ
xảy ra, và đấy là
điều hoàn toàn không
nên làm.
98.
Nếu
phải sống chung với
người nhiều tà kiến
thì sao?
Trước hết
bạn nên quán niệm sâu
sắc rằng bạn có thực
sự có chánh kiến hay
chưa trước khi phê phán
người khác là tà
kiến. Khi đã xác
định rõ, bạn nên
dùng hiệu lực thực tế
trong sự tu tập của mình
làm câu trả lời mà
không cần phải tranh cãi hay
hơn thua với nhau về quan
điểm. Điều đó
chẳng có ích gì mà
trái lại còn gây thêm
khổ đau cho chính mình và
cho kẻ khác. Sự an lạc, thanh
tịnh, tình thương và
trí tuệ của bạn tự
nó có khả năng chuyển
hoá người khác mà
không cần đến lý
luận. Nên nhớ rằng,
năng lượng thanh tịnh
của bạn bao giờ cũng có
khả năng bảo hộ cho
bạn cũng như chuyển hoá
kẻ khác.
99.
Làm
thế nào để sống
bình an bên cạnh người
nhiều cố chấp và thị
phi?
Đây là câu hỏi
rất thú vị. Ở
đâu cũng có
người mình thương
và người làm mình
khó chịu, nếu không nói
là thường gây bất an cho
mình. Trong trường hợp
phải đối diện với
người lắm cố chấp
và thị phi như thế, bạn
không cần nói mà chỉ
cần lắng nghe với tất
cả sự bình thản, bao dung
và cố gắng đừng
đáp lại bằng bất
kỳ một phản ứng nào.
Hãy quán niệm và thực
tập hạnh của lá sen.
Nước chảy lên lá
liền trôi đi một cách
nhẹ nhàng. Bạn thực
tập lắng nghe với tâm không
phản kháng, sẵn lòng
nghe tất cả giọng
điệu, như nghe một
đĩa nhạc có nhiều
bài hát khác nhau, dịu
dàng và không dịu dàng,
vui và buồn, trầm và
bổng .v.v. Tập lắng nghe với
tâm không phản kháng lâu
ngày bạn sẽ làm cho tâm
mình trở nên bình thản
như mặt đất, có
thể chấp nhận bất kỳ
bàn chân hay sự chà
đạp nào mà lòng
vẫn an nhiên, tự tại.
100.
Làm
thế nào để cuộc
sống nội tâm
được bình an?
Thực tế cuộc
sống bao giờ cũng có
nhiều điều bất an, căng
thẳng, và phiền muộn. Do
đó, giữ sự quân
bình cho đời sống nội
tâm là điều rất quan
trọng mà bạn phải thực
tập mỗi ngày. Thử tự
hỏi, một ngày bạn tắm
rửa một lần cho thân
thể của mình, nhưng bạn
có tắm rửa cho tâm hồn
của mình không? Trên
thực tế, chúng ta
thường không làm chủ
được tâm của
mình, mà trái lại chúng
ta bị tâm của mình làm
chủ, lôi kéo liên tục,
thậm chí ngay cả khi ăn, khi
ngủ. Chúng ta ý có khi,
nếu không nói là chưa bao
giờ, sử dụng tâm mình
như một công tắc
điện, có thể mở hay
tắt tùy ý. Chính dòng
tâm thức của lo âu, hy
vọng, và sợ hãi xoay
vòng liên tục và cuốn
trôi đi mọi sự bình an
trong cuộc sống của bạn. Do
đó, để cuộc
sống được bình an,
bạn nên thực tập sống
chánh niệm, tỉnh thức trong
từng hơi thở và
bước chân của mình.
Chánh niệm là cách thức
để điều phục
tâm và làm chủ tâm
thức của chính mình, và
đấy cũng là một
cách gội rửa các tâm
hoang vu, vọng tưởng. Bạn
có thể thực tập bằng
cách đơn giản nhất
là bắt đầu đưa
sự chú ý (theo dõi) của
mình vào từng hơi thở
vô ra, duy trì sự chú ý
hơi thở càng lâu càng
tốt. Bên cạnh đó,
hàng ngày bạn nên dành
tối thiểu mười lăm
phút, nửa tiếng hay một
giờ để chăm sóc cho
tâm hồn của mình bằng
cách quán chiếu xem tâm
của mình đã và
đang như thế nào? Trong
lúc quán niệm như thế,
bạn nên quyết tâm loại
bỏ những ý niệm tham,
sân, si hay những biểu hiện
của nó qua thân, miệng,
ý và phát triển
các tâm từ, bi, hỷ, xả.
bạn có thể tận dụng
lúc nghỉ ngơi hay trước
khi ngủ để hành trì
quán niệm (xem câu hỏi 54, 55,
56).
101.
Khi
đối diện với khổ
đau, người Phật tử
nên tu tập thế nào?
Làm vơi đi
khổ đau bằng cách này
hay cách khác là điều
mong ước của tất cả
mọi người. Tuy nhiên,
cách thức mà Đức
Phật dạy chúng ta khi
đối diện với khổ
đau là tìm kiếm nguyên
nhân của khổ đau
để chuyển hóa nó,
chứ không phải chạy
trốn khổ đau. Trên thực
tế, để lắng dịu
khổ đau, việc đầu
tiên bạn cần làm là
ôm lấy niềm đau như
một kinh nghiệm qúy báu cho
cuộc sống. Để làm
được điều
đó, bạn cần dành
nhiều thời gian để quán
chiếu thực tại của
khổ đau cũng như những
nguyên nhân sâu xa của nó
thay vì ngồi than thân trách
phận hay cố chạy trốn.
Khổ đau nào cũng
đưa đến cho ta một kinh
nghiệm sống qúy giá, và
đó cũng là chất
liệu cần thiết để
nuôi dưỡng nghị lực
và ý chí của con
người. Nếu không có
khổ đau làm nền tảng
cho cuộc sống hạnh phúc,
thì hạnh phúc của bạn
sẽ trở nên mong manh như
sương khói. Thêm vào
đó, trong khổ đau còn
có những đức tính cao
qúy giúp cho chúng ta
trưởng dưỡng
đời sống tuệ giác
chân thật. Chẳng hạn, khi
đối diện với bệnh
tật, bất an chúng ta có
thể kinh nghiệm được
sự vô thường và
từ đó từ bỏ
bớt tâm kiêu mạn, chấp
ngã; hay khi đối diện
với tai nạn, chết chóc,
đau thương .v.v. các tâm
sân si, thù hận sẽ
nguội dần. Vì vậy,
để chuyển hoá khổ
đau, bạn không nên chạy
trốn khổ đau hay xua
đuổi khổ đau, mà
trái lại hãy ôm ấp
nó như những chất liệu
cho cuộc sống. Tuy nhiên,
điều quan trọng là, nếu
bạn không thấy rõ
được nguyên
nhân đích thực của
khổ đau, thì bạn
sẽ không thể chuyển hoá
nó một cách hữu hiệu.
Đức Phật dạy khổ
đau là một chân lý,
và khi thấy được
chân lý (sự thật) của
khổ đau thì an lạc liền
sinh khởi. Do đó, quán
niệm về bản chất của
khổ đau hay nguyên nhân
của khổ đau không những
là một giải pháp chuyển
hoá mà còn là cách
thức chữa lành khổ đau.
Nam
Mô Đại Bi Quan Thế Âm
Bồ Tát
====Hết====