A. English
The main teachings of the Buddha are:
— Do not do bad
— Do good
— Keep your mind clean
Dharma is the teachings of the Buddha. It teaches us how to live wisely and
happily. It tells us how to face and solve problems. When we follow the Dharma,
it brings much happiness and peace.
B. Vietnamese
Pháp
Những lời dạy của Đức Phật bao gồm :
— Không làm điều xấu
— Nên làm điều tốt
— Giữ cho tâm của bạn trong sáng
Pháp là những bài giảng của Đức
Phật. Dạy cho chúng ta cách sống trí tuệ và hạnh phúc. Pháp giúp cho chúng ta
biết làm thế nào để đối mặt và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống. Khi chúng
ta làm theo Pháp, Pháp sẽ giúp chúng ta hạnh phúc và thanh thản.
Dharma : Pháp
Dharma is one of the most important and essential terms in Buddhism – Pháp là
một trong những điều kiện cần thiết và quan trọng của đạo Phật
Dharma has many meanings – Pháp có nhiều nghĩa
Teach : Dạy
He teaches English to advanced students – Anh ấy dạy tiếng Anh cho học sinh
nâng cao
He teaches them English – Anh ấy dạy chúng tiếng Anh
Live : Sống
Where do you live? Bạn sống ở đâu
She needs to find somewhere to live – Cô ấy đang tìm một nơi để sống
We used to live in London – Chúng ta đã từng sống ở Luân Đôn
She lived a very peaceful life – Cô ấy sống rất thanh thản
Spiders can live for several days without food – Con nhện có thể sống trong vài
ngày mà không ăn
Face: Đối mặt, mặt
He buried his face in his hands -
Anh ấy chùi mặt bằng tay
You should have seen the look on her face when I told her! Anh phải nhìn vào
mặt cô ấy khi tôi nói chuyện với cô ấy
The expression on his face never changed- Vẻ mặt của anh ấy không bao giời thay
đổi
To face famine and poverty - Đương đầu với nạn đói nghèo
The problem that faces us - Vấn đề trước mắt chúng ta
Solve : Giải quyết
Attempts are being made to solve the
problem of waste disposal – Nổ lực trong việc giải quyết nước thải
You can't solve anything by just running away - Bạn không thể giải quyết
điều gì khi không tập trung
Problem : Vấn đề, rắc rối
The problem of drug abuse – Rắc rối
của lạm dụng thuốc
If he chooses Mary it's bound to cause problems- Nếu như bạn kết hôn với Mary,
bạn sẽ chịu nhiều phiền toái
Let me know if you have any problems- Hãy nói cho tôi biết bạn đang gặp phải
điều gì rắc rối
Most students face the problem of funding themselves while they are studying-
Hầu hết sinh viên đều gặp phải những rắc rối về tài chính khi họ đang học tập
Followed : Đi theo, làm theo
He followed her into the house- Anh ấy theo cô ta vào nhà
Follow me please – Vui lòng đi theo tôi
Wherever she led, they followed – Bất cứ nơi đâu, họ đều đi theo cô ấy
Much : Nhiều
I don't have much money with me - Tôi không có nhiều tiền
How much water do you need? Bạn muốn dùng nước nhiều hay ít
There was much discussion about the reasons for the failure – Có rất nhiều thảo
luận nguyên nhân của sự thất bại
Happy: Hạnh phúc, thoải mái
Happy smile – Nụ cười hạnh phúc
You don't look very happy today- Hôm nay nhìn bạn không được vui
We are happy to announce the engagement of our daughter- Chúng tôi rất vui
mừng thông bào về lễ thành hôn của con gái chúng tôi
I'm very happy for you – Tôi tự hào về anh
Are you happy with that arrangement? Bạn hài lòng về sự sắp xếp
Peace : Hòa bình, thanh thản
The two communities live together in peace – Hai quốc gia cùng sống trong hòa
bình
She lay back and enjoyed the peace of the summer evening – Cô ấy nằm ngửa và
tận hưởng cảm giác thoải mái của đêm hè
I would work better if I had some peace and quiet – Tôi sẽ làm việc tốt hơn nếu
tôi có cảm giác thoải mái và yên lặng
He never felt really at peace with himself – Anh ấy không bao giờ bằng lòng với
bản thân anh ấy./.