Ta từng nghe nói những loại danh trà như trà An Độ, Tích Lan, trà Ô
Long (Trung Quốc) hay trà Jasmine (ướp hoa lài) và Earl Grey rất phổ
biến ở châu Au, nhưng thực ra có tới hàng ngàn loại trà khác nhau trên
thị trường thế giới. Trà có thể trồng ở nhiều vùng đất đai, thổ nhưỡng,
khí hậu và độ cao khác nhau, và được phơi sấy, chế biến theo nhiều kiểu
khác nhau để thỏa mãn khẩu vị của khách tiêu dùng. Trà cũng được công
nhận là giúp thư giãn đầu óc và bổ mắt. Tuy nhiên, trong kho tàng kiến
thức về trà trên khắp thế giới, thì trà đạo Hàn Quốc theo kiểu cổ
truyền lại ít được biết tới.
Nếu bạn thắc mắc không biết nguồn gốc cây trà ở đâu ra, có lẽ các
nhà khảo cổ, thực vật học hay sử học sẽ có câu trả lời cho bạn, còn
truyền thống Phật giáo Đông Á, như Hàn Quốc chẳng hạn, sẽ có câu trả
lời riêng. Ngày xưa, Bồ đề Đạt ma từ An Độ qua Trung Quốc để hoằng
dương Phật pháp, sau đó lên núi quay mặt vào vách đá 9 năm để tham
thiền. Vì cũng là người phàm nên ông cũng có những lúc buồn ngủ và ngủ
gật, điều này cản trở việc thiền định và trầm tư của ông, nên ông quyết
định cắt bỏ hai mí mắt để mắt không bao giờ nhắm lại được. Chỗ ông vất
hai mẩu thịt mí mắt đó bỗng mọc lên một bụi cây, đó là cây trà. Cho
nên trà và nghi thức uống trà gắn liền với việc thiền định là vì thế.
Đó là chuyện truyền thuyết. Còn trà cũng có lịch sử lâu đời tại Hàn
Quốc. Sử sách có ghi chuyện Hoàng hậu Ho Hwang-Ok của vương quốc Karak
(tồn tại từ năm 42 trước Công nguyên đến 532 sau CN) đã mua trà từ An
Độ để về trồng. Đến ngày nay, vùng núi Chiri vẫn là nơi sản xuất trà
hảo hạng của Hàn Quốc. Từ thời Tam Triều (18 trước CN - 668 sau CN) về
sau, đã có nhiều sử liệu đề cập tới trà. Triều Silla thống nhất Hàn
Quốc (668-935) là thời kỳ trà trở nên phổ biến khắp nơi, nhất là trong
triều đình, tầng lớp có học và tu sĩ. Dưới triều Koryo (935-1392), trà
đạo trở thành quốc đạo. Trà được pha và dâng cúng Phật. Nhưng đến thời
Choson (1392-1910), Khổng giáo phát triển mạnh ở Hàn Quốc lấn át hẳn
Phật giáo, nên trà đạo mất tính phổ biến và chỉ còn tồn tại trong các
chùa thờ Phật.
Nghi thức dùng trà là bắt buộc trước buổi thực tập thiền định vì nó
giúp làm đầu óc minh mẫn hơn, nên nó cũng là một cách thư giãn sau giờ
lao động, một dịp giao tế xã hội. Trong xã hội hiện đại, uống trà là
cách thoát khỏi nhịp sống quay cuồng. Bậc thầy về trà ở Hàn Quốc hiện
nay là bà Kam Seung-hee. Bà thành lập Học viện giáo dục trà đạo vào năm
1979 để nghiên cứu bảo tồn lịch sử và phong tục trà đạo và truyền bá
nó cho dân chúng.
Trà được uống trong phòng khách yên tĩnh. Người Hàn quốc thường mặc y
phục cổ truyền khi uống trà. Nước pha trà là nước suối, nước giếng
hoặc nước mưa được đun sôi kỹ trên một bếp lò bằng đồng đặt ngay trong
phòng khách. Mỗi khách có một chung uống trà (chung giống như tách
nhưng không có quai cầm) đặt trên một dĩa nhỏ bằng gỗ. Am trà và các
chung trà được tráng nước sôi để chúng nóng lên. Trong hộp đựng trà có
một cái muôi bằng tre để xúc trà cho vào bình. Thông thường mỗi khách
được 2 gram trà và một buổi uống trà chỉ có tối đa là bốn người. Nước
sau khi sôi, được để nguội bớt, xuống còn khoảng 70 hay 80 độ C, được
rót chậm rãi và đều đặn từ ấm vào bình trà. Sau đó đậy nắp bình và chờ
khoảng 2 phút.
Tất cả những việc đó gần như là bắt buộc và giữ phần quyết định chất
lượng trà, từ nước để pha, lá trà, nhiệt độ, đến thời gian để ra trà.
Theo bà Kam, trà chất lượng cao là búp trà được hái vào đầu mùa xuân và
được phơi sấy cẩn thận để vẫn giữ được sắc xanh và mềm mại. Tuy nhiên,
cũng như Nhật Bản và nhiều nước phương Tây, Hàn Quốc cũng sản xuất thứ
trà bột trong gói nhỏ (kiểu trà Lipton) có thêm vitamin C để pha nhanh
trong khi làm việc văn phòng. Và uống thứ trà đó thì chẳng nghi thức
cầu kỳ gì cả.
Hai phút sau khi pha, bình trà được rót lần lượt từng chút một vào
các chung (không phải rót đầy chung này rồi sang chung khác) mà rót làm
nhiều lần xoay vòng cho đến khi hết bình. Mục đích của cách rót này là
để mỗi khách nhận được một lượng trà với phẩm chất và nồng độ tương
đồng nhau. Một bình trà như thế sẽ được châm thêm nước ba lần và mỗi
khách được uống ba chung. Chung thứ nhất nhiều mùi hương, chung thứ hai
có vị đậm hơn và chung thứ ba cả hương và vị đã dịu và đòi hỏi cảm
nhận tinh tế hơn. Trà thường được uống từng ngụm nhỏ, chậm rãi (vì buổi
uống trà là lúc không còn thời gian nữa).
Trong thời hiện đại, uống trà để thư giãn, cũng giống như việc tập
thể dục để giữ sức khoẻ, vẫn thường bị coi là mất thì giờ. Nhưng thực
ra dành cho chúng độ nửa giờ mỗi ngày, có thể bạn sẽ thấy cuộc sống của
mình khác đi.
PHƯƠNG HẠNH